MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,147,560,602,209 1,362,519,187,071 1,445,649,358,915 1,430,877,709,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 317,080,773,568 362,430,068,707 343,214,672,402 231,523,612,216
1. Tiền 34,330,773,568 26,965,937,474 32,815,672,402 33,544,612,216
2. Các khoản tương đương tiền 282,750,000,000 335,464,131,233 310,399,000,000 197,979,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,306,090,252 344,259,853,216 494,293,168,551 588,123,605,502
1. Chứng khoán kinh doanh 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,446,464,707 -4,228,105,820 -4,243,437,020 -4,229,735,412
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 264,156,766,360 342,892,170,437 492,940,816,972 586,757,552,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,743,449,522 297,005,379,236 194,469,762,838 165,429,213,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,310,811,261 125,431,149,891 54,810,090,432 25,433,354,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,270,176,639 81,222,088,394 96,979,244,239 83,372,918,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,715,972,560 91,766,186,112 44,097,538,930 58,035,012,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,553,510,938 -1,414,045,161 -1,417,110,763 -1,412,072,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 324,663,471,461 294,555,124,545 328,090,887,362 300,568,137,120
1. Hàng tồn kho 324,663,471,461 294,555,124,545 328,090,887,362 300,568,137,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,766,817,406 64,268,761,367 85,580,867,762 145,233,141,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,615,199,420 3,293,708,393 9,231,300,155 61,122,712,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,925,374,799 38,341,233,902 42,648,403,097 43,998,048,584
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,226,243,187 22,633,819,072 33,701,164,510 40,112,379,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,565,720,278,943 3,723,989,925,447 3,777,347,985,080 3,857,938,075,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,406,656,432 9,261,017,054 9,279,788,492 8,379,229,729
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,406,656,432 9,261,017,054 9,279,788,492 8,379,229,729
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,197,606,495,431 1,212,115,368,384 1,197,838,042,396 1,452,276,511,083
1. Tài sản cố định hữu hình 1,197,340,999,386 1,211,863,072,530 1,197,600,251,602 1,452,058,637,712
- Nguyên giá 1,787,074,403,452 1,801,564,198,700 1,796,082,446,362 2,049,500,761,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,733,404,066 -589,701,126,170 -598,482,194,760 -597,442,123,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 265,496,045 252,295,854 237,790,794 217,873,371
- Nguyên giá 623,563,298 631,520,436 637,101,484 627,928,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,067,253 -379,224,582 -399,310,690 -410,055,301
III. Bất động sản đầu tư 115,217,348,966 122,278,515,832 130,745,209,266 160,076,403,716
- Nguyên giá 127,020,085,221 135,911,570,667 146,249,699,827 178,043,521,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,802,736,255 -13,633,054,835 -15,504,490,561 -17,967,118,202
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,133,388,139,301 1,137,053,731,802 1,253,324,317,613 884,320,704,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 53,411,087,430 50,564,617,480 50,571,570,934 50,580,694,453
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,079,977,051,871 1,086,489,114,322 1,202,752,746,679 833,740,010,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 769,937,871,756 905,054,353,920 924,043,835,538 895,490,235,443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,207,292,273 200,408,311,372 223,487,578,809 241,908,378,714
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 492,964,112,879 573,879,575,944 569,789,790,125 522,815,390,125
VI. Tài sản dài hạn khác 340,163,767,057 338,226,938,455 262,116,791,775 457,394,990,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 309,744,233,210 306,084,201,862 236,752,488,945 425,317,701,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,419,533,847 32,142,736,593 25,364,302,830 32,077,288,285
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,713,280,881,152 5,086,509,112,518 5,222,997,343,995 5,288,815,784,987
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,973,345,381,847 2,409,641,123,546 2,424,609,460,697 2,515,142,953,803
I. Nợ ngắn hạn 500,341,161,714 797,740,917,999 596,756,159,881 603,522,742,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,077,056,656 51,112,424,877 48,398,730,268 69,252,806,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,701,742,778 54,533,125,407 66,378,621,731 49,596,790,303
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,652,339,423 53,314,183,960 28,681,845,363 21,475,820,557
4. Phải trả người lao động 23,825,784,021 35,986,669,615 22,345,238,282 20,682,643,357
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,009,640,625 31,988,505,452 34,305,771,704 35,053,772,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,708,391,900 44,309,551,509 47,755,935,055 48,291,077,188
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,701,565,983 255,884,150,256 160,680,887,499 96,921,206,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,972,912,815 127,252,779,034 94,914,059,946 185,914,701,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,691,727,513 143,359,527,889 93,295,070,033 76,333,924,598
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,473,004,220,133 1,611,900,205,547 1,827,853,300,816 1,911,620,211,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 76,512,390,687 77,051,909,477 77,161,796,036 77,161,796,036
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,031,342,045,842 1,157,418,811,287 1,341,957,658,880 1,426,161,452,668
7. Phải trả dài hạn khác 64,575,000 64,575,000 6,064,575,000 6,064,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 365,085,208,604 377,364,909,783 402,669,270,900 402,232,387,407
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,739,935,499,305 2,676,867,988,972 2,798,387,883,298 2,773,672,831,184
I. Vốn chủ sở hữu 2,743,158,442,148 2,676,827,988,262 2,799,265,904,742 2,776,324,042,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,334,991,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 124,391,563,341 130,604,162,169 131,338,045,838 120,920,946,478
8. Quỹ đầu tư phát triển 690,998,821,325 794,660,806,045 821,627,972,893 821,627,972,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 486,527,983,724 303,893,904,838 395,730,583,606 378,297,974,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 390,581,611,971 201,201,037,247 85,588,760,736 146,771,758,209
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,946,371,753 102,692,867,591 310,141,822,870 231,526,216,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,009,928,050 71,438,969,502 74,339,156,697 79,247,002,346
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,222,942,843 40,000,710 -878,021,444 -2,651,210,950
1. Nguồn kinh phí -3,222,942,843 40,000,710 -878,021,444 -2,651,210,950
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,713,280,881,152 5,086,509,112,518 5,222,997,343,995 5,288,815,784,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.