TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,094,591,137,830 |
1,147,560,602,209 |
1,362,519,187,071 |
1,445,649,358,915 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,060,334,548 |
317,080,773,568 |
362,430,068,707 |
343,214,672,402 |
|
1. Tiền |
55,360,334,548 |
34,330,773,568 |
26,965,937,474 |
32,815,672,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
275,700,000,000 |
282,750,000,000 |
335,464,131,233 |
310,399,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,170,096,664 |
265,306,090,252 |
344,259,853,216 |
494,293,168,551 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,497,659,407 |
-4,446,464,707 |
-4,228,105,820 |
-4,243,437,020 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,071,967,472 |
264,156,766,360 |
342,892,170,437 |
492,940,816,972 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,668,786,605 |
173,743,449,522 |
297,005,379,236 |
194,469,762,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,055,967,164 |
41,310,811,261 |
125,431,149,891 |
54,810,090,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,889,383,031 |
93,270,176,639 |
81,222,088,394 |
96,979,244,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,277,754,724 |
40,715,972,560 |
91,766,186,112 |
44,097,538,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,554,318,314 |
-1,553,510,938 |
-1,414,045,161 |
-1,417,110,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,172,435,220 |
324,663,471,461 |
294,555,124,545 |
328,090,887,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,172,435,220 |
324,663,471,461 |
294,555,124,545 |
328,090,887,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,519,484,793 |
66,766,817,406 |
64,268,761,367 |
85,580,867,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,960,896,207 |
22,615,199,420 |
3,293,708,393 |
9,231,300,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,621,860,437 |
34,925,374,799 |
38,341,233,902 |
42,648,403,097 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,936,728,149 |
9,226,243,187 |
22,633,819,072 |
33,701,164,510 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,367,357,637,352 |
3,565,720,278,943 |
3,723,989,925,447 |
3,777,347,985,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,231,393,713 |
9,406,656,432 |
9,261,017,054 |
9,279,788,492 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,231,393,713 |
9,406,656,432 |
9,261,017,054 |
9,279,788,492 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,220,879,242,503 |
1,197,606,495,431 |
1,212,115,368,384 |
1,197,838,042,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,220,596,702,912 |
1,197,340,999,386 |
1,211,863,072,530 |
1,197,600,251,602 |
|
- Nguyên giá |
1,831,882,829,078 |
1,787,074,403,452 |
1,801,564,198,700 |
1,796,082,446,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,286,126,166 |
-589,733,404,066 |
-589,701,126,170 |
-598,482,194,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,539,591 |
265,496,045 |
252,295,854 |
237,790,794 |
|
- Nguyên giá |
625,033,158 |
623,563,298 |
631,520,436 |
637,101,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,493,567 |
-358,067,253 |
-379,224,582 |
-399,310,690 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
102,303,053,117 |
115,217,348,966 |
122,278,515,832 |
130,745,209,266 |
|
- Nguyên giá |
112,437,550,576 |
127,020,085,221 |
135,911,570,667 |
146,249,699,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,134,497,459 |
-11,802,736,255 |
-13,633,054,835 |
-15,504,490,561 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,143,487,270,068 |
1,133,388,139,301 |
1,137,053,731,802 |
1,253,324,317,613 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
50,346,888,561 |
53,411,087,430 |
50,564,617,480 |
50,571,570,934 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,093,140,381,507 |
1,079,977,051,871 |
1,086,489,114,322 |
1,202,752,746,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
554,151,823,367 |
769,937,871,756 |
905,054,353,920 |
924,043,835,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
127,583,048,807 |
146,207,292,273 |
200,408,311,372 |
223,487,578,809 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
295,802,307,956 |
492,964,112,879 |
573,879,575,944 |
569,789,790,125 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
338,304,854,584 |
340,163,767,057 |
338,226,938,455 |
262,116,791,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
308,113,232,996 |
309,744,233,210 |
306,084,201,862 |
236,752,488,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,191,621,588 |
30,419,533,847 |
32,142,736,593 |
25,364,302,830 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,461,948,775,182 |
4,713,280,881,152 |
5,086,509,112,518 |
5,222,997,343,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,924,186,373,036 |
1,973,345,381,847 |
2,409,641,123,546 |
2,424,609,460,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
817,977,825,519 |
500,341,161,714 |
797,740,917,999 |
596,756,159,881 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,427,130,751 |
25,077,056,656 |
51,112,424,877 |
48,398,730,268 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
129,763,891,133 |
110,701,742,778 |
54,533,125,407 |
66,378,621,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,790,159,157 |
85,652,339,423 |
53,314,183,960 |
28,681,845,363 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,811,068,243 |
23,825,784,021 |
35,986,669,615 |
22,345,238,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,195,957,352 |
3,009,640,625 |
31,988,505,452 |
34,305,771,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,085,302,428 |
38,708,391,900 |
44,309,551,509 |
47,755,935,055 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,911,146,518 |
34,701,565,983 |
255,884,150,256 |
160,680,887,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
210,353,782,356 |
104,972,912,815 |
127,252,779,034 |
94,914,059,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,639,387,581 |
73,691,727,513 |
143,359,527,889 |
93,295,070,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,106,208,547,517 |
1,473,004,220,133 |
1,611,900,205,547 |
1,827,853,300,816 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
75,973,755,526 |
76,512,390,687 |
77,051,909,477 |
77,161,796,036 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
711,781,808,817 |
1,031,342,045,842 |
1,157,418,811,287 |
1,341,957,658,880 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
6,064,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,388,408,174 |
365,085,208,604 |
377,364,909,783 |
402,669,270,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,537,762,402,146 |
2,739,935,499,305 |
2,676,867,988,972 |
2,798,387,883,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,540,959,039,827 |
2,743,158,442,148 |
2,676,827,988,262 |
2,799,265,904,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,000,000,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
130,685,654,208 |
124,391,563,341 |
130,604,162,169 |
131,338,045,838 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,232,990,801,325 |
690,998,821,325 |
794,660,806,045 |
821,627,972,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
278,508,891,512 |
486,527,983,724 |
303,893,904,838 |
395,730,583,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
390,581,611,971 |
201,201,037,247 |
85,588,760,736 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
95,946,371,753 |
102,692,867,591 |
310,141,822,870 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,535,527,074 |
65,009,928,050 |
71,438,969,502 |
74,339,156,697 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-3,196,637,681 |
-3,222,942,843 |
40,000,710 |
-878,021,444 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-3,196,637,681 |
-3,222,942,843 |
40,000,710 |
-878,021,444 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,461,948,775,182 |
4,713,280,881,152 |
5,086,509,112,518 |
5,222,997,343,995 |
|