1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
359,184,194,526 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
359,184,194,526 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
357,630,218,575 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,553,975,951 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,959,074,196 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,806,200,044 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,806,200,044 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,468,896,633 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,738,601,090 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,828,320,410 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
3,263,283 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
297,175,529 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-293,912,246 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,122,232,656 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,482,646,382 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-110,141,285 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,529,444,989 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,257,786,537 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|