1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,548,364,098 |
241,346,459,902 |
522,757,987,610 |
579,840,714,057 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
53,786,880 |
3,134,397,197 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,548,364,098 |
241,346,459,902 |
522,704,200,730 |
576,706,316,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,414,800,737 |
201,077,903,206 |
361,974,986,499 |
444,706,419,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,133,563,361 |
40,268,556,696 |
160,729,214,231 |
131,999,897,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,585,448,650 |
31,250,896,810 |
26,833,519,292 |
92,705,755,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,738,629,186 |
4,820,813,179 |
4,441,363,370 |
6,584,223,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,223,982,963 |
3,253,054,704 |
3,410,754,858 |
5,742,869,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
26,790,636,706 |
23,672,113,816 |
18,934,211,685 |
-39,678,967,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,689,467,275 |
6,233,989,883 |
13,331,945,312 |
14,990,301,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,848,786,619 |
20,746,236,035 |
25,880,324,225 |
38,697,947,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,232,765,637 |
63,390,528,225 |
162,843,312,301 |
124,754,213,166 |
|
12. Thu nhập khác |
291,867,528,347 |
1,807,086,357 |
6,800,164,349 |
417,721,414,581 |
|
13. Chi phí khác |
9,121,499,893 |
558,532,389 |
2,962,937,261 |
8,165,406,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
282,746,028,454 |
1,248,553,968 |
3,837,227,088 |
409,556,007,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
361,978,794,091 |
64,639,082,193 |
166,680,539,389 |
534,310,221,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,971,829,138 |
7,511,245,777 |
26,100,777,349 |
105,581,962,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,069,876,685 |
2,330,652,657 |
123,805,792 |
-3,099,672,129 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
299,076,841,638 |
54,797,183,759 |
140,455,956,248 |
431,827,930,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
295,089,333,331 |
50,425,906,888 |
121,585,161,808 |
418,803,062,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,987,508,307 |
4,371,276,871 |
18,870,794,440 |
13,024,868,809 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,178 |
372 |
897 |
2,817 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|