TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,439,781,391 |
|
62,494,775,639 |
42,701,706,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,129,031,870 |
|
22,260,082,270 |
14,044,840,881 |
|
1. Tiền |
1,629,031,870 |
|
259,824,844 |
209,055,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,500,000,000 |
|
22,000,257,426 |
13,835,785,274 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,745,568,487 |
|
20,056,560,725 |
19,770,083,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,100,982,815 |
|
13,007,346,941 |
12,703,287,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,468,658,294 |
|
6,173,976,012 |
6,231,088,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,927,378 |
|
895,237,772 |
835,707,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,000,000 |
|
-20,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,204,388,634 |
|
15,295,123,124 |
3,138,431,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,204,388,634 |
|
15,295,123,124 |
3,138,431,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,360,792,400 |
|
4,883,009,520 |
5,748,351,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,181,838,805 |
|
4,808,275,248 |
5,585,909,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,581,090 |
|
74,734,272 |
162,441,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
151,372,505 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,527,589,888 |
|
463,611,320,346 |
528,381,854,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
278,317,757,985 |
|
214,093,612,572 |
206,205,875,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,158,693,459 |
|
214,063,403,572 |
201,325,080,734 |
|
- Nguyên giá |
304,462,093,454 |
|
305,042,254,636 |
305,953,482,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,303,399,995 |
|
-90,978,851,064 |
-104,628,401,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30,209,000 |
4,880,794,636 |
|
- Nguyên giá |
33,333,653 |
|
68,873,653 |
4,926,567,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,333,653 |
|
-38,664,653 |
-45,772,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
249,231,963,626 |
321,746,363,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,159,064,526 |
|
249,231,963,626 |
321,746,363,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
209,831,903 |
|
285,744,148 |
429,615,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,831,903 |
|
182,510,048 |
326,381,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
103,234,100 |
103,234,100 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
351,967,371,279 |
|
526,106,095,985 |
571,083,561,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,933,574,040 |
|
206,018,528,418 |
224,930,348,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,147,859,754 |
|
62,435,656,152 |
44,915,371,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,202,607,529 |
|
21,099,483,057 |
10,429,081,766 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,353,145,464 |
|
3,155,011,856 |
3,146,494,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,398,510,134 |
|
6,919,438,382 |
9,756,576,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
970,998,989 |
|
778,268,907 |
679,679,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12,491,631,058 |
5,406,836,552 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17,714,285,714 |
13,923,426,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-625,787,243 |
|
277,537,178 |
1,573,275,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,785,714,286 |
|
143,582,872,266 |
180,014,976,909 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,785,714,286 |
|
143,582,872,266 |
180,014,976,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,033,797,239 |
|
320,087,567,567 |
346,153,213,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,033,797,239 |
|
320,087,567,567 |
346,153,213,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
271,467,070,000 |
|
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
|
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,301,456 |
|
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,470,425,783 |
|
27,524,196,111 |
41,946,251,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,951,250,986 |
40,724,325,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25,572,945,125 |
1,221,926,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
351,967,371,279 |
|
526,106,095,985 |
571,083,561,274 |
|