TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,458,845,446,494 |
3,583,352,538,605 |
3,646,892,084,335 |
3,626,908,051,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,990,864,921 |
308,962,376,156 |
144,446,680,779 |
131,753,498,204 |
|
1. Tiền |
151,990,864,921 |
152,962,376,156 |
102,446,680,779 |
87,753,498,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
156,000,000,000 |
42,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,745,718,000,000 |
2,751,718,000,000 |
2,645,218,000,000 |
2,580,418,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,745,718,000,000 |
2,751,718,000,000 |
2,645,218,000,000 |
2,580,418,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,227,066,021 |
410,164,877,928 |
741,994,903,924 |
812,221,912,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,572,182,210 |
293,280,474,790 |
322,792,001,117 |
327,866,111,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,564,166,755 |
33,603,615,993 |
349,958,006,179 |
350,872,852,792 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,310,230,150 |
118,578,099,621 |
104,541,382,704 |
168,936,628,438 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,219,513,094 |
-35,297,312,476 |
-35,296,486,076 |
-35,453,679,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,282,638,354 |
83,763,535,552 |
90,801,506,187 |
84,625,247,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,282,638,354 |
83,763,535,552 |
90,801,506,187 |
84,625,247,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,626,877,198 |
28,743,748,969 |
24,430,993,445 |
17,889,392,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,996,144,698 |
21,008,636,870 |
22,343,850,353 |
17,476,271,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
572,816,620 |
24,682,505 |
144,745,428 |
376,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,057,915,880 |
7,710,429,594 |
1,942,397,664 |
412,745,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,522,511,806,266 |
2,517,226,092,737 |
2,490,424,355,489 |
2,480,317,216,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,986,000 |
194,986,000 |
185,986,000 |
176,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,986,000 |
194,986,000 |
185,986,000 |
176,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,153,794,483,365 |
2,130,285,408,967 |
2,081,608,443,113 |
2,043,941,340,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,151,152,827,258 |
2,126,537,315,761 |
2,077,900,380,570 |
2,040,449,497,219 |
|
- Nguyên giá |
7,169,644,364,534 |
7,195,951,098,685 |
7,198,688,167,261 |
7,188,354,303,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,018,491,537,276 |
-5,069,413,782,924 |
-5,120,787,786,691 |
-5,147,904,806,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,641,656,107 |
3,748,093,206 |
3,708,062,543 |
3,491,843,450 |
|
- Nguyên giá |
39,278,408,340 |
37,651,727,770 |
37,846,727,770 |
37,846,727,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,636,752,233 |
-33,903,634,564 |
-34,138,665,227 |
-34,354,884,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,262,589,858 |
19,979,997,185 |
20,136,520,157 |
29,668,076,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,262,589,858 |
19,979,997,185 |
20,136,520,157 |
29,668,076,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
269,862,396,095 |
286,752,777,359 |
313,940,898,093 |
330,004,700,013 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,305,599,734 |
269,233,546,209 |
296,541,666,943 |
313,345,468,863 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,488,250,757 |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
17,640,362,162 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-931,454,396 |
-121,131,012 |
-241,131,012 |
-981,131,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,388,350,948 |
80,012,923,226 |
74,552,508,126 |
76,526,113,890 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,153,738,233 |
67,378,476,658 |
61,918,061,558 |
63,491,833,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,234,612,715 |
12,634,446,568 |
12,634,446,568 |
13,034,280,422 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,981,357,252,760 |
6,100,578,631,342 |
6,137,316,439,824 |
6,107,225,268,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,156,727,044,395 |
1,105,820,681,898 |
1,002,873,616,329 |
1,046,968,021,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
537,981,351,934 |
492,685,870,334 |
418,275,727,443 |
483,634,471,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,269,648,224 |
81,390,702,782 |
70,306,609,037 |
63,352,289,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,548,801,706 |
3,467,339,553 |
6,496,397,996 |
7,209,635,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,555,723,518 |
59,862,663,021 |
88,225,945,941 |
98,265,863,468 |
|
4. Phải trả người lao động |
191,636,655,831 |
189,080,817,847 |
101,729,381,149 |
150,433,519,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,921,469,984 |
67,125,606,951 |
77,762,650,590 |
69,556,886,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,489,500,609 |
11,418,680,744 |
7,127,499,862 |
10,118,845,884 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,582,273,724 |
31,636,427,823 |
29,689,051,892 |
26,481,332,377 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
16,450,000,000 |
16,450,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,977,278,338 |
32,241,631,613 |
20,488,190,976 |
58,216,099,654 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
618,745,692,461 |
613,134,811,564 |
584,597,888,886 |
563,333,549,030 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
611,439,870,845 |
604,818,949,538 |
577,383,928,424 |
556,533,751,576 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,305,821,616 |
8,315,862,026 |
7,213,960,462 |
6,799,797,454 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,824,630,208,365 |
4,994,757,949,444 |
5,134,442,823,495 |
5,060,257,247,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,824,630,208,365 |
4,994,757,949,444 |
5,134,442,823,495 |
5,060,257,247,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
70,026,658,714 |
70,026,658,714 |
70,026,658,714 |
70,026,658,714 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
733,688,619,470 |
733,712,588,470 |
733,739,688,470 |
1,081,148,418,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
675,195,900,952 |
806,516,176,306 |
943,949,108,124 |
559,934,256,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
418,161,235,013 |
548,341,632,367 |
135,727,092,001 |
309,288,823,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
257,034,665,939 |
258,174,543,939 |
808,222,016,123 |
250,645,433,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
689,420,720,338 |
728,204,217,063 |
730,429,059,296 |
692,849,605,172 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,981,357,252,760 |
6,100,578,631,342 |
6,137,316,439,824 |
6,107,225,268,709 |
|