TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
905,088,633,462 |
985,609,013,937 |
1,243,344,035,244 |
1,085,195,067,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
284,546,630,649 |
306,033,805,644 |
293,390,278,166 |
271,801,198,560 |
|
1. Tiền |
16,088,014,879 |
7,435,781,426 |
16,020,278,166 |
60,174,851,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
268,458,615,770 |
298,598,024,218 |
277,370,000,000 |
211,626,347,223 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
306,608,888,433 |
287,860,339,133 |
532,035,920,126 |
375,416,975,007 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,526,180,499 |
7,526,180,499 |
7,526,180,499 |
7,024,955,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,243,905,399 |
-3,941,686,699 |
-4,559,360,499 |
-4,261,857,199 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
303,326,613,333 |
284,275,845,333 |
529,069,100,126 |
372,653,876,793 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,253,880,146 |
150,892,186,514 |
160,165,293,018 |
240,570,604,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,043,944,679 |
64,754,389,744 |
63,654,233,296 |
82,956,101,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,340,015,938 |
57,771,557,745 |
62,398,556,497 |
111,656,251,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,496,265,941 |
30,992,585,437 |
37,417,014,216 |
49,262,762,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,626,346,412 |
-2,626,346,412 |
-3,304,510,991 |
-3,304,510,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,766,247,252 |
204,542,403,558 |
226,733,482,495 |
165,404,982,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,045,276,117 |
204,821,432,423 |
227,068,235,318 |
165,739,735,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-279,028,865 |
-279,028,865 |
-334,752,823 |
-334,752,823 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,912,986,982 |
36,280,279,088 |
31,019,061,439 |
32,001,306,235 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,302,321,160 |
8,136,025,006 |
1,496,903,790 |
2,606,940,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,909,668,118 |
27,826,156,550 |
28,723,995,236 |
28,791,996,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
700,997,704 |
318,097,532 |
798,162,413 |
602,369,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,558,792,004,066 |
2,603,065,348,224 |
2,610,787,166,042 |
2,975,506,433,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,890,000,000 |
6,070,000,000 |
7,309,871,613 |
8,659,871,613 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,890,000,000 |
6,070,000,000 |
7,309,871,613 |
8,659,871,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
559,960,959,764 |
554,106,478,987 |
621,567,791,097 |
600,921,671,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
559,816,239,011 |
553,972,497,534 |
621,441,352,485 |
600,805,769,379 |
|
- Nguyên giá |
1,194,706,399,281 |
1,196,966,615,093 |
1,250,670,432,206 |
1,215,410,135,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-634,890,160,270 |
-642,994,117,559 |
-629,229,079,721 |
-614,604,365,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
144,720,753 |
133,981,453 |
126,438,612 |
115,902,061 |
|
- Nguyên giá |
382,790,441 |
381,645,052 |
390,172,613 |
390,172,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,069,688 |
-247,663,599 |
-263,734,001 |
-274,270,552 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
91,855,619,357 |
90,135,369,067 |
68,209,647,998 |
67,588,991,713 |
|
- Nguyên giá |
93,752,932,728 |
93,752,932,728 |
71,111,114,832 |
71,367,042,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,897,313,371 |
-3,617,563,661 |
-2,901,466,834 |
-3,778,050,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,561,311,286,272 |
1,602,827,236,828 |
1,519,778,600,071 |
1,597,496,046,342 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
74,617,736,119 |
|
|
52,036,260,026 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,486,693,550,153 |
1,602,827,236,828 |
1,519,778,600,071 |
1,545,459,786,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
224,978,358,733 |
233,387,343,042 |
246,894,805,744 |
410,742,794,857 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,957,785,580 |
86,520,876,438 |
104,528,339,140 |
113,173,688,253 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
129,766,466,604 |
129,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-145,893,451 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,400,000,000 |
17,100,000,000 |
11,600,000,000 |
166,802,640,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,795,779,940 |
116,538,920,300 |
147,026,449,519 |
290,097,057,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,059,679,691 |
109,642,468,506 |
127,309,204,156 |
287,035,365,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,783,877,552 |
4,950,070,555 |
19,717,245,363 |
3,061,692,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,952,222,697 |
1,946,381,239 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,463,880,637,528 |
3,588,674,362,161 |
3,854,131,201,286 |
4,060,701,500,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,225,316,622,414 |
1,332,683,254,344 |
1,552,614,696,346 |
1,624,775,876,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
800,762,596,946 |
840,688,783,264 |
1,003,648,036,853 |
1,059,155,996,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,013,607,651 |
19,908,839,670 |
43,149,526,304 |
21,252,332,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,189,114,246 |
130,235,781,553 |
90,282,541,984 |
70,427,799,605 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,926,469,792 |
22,007,300,303 |
47,163,911,136 |
22,692,863,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,033,094,787 |
58,082,567,651 |
66,403,198,368 |
30,129,518,881 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,389,862,458 |
2,803,752,650 |
1,419,897,946 |
1,005,719,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,851,099,131 |
9,360,313,278 |
5,830,158,863 |
33,800,463,175 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,521,945,330 |
42,222,913,804 |
34,674,579,811 |
44,477,866,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
501,978,366,316 |
477,950,331,226 |
603,182,686,721 |
747,136,444,533 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,859,037,235 |
78,116,983,129 |
111,541,535,720 |
88,232,987,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,554,025,468 |
491,994,471,080 |
548,966,659,493 |
565,619,880,161 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
69,285,834,664 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
171,433,766,840 |
226,490,427,841 |
316,226,414,395 |
264,270,589,013 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,915,903,100 |
1,915,903,100 |
529,574,034 |
529,574,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
251,204,355,528 |
263,588,140,139 |
232,210,671,064 |
231,280,503,760 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
253,378,690 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,238,564,015,114 |
2,255,991,107,817 |
2,301,516,504,940 |
2,435,925,624,556 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,238,564,015,114 |
2,255,991,107,817 |
2,301,516,504,940 |
2,435,925,624,556 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,888,875,000 |
1,888,875,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
114,585,584,665 |
109,243,531,142 |
115,284,084,298 |
105,762,983,353 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
986,684,071,050 |
985,004,889,086 |
1,015,548,219,466 |
1,040,984,276,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
361,247,418,959 |
385,010,757,213 |
394,986,804,816 |
513,121,290,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
292,823,452,447 |
253,907,764,438 |
184,471,552,840 |
65,868,156,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,423,966,512 |
131,102,992,775 |
210,515,251,976 |
447,253,134,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,812,182,617 |
58,497,172,553 |
59,351,513,537 |
59,711,192,073 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,463,880,637,528 |
3,588,674,362,161 |
3,854,131,201,286 |
4,060,701,500,928 |
|