MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,817,513,051 58,154,138,010 92,553,487,540 73,502,490,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,072,794,098 17,788,583,268 14,821,927,950 19,640,126,565
1. Tiền 4,471,587,322 3,572,512,329 5,788,370,274 6,567,179,560
2. Các khoản tương đương tiền 12,601,206,776 14,216,070,939 9,033,557,676 13,072,947,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,049,315,068
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,049,315,068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,398,960,509 27,675,786,805 50,728,822,326 42,274,556,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,661,018,737 15,510,199,902 47,915,119,221 36,486,662,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,804,265,416 5,002,345,265 389,660,145 2,203,154,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,933,676,356 7,163,241,638 2,547,367,260 3,708,063,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,324,300 -123,324,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,725,749,225 9,681,515,110 22,215,006,542 8,083,657,104
1. Hàng tồn kho 5,725,749,225 9,681,515,110 22,215,006,542 8,083,657,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,620,009,219 1,008,252,827 2,787,730,722 1,454,834,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,488,730,321 578,474,001 1,527,435,491 1,404,274,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 131,278,898 429,778,826 1,260,295,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,560,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,802,308,965 13,230,144,936 14,053,621,126 13,108,846,150
I. Các khoản phải thu dài hạn 470,410,000 567,803,073 619,833,073 619,833,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 470,410,000 567,803,073 619,833,073 619,833,073
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,899,918,174 3,019,051,208 3,861,902,374 3,462,720,340
1. Tài sản cố định hữu hình 2,597,565,541 2,773,011,070 3,544,932,159 3,211,034,547
- Nguyên giá 13,055,537,912 13,476,679,912 14,585,686,821 14,615,693,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,457,972,371 -10,703,668,842 -11,040,754,662 -11,404,659,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 302,352,633 246,040,138 316,970,215 251,685,793
- Nguyên giá 1,579,350,000 1,579,350,000 1,709,905,900 1,709,905,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,276,997,367 -1,333,309,862 -1,392,935,685 -1,458,220,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,352,271,193 8,751,271,193 5,844,463,636 1,739,236,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,352,271,193 8,751,271,193 5,844,463,636 1,739,236,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 205,200 205,200 205,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 205,200 205,200 205,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,504,398 891,814,262 3,727,216,843 7,287,056,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,504,398 891,814,262 3,727,216,843 7,287,056,373
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,619,822,016 71,384,282,946 106,607,108,666 86,611,336,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,878,392,525 15,890,566,884 42,801,277,696 20,703,177,188
I. Nợ ngắn hạn 23,878,392,525 15,890,566,884 42,801,277,696 20,703,177,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,339,782,372 4,926,973,326 27,339,422,976 7,011,207,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,711,490,340 3,313,559,577 2,237,625,867 508,828,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,279,086,486 518,413,509 2,351,750,185 892,427,558
4. Phải trả người lao động 4,594,689,253 399,000,000 6,009,890,219 4,300,507,562
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,006,962,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,584,002 3,217,376,250
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,277,926 214,307,726 297,158,766 378,088,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 525,222,901 521,753,501 157,165,404 157,165,404
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,201,259,245 5,996,559,245 4,408,264,279 3,230,614,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,741,429,491 55,493,716,062 63,805,830,970 65,908,159,015
I. Vốn chủ sở hữu 54,741,429,491 55,493,716,062 63,805,830,970 65,908,159,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,768,956,276 10,768,956,276 10,768,956,276 10,768,956,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,972,473,215 5,724,759,786 14,036,874,694 16,139,202,739
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,972,473,215 5,724,759,786 14,036,874,694 2,137,444,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,001,757,888
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,619,822,016 71,384,282,946 106,607,108,666 86,611,336,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.