1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
675,237,089,148 |
292,265,118,342 |
278,165,844,568 |
589,313,699,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,401,092,368 |
635,040,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
673,835,996,780 |
291,630,078,342 |
278,165,844,568 |
589,313,699,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
596,200,118,262 |
219,715,369,082 |
254,865,057,176 |
395,292,364,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,635,878,518 |
71,914,709,260 |
23,300,787,392 |
194,021,335,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,665,735,505 |
19,746,973,522 |
28,446,847,996 |
87,984,614,634 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,395,431,532 |
3,312,879,623 |
12,182,777,433 |
11,376,698,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,882,418,193 |
2,896,212,731 |
3,431,453,113 |
3,249,240,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
42,661,659,099 |
22,934,152,727 |
20,099,838,708 |
14,780,521,785 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,357,087,654 |
6,286,095,512 |
5,256,249,374 |
5,237,800,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,534,266,153 |
17,656,256,939 |
14,822,930,125 |
24,887,954,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,676,487,783 |
87,340,603,435 |
39,585,517,164 |
255,284,019,297 |
|
12. Thu nhập khác |
102,707,396,889 |
48,656,803,564 |
42,506,530,559 |
323,089,699,391 |
|
13. Chi phí khác |
10,068,760,462 |
45,947,675 |
538,679,541 |
713,364,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,638,636,427 |
48,610,855,889 |
41,967,851,018 |
322,376,334,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
274,315,124,210 |
135,951,459,324 |
81,553,368,182 |
577,660,354,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,583,093,788 |
22,588,871,757 |
20,389,908,269 |
101,295,704,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,723,202,746 |
1,479,962,704 |
-4,926,475,157 |
3,884,851,584 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
239,455,233,168 |
111,882,624,863 |
66,089,935,070 |
472,479,797,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,106,191,716 |
104,869,889,896 |
61,182,997,473 |
444,807,839,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,349,041,452 |
7,012,734,967 |
4,906,937,597 |
27,671,957,692 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,795 |
735 |
357 |
3,416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|