1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,853,968,615 |
13,940,333,560 |
75,341,921,328 |
44,729,439,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,853,968,615 |
13,940,333,560 |
75,341,921,328 |
44,729,439,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,443,498,478 |
9,122,359,250 |
48,574,858,904 |
32,697,586,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,410,470,137 |
4,817,974,310 |
26,767,062,424 |
12,031,853,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,145,867 |
151,810,922 |
140,139,083 |
132,241,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,532,091 |
9,267,773 |
5,480,127 |
5,286,506 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,241,884,395 |
4,086,619,877 |
16,420,028,785 |
9,484,504,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,424,199,518 |
873,897,582 |
10,481,692,595 |
2,674,304,550 |
|
12. Thu nhập khác |
|
22,000,000 |
55,695,584 |
|
|
13. Chi phí khác |
45,154,762 |
-47,768,946 |
8,677,803 |
2,498,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,154,762 |
69,768,946 |
47,017,781 |
-2,498,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,379,044,756 |
943,666,528 |
10,528,710,376 |
2,671,806,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,075,808,951 |
192,064,258 |
2,216,595,468 |
534,361,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,303,235,805 |
751,602,270 |
8,312,114,908 |
2,137,444,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,303,235,805 |
751,602,270 |
8,312,114,908 |
2,137,444,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,103 |
193 |
1,956 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|