1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
511,675,628,639 |
537,340,838,244 |
535,051,776,340 |
518,638,205,583 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
511,675,628,639 |
537,340,838,244 |
535,051,776,340 |
518,638,205,583 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
315,989,796,019 |
344,378,040,572 |
365,147,137,901 |
314,865,551,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
195,685,832,620 |
192,962,797,672 |
169,904,638,439 |
203,772,653,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,841,029,508 |
34,243,240,194 |
54,181,486,711 |
43,446,963,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,797,538,226 |
6,150,515,432 |
8,071,863,229 |
2,584,789,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-5,509,584,754 |
1,699,439,561 |
2,768,001,188 |
1,592,446,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,013,769,377 |
7,264,626,072 |
6,666,697,663 |
7,800,097,606 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,710,611,048 |
44,407,876,380 |
56,965,412,039 |
37,782,057,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,032,482,231 |
183,912,272,126 |
165,715,547,545 |
214,652,868,211 |
|
12. Thu nhập khác |
532,344,104 |
1,837,712,325 |
427,181,220 |
1,088,459,006 |
|
13. Chi phí khác |
739,457,341 |
29,210,690 |
153,188,871 |
549,210,559 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-207,113,237 |
1,808,501,635 |
273,992,349 |
539,248,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
195,825,368,994 |
185,720,773,761 |
165,989,539,894 |
215,192,116,658 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,533,923,236 |
36,697,792,568 |
29,918,383,907 |
42,025,288,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
28,894,366,689 |
-677,170,587 |
1,473,769,089 |
-29,438,475 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
159,397,079,069 |
149,700,151,780 |
134,597,386,898 |
173,196,266,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,977,161,849 |
121,092,441,814 |
105,054,808,923 |
143,806,361,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,419,917,220 |
28,607,709,966 |
29,542,577,975 |
29,389,905,104 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
379 |
370 |
321 |
440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|