1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
462,926,241,397 |
533,185,683,576 |
268,048,351,915 |
264,793,363,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
108,654,606 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
462,926,241,397 |
533,077,028,970 |
268,048,351,915 |
264,793,363,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
435,693,861,660 |
405,164,406,622 |
220,770,477,384 |
211,130,144,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,232,379,737 |
127,912,622,348 |
47,277,874,531 |
53,663,219,007 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,260,767,342 |
20,890,652,856 |
15,781,905,523 |
13,386,569,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,954,751,842 |
7,320,600,076 |
5,887,317,942 |
11,017,197,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,793,752,485 |
16,517,859,040 |
5,879,883,072 |
4,416,289,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,389,131,444 |
10,506,554,597 |
10,689,727,204 |
18,146,762,671 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,586,567,823 |
7,159,872,987 |
3,209,652,789 |
3,886,672,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,065,575,086 |
26,320,215,052 |
15,054,478,049 |
21,848,413,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,275,383,772 |
118,509,141,686 |
49,598,058,478 |
48,444,268,205 |
|
12. Thu nhập khác |
123,473,534,169 |
9,899,945,313 |
65,730,212,126 |
103,349,725,812 |
|
13. Chi phí khác |
212,414,117 |
23,206,544,814 |
1,560,780,342 |
148,343,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
123,261,120,052 |
-13,306,599,501 |
64,169,431,784 |
103,201,382,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,536,503,824 |
105,202,542,185 |
113,767,490,262 |
151,645,651,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,134,656,646 |
28,967,409,650 |
17,103,305,030 |
28,076,487,151 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-412,345,811 |
-6,373,670,791 |
3,200,383,029 |
-349,168,634 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,814,192,989 |
82,608,803,326 |
93,463,802,203 |
123,918,332,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,690,584,966 |
80,407,463,418 |
92,397,700,106 |
121,677,084,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,123,608,023 |
2,201,339,908 |
1,066,102,097 |
2,241,247,713 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,372 |
1,024 |
1,177 |
1,529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|