MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,053,870,363,716 3,046,050,720,963 3,201,852,358,435 3,315,368,722,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 259,395,002,888 482,039,811,141 452,818,494,595 200,738,816,764
1. Tiền 103,695,002,888 104,839,811,141 116,818,494,595 160,738,816,764
2. Các khoản tương đương tiền 155,700,000,000 377,200,000,000 336,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,312,300,000,000 2,089,838,000,000 2,282,838,000,000 2,588,838,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,312,300,000,000 2,089,838,000,000 2,282,838,000,000 2,588,838,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,570,671,271 393,065,786,746 384,226,358,381 408,103,576,320
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 322,606,999,770 336,905,707,420 308,947,260,125 325,930,113,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,694,225,332 10,902,581,011 11,065,422,473 13,739,699,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,189,648,985 81,555,375,995 101,474,758,387 105,713,750,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,920,202,816 -36,297,877,680 -37,261,082,604 -37,279,987,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,389,440,963 60,440,464,463 63,060,901,662 80,216,969,452
1. Hàng tồn kho 59,389,440,963 60,440,464,463 63,060,901,662 80,216,969,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,215,248,594 20,666,658,613 18,908,603,797 37,471,359,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,437,590,749 18,995,039,568 17,338,396,539 32,605,671,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,839,400 136,991,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,757,818,445 1,671,619,045 1,133,215,705 4,865,687,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 300,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,703,025,654,463 2,653,675,220,926 2,611,183,509,663 2,576,966,559,184
I. Các khoản phải thu dài hạn 248,986,000 239,986,000 230,986,000 221,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 248,986,000 239,986,000 230,986,000 221,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,380,737,551,948 2,327,025,697,229 2,275,310,611,244 2,223,845,672,255
1. Tài sản cố định hữu hình 2,378,335,013,280 2,324,579,410,925 2,272,770,053,008 2,221,360,833,087
- Nguyên giá 7,162,706,821,531 7,162,819,545,175 7,164,741,844,539 7,161,842,741,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,784,371,808,251 -4,838,240,134,250 -4,891,971,791,531 -4,940,481,908,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,402,538,668 2,446,286,304 2,540,558,236 2,484,839,168
- Nguyên giá 38,154,799,838 38,396,799,838 38,679,799,838 38,807,799,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,752,261,170 -35,950,513,534 -36,139,241,602 -36,322,960,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,611,188,481 7,453,259,625 6,808,603,262 17,016,680,706
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,611,188,481 7,453,259,625 6,808,603,262 17,016,680,706
V. Đầu tư tài chính dài hạn 260,980,279,885 263,160,066,107 269,757,165,264 276,461,026,634
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 244,646,274,897 246,866,061,119 253,605,660,276 259,809,521,646
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,755,136,000 17,755,136,000 17,632,636,000 17,632,636,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,421,131,012 -1,461,131,012 -1,481,131,012 -981,131,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,447,648,149 55,796,211,965 59,076,143,893 59,421,193,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,012,703,141 44,161,350,031 47,241,365,032 47,586,414,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,434,945,008 11,634,861,934 11,834,778,861 11,834,778,861
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,756,896,018,179 5,699,725,941,889 5,813,035,868,098 5,892,335,281,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,432,756,786,988 1,173,830,037,918 1,152,445,896,735 1,090,667,860,153
I. Nợ ngắn hạn 751,808,478,839 506,971,007,856 479,470,998,913 447,553,408,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,675,577,788 58,807,573,374 88,987,712,009 77,236,309,539
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,940,570,080 4,963,125,271 5,623,499,921 6,145,756,417
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,122,101,873 123,209,086,146 59,106,311,739 124,260,013,047
4. Phải trả người lao động 120,473,749,205 163,243,279,425 168,647,436,561 96,579,401,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,062,560,880 66,657,958,156 62,499,993,329 62,332,524,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 301,516,606,915 7,875,333,936 11,677,161,059 11,685,375,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,201,034,868 34,637,096,494 35,192,369,212 33,561,059,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,000,000,000 13,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,816,277,230 47,577,555,054 34,736,515,083 22,752,968,492
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 680,948,308,149 666,859,030,062 672,974,897,822 643,114,452,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 674,039,026,965 660,427,002,539 664,869,184,283 635,038,177,076
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,909,281,184 6,432,027,523 8,105,713,539 8,076,275,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,324,139,231,191 4,525,895,903,971 4,660,589,971,363 4,801,667,421,199
I. Vốn chủ sở hữu 4,324,139,231,191 4,525,895,903,971 4,660,589,971,363 4,801,667,421,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 72,599,527,038 70,026,658,715 70,026,658,715 70,026,658,714
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 603,500,818,956 606,086,568,280 606,110,347,280 606,140,734,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,688,158,534 546,824,240,344 651,951,950,761 794,847,210,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 221,294,753,122 342,387,194,936 447,442,003,859 143,806,361,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 152,393,405,412 204,437,045,408 204,509,946,902 651,040,848,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 618,052,417,772 646,660,127,741 676,202,705,716 674,354,509,203
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,756,896,018,179 5,699,725,941,889 5,813,035,868,098 5,892,335,281,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.