TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,430,877,709,740 |
2,095,656,676,160 |
2,349,611,869,853 |
2,177,848,783,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
231,523,612,216 |
509,364,166,561 |
668,749,069,861 |
242,223,102,000 |
|
1. Tiền |
33,544,612,216 |
186,999,957,985 |
28,611,831,424 |
34,752,440,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
197,979,000,000 |
322,364,208,576 |
640,137,238,437 |
207,470,661,646 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
588,123,605,502 |
895,637,926,521 |
969,455,029,175 |
1,300,844,903,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,229,735,412 |
-4,218,790,199 |
-4,313,273,199 |
-4,544,995,407 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
586,757,552,315 |
894,260,928,121 |
968,172,513,775 |
1,299,794,110,708 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,429,213,551 |
185,864,618,540 |
230,468,001,251 |
214,473,888,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,433,354,429 |
43,054,602,034 |
100,974,159,255 |
53,482,884,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,372,918,767 |
85,083,700,034 |
76,601,478,502 |
104,439,067,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,035,012,603 |
59,133,750,858 |
54,300,562,763 |
60,046,825,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,412,072,248 |
-1,407,434,386 |
-1,408,199,269 |
-3,494,889,294 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,568,137,120 |
383,548,399,015 |
373,784,822,166 |
311,764,455,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,568,137,120 |
383,548,399,015 |
373,784,822,166 |
331,796,939,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-20,032,484,399 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,233,141,351 |
121,241,565,523 |
107,154,947,400 |
108,542,433,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,122,712,978 |
50,420,675,965 |
5,777,623,268 |
32,886,401,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,998,048,584 |
44,410,334,054 |
48,246,728,499 |
49,665,375,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,112,379,789 |
26,410,555,504 |
53,130,595,633 |
25,990,656,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,857,938,075,247 |
3,673,757,577,712 |
3,554,960,960,782 |
3,417,578,510,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,379,229,729 |
8,350,475,889 |
6,479,419,911 |
6,499,336,746 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,379,229,729 |
8,350,475,889 |
6,479,419,911 |
6,499,336,746 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,452,276,511,083 |
1,493,246,577,302 |
1,435,270,968,014 |
1,487,230,305,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,452,058,637,712 |
1,493,047,905,547 |
1,435,088,158,249 |
1,487,051,503,363 |
|
- Nguyên giá |
2,049,500,761,327 |
2,102,984,083,276 |
2,027,953,740,089 |
2,103,503,244,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,442,123,615 |
-609,936,177,729 |
-592,865,581,840 |
-616,451,741,254 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,873,371 |
198,671,755 |
182,809,765 |
178,802,368 |
|
- Nguyên giá |
627,928,672 |
619,485,265 |
620,877,764 |
626,856,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,055,301 |
-420,813,510 |
-438,067,999 |
-448,054,301 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
160,076,403,716 |
163,277,567,636 |
177,399,251,895 |
177,686,531,016 |
|
- Nguyên giá |
178,043,521,918 |
183,615,545,061 |
200,651,027,123 |
203,594,474,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,967,118,202 |
-20,337,977,425 |
-23,251,775,228 |
-25,907,943,523 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
884,320,704,998 |
860,048,228,235 |
957,026,596,199 |
899,640,747,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
50,580,694,453 |
50,589,361,867 |
57,130,502,018 |
57,152,408,657 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
833,740,010,545 |
809,458,866,368 |
899,896,094,181 |
842,488,339,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
895,490,235,443 |
777,030,895,941 |
597,072,564,956 |
464,560,000,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
241,908,378,714 |
204,202,995,694 |
197,335,182,674 |
226,040,862,099 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
522,815,390,125 |
442,061,433,643 |
268,970,915,678 |
107,752,671,522 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
457,394,990,278 |
371,803,832,709 |
381,712,159,807 |
381,961,588,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
425,317,701,993 |
345,300,537,250 |
352,583,148,316 |
351,946,698,579 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,077,288,285 |
26,503,295,459 |
29,129,011,491 |
30,014,890,315 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,288,815,784,987 |
5,769,414,253,872 |
5,904,572,830,635 |
5,595,427,293,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,515,142,953,803 |
2,579,677,952,907 |
3,262,824,241,719 |
2,821,944,182,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
603,522,742,692 |
679,337,041,794 |
1,254,579,572,819 |
758,852,306,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,252,806,186 |
56,590,491,517 |
86,217,041,038 |
47,671,332,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,596,790,303 |
91,789,811,973 |
349,829,590,318 |
76,647,689,505 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,475,820,557 |
109,404,248,118 |
19,865,798,425 |
10,473,000,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,682,643,357 |
23,798,592,591 |
53,790,876,227 |
23,280,796,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,053,772,621 |
106,268,156,741 |
97,063,947,289 |
95,003,390,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,291,077,188 |
44,431,540,479 |
46,098,234,405 |
47,983,845,372 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,921,206,717 |
52,650,786,430 |
431,901,209,961 |
312,050,048,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
185,914,701,165 |
135,538,343,373 |
99,235,832,636 |
82,167,789,353 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,333,924,598 |
58,865,070,572 |
70,577,042,520 |
63,574,414,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,911,620,211,111 |
1,900,340,911,113 |
2,008,244,668,900 |
2,063,091,876,442 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
77,161,796,036 |
77,248,411,992 |
77,415,740,903 |
77,488,639,182 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,426,161,452,668 |
1,362,122,389,021 |
1,505,581,935,833 |
1,546,215,974,632 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,064,575,000 |
6,064,575,000 |
6,064,575,000 |
64,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
402,232,387,407 |
454,905,535,100 |
419,182,417,164 |
439,322,687,628 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,773,672,831,184 |
3,189,736,300,965 |
2,641,748,588,916 |
2,773,483,110,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,776,324,042,134 |
3,191,630,610,926 |
2,641,631,613,936 |
2,771,489,587,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
120,920,946,478 |
107,437,038,283 |
119,366,358,997 |
108,773,314,242 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
821,627,972,893 |
821,627,972,893 |
915,445,621,513 |
915,400,980,726 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
378,297,974,709 |
779,417,402,056 |
149,087,620,355 |
283,775,721,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
146,771,758,209 |
591,285,121,794 |
114,309,089,959 |
206,337,945,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,526,216,500 |
188,132,280,262 |
34,778,530,396 |
77,437,776,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,247,002,346 |
106,918,051,986 |
81,501,867,363 |
87,309,424,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-2,651,210,950 |
-1,894,309,961 |
116,974,980 |
1,993,523,348 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,651,210,950 |
-1,894,309,961 |
116,974,980 |
1,993,523,348 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,288,815,784,987 |
5,769,414,253,872 |
5,904,572,830,635 |
5,595,427,293,464 |
|