1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
355,567,702,699 |
408,914,819,384 |
412,308,892,642 |
245,387,963,168 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,056,201,514 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,567,702,699 |
407,858,617,870 |
412,308,892,642 |
245,387,963,168 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
329,828,890,291 |
353,711,172,753 |
355,658,069,087 |
176,730,801,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,738,812,408 |
54,147,445,117 |
56,650,823,555 |
68,657,161,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,086,646,983 |
47,919,373,876 |
16,413,661,073 |
26,368,042,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,286,589,367 |
10,984,457,084 |
9,381,007,917 |
22,011,792,239 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,563,530,194 |
9,675,037,305 |
9,940,940,466 |
10,841,970,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,601,700,031 |
10,910,827,815 |
6,247,769,355 |
1,934,293,789 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,980,543,737 |
6,200,499,463 |
4,263,543,199 |
3,163,476,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,474,692,581 |
15,101,918,473 |
17,124,943,875 |
19,429,304,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,685,333,737 |
80,690,771,788 |
48,542,758,992 |
52,354,924,793 |
|
12. Thu nhập khác |
62,393,385,842 |
11,750,340,969 |
37,500,528,346 |
35,427,691,640 |
|
13. Chi phí khác |
376,402,920 |
72,827,807 |
270,262,761 |
57,971,221 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
62,016,982,922 |
11,677,513,162 |
37,230,265,585 |
35,369,720,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,702,316,659 |
92,368,284,950 |
85,773,024,577 |
87,724,645,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,443,411,660 |
32,884,196,790 |
17,100,329,017 |
13,187,115,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-462,225,581 |
-27,092,911,118 |
1,698,962,390 |
-698,492,561 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,721,130,580 |
86,576,999,278 |
66,973,733,170 |
75,236,022,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,036,140,644 |
85,455,593,240 |
65,868,156,127 |
74,688,554,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
684,989,936 |
1,121,406,038 |
1,105,577,043 |
547,467,755 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
816 |
1,128 |
839 |
952 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
816 |
|
|
|
|