MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,853,968,615 13,940,333,560 75,341,921,328 44,729,439,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,853,968,615 13,940,333,560 75,341,921,328 44,729,439,729
4. Giá vốn hàng bán 31,443,498,478 9,122,359,250 48,574,858,904 32,697,586,213
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,410,470,137 4,817,974,310 26,767,062,424 12,031,853,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257,145,867 151,810,922 140,139,083 132,241,744
7. Chi phí tài chính 1,532,091 9,267,773 5,480,127 5,286,506
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,241,884,395 4,086,619,877 16,420,028,785 9,484,504,204
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,424,199,518 873,897,582 10,481,692,595 2,674,304,550
12. Thu nhập khác 22,000,000 55,695,584
13. Chi phí khác 45,154,762 -47,768,946 8,677,803 2,498,486
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -45,154,762 69,768,946 47,017,781 -2,498,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,379,044,756 943,666,528 10,528,710,376 2,671,806,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,075,808,951 192,064,258 2,216,595,468 534,361,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,303,235,805 751,602,270 8,312,114,908 2,137,444,851
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,303,235,805 751,602,270 8,312,114,908 2,137,444,851
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,103 193 1,956 548
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.