TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,282,982,879,269 |
1,103,001,823,546 |
1,049,726,002,677 |
919,078,529,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
364,647,760,443 |
275,017,748,613 |
240,787,336,443 |
193,316,189,149 |
|
1. Tiền |
32,827,760,443 |
21,707,748,613 |
27,772,336,443 |
39,841,189,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
331,820,000,000 |
253,310,000,000 |
213,015,000,000 |
153,475,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
409,855,424,943 |
376,462,320,841 |
297,863,764,551 |
218,365,249,076 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,153,524,507 |
-4,279,784,807 |
-4,361,377,820 |
-4,334,224,220 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
408,413,160,851 |
375,146,317,049 |
296,629,353,772 |
217,103,684,697 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,164,343,098 |
193,693,323,557 |
218,231,452,540 |
238,601,852,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,069,102,570 |
56,815,831,325 |
105,336,100,772 |
64,610,492,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,814,212,337 |
84,142,832,119 |
87,306,354,371 |
139,453,969,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,585,539,182 |
56,039,171,104 |
27,137,245,211 |
36,089,808,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,304,510,991 |
-3,304,510,991 |
-1,548,247,814 |
-1,552,418,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
271,989,267,838 |
221,439,900,902 |
257,173,722,903 |
224,515,191,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
272,488,420,880 |
221,481,839,899 |
257,173,722,903 |
224,515,191,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-499,153,042 |
-41,938,997 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,326,082,947 |
36,388,529,633 |
35,669,726,240 |
44,280,046,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
851,356,243 |
4,068,635,250 |
992,763,740 |
3,024,029,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,693,021,661 |
29,578,934,289 |
31,021,603,438 |
32,120,987,349 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,781,705,043 |
2,648,960,094 |
3,655,359,062 |
9,135,029,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
92,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,955,817,633,267 |
3,122,628,075,459 |
3,243,570,044,978 |
3,299,716,937,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,643,344,558 |
17,476,125,502 |
8,303,486,732 |
8,327,956,745 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,643,344,558 |
17,476,125,502 |
8,303,486,732 |
8,327,956,745 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
949,725,037,421 |
925,818,618,782 |
922,981,563,011 |
912,105,190,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
949,620,547,033 |
925,724,993,304 |
922,671,764,311 |
911,807,887,249 |
|
- Nguyên giá |
1,573,055,799,058 |
1,533,236,479,647 |
1,532,894,132,649 |
1,530,978,335,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-623,435,252,025 |
-607,511,486,343 |
-610,222,368,338 |
-619,170,448,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,490,388 |
93,625,478 |
309,798,700 |
297,302,782 |
|
- Nguyên giá |
386,932,000 |
385,220,901 |
613,981,578 |
621,574,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,441,612 |
-291,595,423 |
-304,182,878 |
-324,271,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
73,372,620,661 |
92,302,496,001 |
93,915,300,868 |
100,185,903,200 |
|
- Nguyên giá |
78,173,757,673 |
98,334,874,339 |
101,212,957,872 |
108,850,447,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,801,137,012 |
-6,032,378,338 |
-7,297,657,004 |
-8,664,544,447 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,331,706,334,627 |
1,340,227,715,310 |
1,381,152,990,917 |
1,424,350,230,413 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
51,909,731,582 |
53,090,840,056 |
50,323,357,521 |
50,335,905,771 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,279,796,603,045 |
1,287,136,875,254 |
1,330,829,633,396 |
1,374,014,324,642 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
332,686,828,938 |
439,402,732,438 |
500,615,302,313 |
532,405,029,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
113,479,411,877 |
121,239,973,156 |
131,746,527,753 |
142,436,254,957 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,440,950,457 |
187,396,292,678 |
238,102,307,956 |
259,202,307,956 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
259,683,467,062 |
307,400,387,426 |
336,601,401,137 |
322,342,627,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
234,717,972,736 |
282,434,893,100 |
304,460,389,932 |
293,401,998,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,965,494,326 |
24,965,494,326 |
32,141,011,205 |
28,940,628,176 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,238,800,512,536 |
4,225,629,899,005 |
4,293,296,047,655 |
4,218,795,466,071 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,954,737,860,002 |
1,839,952,618,799 |
1,884,436,590,868 |
1,706,596,225,522 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,305,515,889,851 |
1,099,120,097,478 |
1,062,251,397,390 |
731,983,574,286 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,684,246,610 |
29,304,938,741 |
68,405,581,292 |
24,966,855,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,866,058,677 |
93,686,461,028 |
193,999,683,159 |
169,903,739,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,388,738,947 |
64,842,447,598 |
68,932,104,503 |
46,451,534,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,258,264,175 |
61,125,407,734 |
58,512,548,040 |
21,155,258,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,493,442,489 |
3,547,052,212 |
775,418,394 |
1,323,828,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
23,213,744,819 |
17,619,348,786 |
21,974,036,184 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,573,323,817 |
25,925,200,314 |
57,823,381,026 |
37,902,029,814 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
836,767,635,573 |
721,979,357,346 |
462,881,360,022 |
315,631,223,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
81,484,179,563 |
75,495,487,686 |
133,301,972,168 |
92,675,067,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
649,221,970,151 |
740,832,521,321 |
822,185,193,478 |
974,612,651,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
69,925,426,674 |
70,671,916,490 |
71,239,194,485 |
71,662,341,347 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
361,201,749,189 |
439,550,526,642 |
510,921,481,900 |
608,026,329,701 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
529,574,034 |
529,574,034 |
264,575,000 |
264,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
217,123,041,564 |
230,080,504,155 |
238,858,117,315 |
294,659,405,188 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
442,178,690 |
|
901,824,778 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,284,062,652,534 |
2,385,677,280,206 |
2,408,859,456,787 |
2,512,199,240,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,286,187,965,889 |
2,387,831,309,872 |
2,408,859,446,787 |
2,512,199,240,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
107,509,588,358 |
102,013,042,736 |
109,835,305,638 |
115,048,846,295 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,153,110,006,426 |
1,153,110,006,426 |
1,231,598,530,745 |
1,232,990,801,326 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,766,266,455 |
354,237,255,609 |
288,450,841,875 |
385,618,102,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,403,710,634 |
240,644,575,604 |
191,423,601,274 |
92,380,490,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,362,555,821 |
113,592,680,005 |
97,027,240,601 |
293,237,611,364 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
60,456,221,827 |
62,125,122,278 |
62,628,885,706 |
62,195,607,939 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-2,125,313,355 |
-2,154,029,666 |
10,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,125,313,355 |
-2,154,029,666 |
10,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,238,800,512,536 |
4,225,629,899,005 |
4,293,296,047,655 |
4,218,795,466,071 |
|