MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,458,845,446,494 3,583,352,538,605 3,646,892,084,335 3,626,908,051,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,990,864,921 308,962,376,156 144,446,680,779 131,753,498,204
1. Tiền 151,990,864,921 152,962,376,156 102,446,680,779 87,753,498,204
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 156,000,000,000 42,000,000,000 44,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,745,718,000,000 2,751,718,000,000 2,645,218,000,000 2,580,418,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,745,718,000,000 2,751,718,000,000 2,645,218,000,000 2,580,418,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,227,066,021 410,164,877,928 741,994,903,924 812,221,912,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,572,182,210 293,280,474,790 322,792,001,117 327,866,111,371
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,564,166,755 33,603,615,993 349,958,006,179 350,872,852,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,310,230,150 118,578,099,621 104,541,382,704 168,936,628,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,219,513,094 -35,297,312,476 -35,296,486,076 -35,453,679,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,282,638,354 83,763,535,552 90,801,506,187 84,625,247,943
1. Hàng tồn kho 92,282,638,354 83,763,535,552 90,801,506,187 84,625,247,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,626,877,198 28,743,748,969 24,430,993,445 17,889,392,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,996,144,698 21,008,636,870 22,343,850,353 17,476,271,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 572,816,620 24,682,505 144,745,428 376,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,057,915,880 7,710,429,594 1,942,397,664 412,745,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,522,511,806,266 2,517,226,092,737 2,490,424,355,489 2,480,317,216,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,986,000 194,986,000 185,986,000 176,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 203,986,000 194,986,000 185,986,000 176,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,153,794,483,365 2,130,285,408,967 2,081,608,443,113 2,043,941,340,669
1. Tài sản cố định hữu hình 2,151,152,827,258 2,126,537,315,761 2,077,900,380,570 2,040,449,497,219
- Nguyên giá 7,169,644,364,534 7,195,951,098,685 7,198,688,167,261 7,188,354,303,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,018,491,537,276 -5,069,413,782,924 -5,120,787,786,691 -5,147,904,806,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,641,656,107 3,748,093,206 3,708,062,543 3,491,843,450
- Nguyên giá 39,278,408,340 37,651,727,770 37,846,727,770 37,846,727,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,636,752,233 -33,903,634,564 -34,138,665,227 -34,354,884,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,262,589,858 19,979,997,185 20,136,520,157 29,668,076,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,262,589,858 19,979,997,185 20,136,520,157 29,668,076,369
V. Đầu tư tài chính dài hạn 269,862,396,095 286,752,777,359 313,940,898,093 330,004,700,013
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,305,599,734 269,233,546,209 296,541,666,943 313,345,468,863
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,488,250,757 17,640,362,162 17,640,362,162 17,640,362,162
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -931,454,396 -121,131,012 -241,131,012 -981,131,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,388,350,948 80,012,923,226 74,552,508,126 76,526,113,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,153,738,233 67,378,476,658 61,918,061,558 63,491,833,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,234,612,715 12,634,446,568 12,634,446,568 13,034,280,422
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,981,357,252,760 6,100,578,631,342 6,137,316,439,824 6,107,225,268,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,156,727,044,395 1,105,820,681,898 1,002,873,616,329 1,046,968,021,015
I. Nợ ngắn hạn 537,981,351,934 492,685,870,334 418,275,727,443 483,634,471,985
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,269,648,224 81,390,702,782 70,306,609,037 63,352,289,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,548,801,706 3,467,339,553 6,496,397,996 7,209,635,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,555,723,518 59,862,663,021 88,225,945,941 98,265,863,468
4. Phải trả người lao động 191,636,655,831 189,080,817,847 101,729,381,149 150,433,519,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,921,469,984 67,125,606,951 77,762,650,590 69,556,886,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,489,500,609 11,418,680,744 7,127,499,862 10,118,845,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,582,273,724 31,636,427,823 29,689,051,892 26,481,332,377
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,450,000,000 16,450,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,977,278,338 32,241,631,613 20,488,190,976 58,216,099,654
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 618,745,692,461 613,134,811,564 584,597,888,886 563,333,549,030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 611,439,870,845 604,818,949,538 577,383,928,424 556,533,751,576
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,305,821,616 8,315,862,026 7,213,960,462 6,799,797,454
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,824,630,208,365 4,994,757,949,444 5,134,442,823,495 5,060,257,247,694
I. Vốn chủ sở hữu 4,824,630,208,365 4,994,757,949,444 5,134,442,823,495 5,060,257,247,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 70,026,658,714 70,026,658,714 70,026,658,714 70,026,658,714
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 733,688,619,470 733,712,588,470 733,739,688,470 1,081,148,418,670
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 675,195,900,952 806,516,176,306 943,949,108,124 559,934,256,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 418,161,235,013 548,341,632,367 135,727,092,001 309,288,823,067
- LNST chưa phân phối kỳ này 257,034,665,939 258,174,543,939 808,222,016,123 250,645,433,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 689,420,720,338 728,204,217,063 730,429,059,296 692,849,605,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,981,357,252,760 6,100,578,631,342 6,137,316,439,824 6,107,225,268,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.