MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 365,548,364,098 241,346,459,902 522,757,987,610 579,840,714,057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,786,880 3,134,397,197
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 365,548,364,098 241,346,459,902 522,704,200,730 576,706,316,860
4. Giá vốn hàng bán 308,414,800,737 201,077,903,206 361,974,986,499 444,706,419,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,133,563,361 40,268,556,696 160,729,214,231 131,999,897,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,585,448,650 31,250,896,810 26,833,519,292 92,705,755,797
7. Chi phí tài chính 4,738,629,186 4,820,813,179 4,441,363,370 6,584,223,127
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,223,982,963 3,253,054,704 3,410,754,858 5,742,869,785
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 26,790,636,706 23,672,113,816 18,934,211,685 -39,678,967,818
9. Chi phí bán hàng 8,689,467,275 6,233,989,883 13,331,945,312 14,990,301,388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,848,786,619 20,746,236,035 25,880,324,225 38,697,947,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 79,232,765,637 63,390,528,225 162,843,312,301 124,754,213,166
12. Thu nhập khác 291,867,528,347 1,807,086,357 6,800,164,349 417,721,414,581
13. Chi phí khác 9,121,499,893 558,532,389 2,962,937,261 8,165,406,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 282,746,028,454 1,248,553,968 3,837,227,088 409,556,007,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 361,978,794,091 64,639,082,193 166,680,539,389 534,310,221,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,971,829,138 7,511,245,777 26,100,777,349 105,581,962,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,069,876,685 2,330,652,657 123,805,792 -3,099,672,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 299,076,841,638 54,797,183,759 140,455,956,248 431,827,930,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 295,089,333,331 50,425,906,888 121,585,161,808 418,803,062,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,987,508,307 4,371,276,871 18,870,794,440 13,024,868,809
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,178 372 897 2,817
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.