MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,282,982,879,269 1,103,001,823,546 1,049,726,002,677 919,078,529,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 364,647,760,443 275,017,748,613 240,787,336,443 193,316,189,149
1. Tiền 32,827,760,443 21,707,748,613 27,772,336,443 39,841,189,149
2. Các khoản tương đương tiền 331,820,000,000 253,310,000,000 213,015,000,000 153,475,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 409,855,424,943 376,462,320,841 297,863,764,551 218,365,249,076
1. Chứng khoán kinh doanh 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,153,524,507 -4,279,784,807 -4,361,377,820 -4,334,224,220
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 408,413,160,851 375,146,317,049 296,629,353,772 217,103,684,697
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204,164,343,098 193,693,323,557 218,231,452,540 238,601,852,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,069,102,570 56,815,831,325 105,336,100,772 64,610,492,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,814,212,337 84,142,832,119 87,306,354,371 139,453,969,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,585,539,182 56,039,171,104 27,137,245,211 36,089,808,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,304,510,991 -3,304,510,991 -1,548,247,814 -1,552,418,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 271,989,267,838 221,439,900,902 257,173,722,903 224,515,191,778
1. Hàng tồn kho 272,488,420,880 221,481,839,899 257,173,722,903 224,515,191,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -499,153,042 -41,938,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,326,082,947 36,388,529,633 35,669,726,240 44,280,046,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 851,356,243 4,068,635,250 992,763,740 3,024,029,862
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,693,021,661 29,578,934,289 31,021,603,438 32,120,987,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,781,705,043 2,648,960,094 3,655,359,062 9,135,029,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 92,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,955,817,633,267 3,122,628,075,459 3,243,570,044,978 3,299,716,937,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,643,344,558 17,476,125,502 8,303,486,732 8,327,956,745
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,643,344,558 17,476,125,502 8,303,486,732 8,327,956,745
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 949,725,037,421 925,818,618,782 922,981,563,011 912,105,190,031
1. Tài sản cố định hữu hình 949,620,547,033 925,724,993,304 922,671,764,311 911,807,887,249
- Nguyên giá 1,573,055,799,058 1,533,236,479,647 1,532,894,132,649 1,530,978,335,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -623,435,252,025 -607,511,486,343 -610,222,368,338 -619,170,448,328
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,490,388 93,625,478 309,798,700 297,302,782
- Nguyên giá 386,932,000 385,220,901 613,981,578 621,574,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,441,612 -291,595,423 -304,182,878 -324,271,232
III. Bất động sản đầu tư 73,372,620,661 92,302,496,001 93,915,300,868 100,185,903,200
- Nguyên giá 78,173,757,673 98,334,874,339 101,212,957,872 108,850,447,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,801,137,012 -6,032,378,338 -7,297,657,004 -8,664,544,447
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,331,706,334,627 1,340,227,715,310 1,381,152,990,917 1,424,350,230,413
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 51,909,731,582 53,090,840,056 50,323,357,521 50,335,905,771
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,279,796,603,045 1,287,136,875,254 1,330,829,633,396 1,374,014,324,642
V. Đầu tư tài chính dài hạn 332,686,828,938 439,402,732,438 500,615,302,313 532,405,029,517
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,479,411,877 121,239,973,156 131,746,527,753 142,436,254,957
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,440,950,457 187,396,292,678 238,102,307,956 259,202,307,956
VI. Tài sản dài hạn khác 259,683,467,062 307,400,387,426 336,601,401,137 322,342,627,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 234,717,972,736 282,434,893,100 304,460,389,932 293,401,998,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,965,494,326 24,965,494,326 32,141,011,205 28,940,628,176
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,238,800,512,536 4,225,629,899,005 4,293,296,047,655 4,218,795,466,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,954,737,860,002 1,839,952,618,799 1,884,436,590,868 1,706,596,225,522
I. Nợ ngắn hạn 1,305,515,889,851 1,099,120,097,478 1,062,251,397,390 731,983,574,286
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,684,246,610 29,304,938,741 68,405,581,292 24,966,855,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,866,058,677 93,686,461,028 193,999,683,159 169,903,739,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,388,738,947 64,842,447,598 68,932,104,503 46,451,534,621
4. Phải trả người lao động 39,258,264,175 61,125,407,734 58,512,548,040 21,155,258,918
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,493,442,489 3,547,052,212 775,418,394 1,323,828,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,213,744,819 17,619,348,786 21,974,036,184
9. Phải trả ngắn hạn khác 179,573,323,817 25,925,200,314 57,823,381,026 37,902,029,814
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 836,767,635,573 721,979,357,346 462,881,360,022 315,631,223,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,484,179,563 75,495,487,686 133,301,972,168 92,675,067,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 649,221,970,151 740,832,521,321 822,185,193,478 974,612,651,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 69,925,426,674 70,671,916,490 71,239,194,485 71,662,341,347
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 361,201,749,189 439,550,526,642 510,921,481,900 608,026,329,701
7. Phải trả dài hạn khác 529,574,034 529,574,034 264,575,000 264,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 217,123,041,564 230,080,504,155 238,858,117,315 294,659,405,188
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 442,178,690 901,824,778
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,284,062,652,534 2,385,677,280,206 2,408,859,456,787 2,512,199,240,549
I. Vốn chủ sở hữu 2,286,187,965,889 2,387,831,309,872 2,408,859,446,787 2,512,199,240,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 107,509,588,358 102,013,042,736 109,835,305,638 115,048,846,295
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,153,110,006,426 1,153,110,006,426 1,231,598,530,745 1,232,990,801,326
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,766,266,455 354,237,255,609 288,450,841,875 385,618,102,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,403,710,634 240,644,575,604 191,423,601,274 92,380,490,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,362,555,821 113,592,680,005 97,027,240,601 293,237,611,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 60,456,221,827 62,125,122,278 62,628,885,706 62,195,607,939
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,125,313,355 -2,154,029,666 10,000
1. Nguồn kinh phí -2,125,313,355 -2,154,029,666 10,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,238,800,512,536 4,225,629,899,005 4,293,296,047,655 4,218,795,466,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.