TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,817,513,051 |
58,154,138,010 |
92,553,487,540 |
73,502,490,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,072,794,098 |
17,788,583,268 |
14,821,927,950 |
19,640,126,565 |
|
1. Tiền |
4,471,587,322 |
3,572,512,329 |
5,788,370,274 |
6,567,179,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,601,206,776 |
14,216,070,939 |
9,033,557,676 |
13,072,947,005 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,049,315,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,049,315,068 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,398,960,509 |
27,675,786,805 |
50,728,822,326 |
42,274,556,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,661,018,737 |
15,510,199,902 |
47,915,119,221 |
36,486,662,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,804,265,416 |
5,002,345,265 |
389,660,145 |
2,203,154,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,933,676,356 |
7,163,241,638 |
2,547,367,260 |
3,708,063,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-123,324,300 |
-123,324,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,725,749,225 |
9,681,515,110 |
22,215,006,542 |
8,083,657,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,725,749,225 |
9,681,515,110 |
22,215,006,542 |
8,083,657,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,620,009,219 |
1,008,252,827 |
2,787,730,722 |
1,454,834,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,488,730,321 |
578,474,001 |
1,527,435,491 |
1,404,274,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
131,278,898 |
429,778,826 |
1,260,295,231 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
50,560,694 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,802,308,965 |
13,230,144,936 |
14,053,621,126 |
13,108,846,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
470,410,000 |
567,803,073 |
619,833,073 |
619,833,073 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
470,410,000 |
567,803,073 |
619,833,073 |
619,833,073 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,899,918,174 |
3,019,051,208 |
3,861,902,374 |
3,462,720,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,597,565,541 |
2,773,011,070 |
3,544,932,159 |
3,211,034,547 |
|
- Nguyên giá |
13,055,537,912 |
13,476,679,912 |
14,585,686,821 |
14,615,693,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,457,972,371 |
-10,703,668,842 |
-11,040,754,662 |
-11,404,659,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
302,352,633 |
246,040,138 |
316,970,215 |
251,685,793 |
|
- Nguyên giá |
1,579,350,000 |
1,579,350,000 |
1,709,905,900 |
1,709,905,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,276,997,367 |
-1,333,309,862 |
-1,392,935,685 |
-1,458,220,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,352,271,193 |
8,751,271,193 |
5,844,463,636 |
1,739,236,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,352,271,193 |
8,751,271,193 |
5,844,463,636 |
1,739,236,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,200 |
205,200 |
205,200 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
205,200 |
205,200 |
205,200 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,504,398 |
891,814,262 |
3,727,216,843 |
7,287,056,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,504,398 |
891,814,262 |
3,727,216,843 |
7,287,056,373 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,619,822,016 |
71,384,282,946 |
106,607,108,666 |
86,611,336,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,878,392,525 |
15,890,566,884 |
42,801,277,696 |
20,703,177,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,878,392,525 |
15,890,566,884 |
42,801,277,696 |
20,703,177,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,339,782,372 |
4,926,973,326 |
27,339,422,976 |
7,011,207,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,711,490,340 |
3,313,559,577 |
2,237,625,867 |
508,828,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,279,086,486 |
518,413,509 |
2,351,750,185 |
892,427,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,594,689,253 |
399,000,000 |
6,009,890,219 |
4,300,507,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,006,962,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,584,002 |
|
|
3,217,376,250 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,277,926 |
214,307,726 |
297,158,766 |
378,088,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
525,222,901 |
521,753,501 |
157,165,404 |
157,165,404 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,201,259,245 |
5,996,559,245 |
4,408,264,279 |
3,230,614,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,741,429,491 |
55,493,716,062 |
63,805,830,970 |
65,908,159,015 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,741,429,491 |
55,493,716,062 |
63,805,830,970 |
65,908,159,015 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,768,956,276 |
10,768,956,276 |
10,768,956,276 |
10,768,956,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,972,473,215 |
5,724,759,786 |
14,036,874,694 |
16,139,202,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,972,473,215 |
5,724,759,786 |
14,036,874,694 |
2,137,444,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
14,001,757,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,619,822,016 |
71,384,282,946 |
106,607,108,666 |
86,611,336,203 |
|