TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,119,332,834 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,796,998,271 |
|
|
|
|
1. Tiền |
4,300,197,099 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,496,801,172 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
639,790,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-732,400,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,485,547,941 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,921,841,854 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,256,717,706 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,474,119,519 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-167,131,138 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,410,851,908 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
306,343,424,615 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,932,572,707 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,786,144,714 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
693,729,448 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,070,205,786 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,022,209,480 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,882,866,923 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,449,022,958 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,364,902,935 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
109,746,286,385 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,381,383,450 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,169,188,651 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
9,189,063,636 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,874,985 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,914,931,372 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,433,843,965 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,975,389,483 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
458,454,482 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
574,002,199,757 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,711,883,401 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,489,387,563 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,892,699,682 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
351,377,303 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,417,192,150 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,780,457,073 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
565,925,682 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,495,838 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
189,870,306 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,812,597,841 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
303,812,597,841 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,999,930,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
78,067,482,550 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,910,999,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-371,219,530 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,009,247,915 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,439,895,385 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
574,002,199,757 |
|
|
|
|