1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
522,010,872,104 |
508,004,344,406 |
556,379,763,999 |
486,135,792,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
522,010,872,104 |
508,004,344,406 |
556,379,763,999 |
486,135,792,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
337,258,127,509 |
341,937,468,738 |
407,568,048,958 |
328,563,408,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,752,744,595 |
166,066,875,668 |
148,811,715,041 |
157,572,383,871 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,544,354,049 |
15,419,223,188 |
50,558,571,538 |
7,606,986,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,092,803,162 |
1,636,497,882 |
21,689,647,302 |
12,474,513,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,425,856,840 |
10,160,945,929 |
11,300,844,864 |
10,054,183,178 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,524,760,070 |
8,718,059,498 |
8,068,532,174 |
8,074,399,645 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,036,856,457 |
45,010,040,538 |
70,205,115,571 |
39,319,444,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
183,877,805,419 |
143,557,619,934 |
115,544,055,880 |
121,459,812,456 |
|
12. Thu nhập khác |
706,184,011 |
70,643,905,930 |
992,166,131 |
302,435,172 |
|
13. Chi phí khác |
43,479,927 |
83,361,972 |
52,884,568 |
69,537,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
662,704,084 |
70,560,543,958 |
939,281,563 |
232,897,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
184,540,509,503 |
214,118,163,892 |
116,483,337,443 |
121,692,710,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,980,739,792 |
36,618,620,743 |
16,359,282,595 |
25,038,444,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,224,373,406 |
-709,799,256 |
-3,921,600,579 |
-133,669,933 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
160,784,143,117 |
178,209,342,405 |
104,045,655,427 |
96,787,936,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,714,507,399 |
141,798,596,044 |
65,961,877,033 |
70,108,300,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,069,635,718 |
36,410,746,361 |
38,083,778,394 |
26,679,635,775 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
434 |
202 |
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|