TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,053,870,363,716 |
3,046,050,720,963 |
3,201,852,358,435 |
3,315,368,722,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,395,002,888 |
482,039,811,141 |
452,818,494,595 |
200,738,816,764 |
|
1. Tiền |
103,695,002,888 |
104,839,811,141 |
116,818,494,595 |
160,738,816,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,700,000,000 |
377,200,000,000 |
336,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,312,300,000,000 |
2,089,838,000,000 |
2,282,838,000,000 |
2,588,838,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,312,300,000,000 |
2,089,838,000,000 |
2,282,838,000,000 |
2,588,838,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,570,671,271 |
393,065,786,746 |
384,226,358,381 |
408,103,576,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,606,999,770 |
336,905,707,420 |
308,947,260,125 |
325,930,113,924 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,694,225,332 |
10,902,581,011 |
11,065,422,473 |
13,739,699,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,189,648,985 |
81,555,375,995 |
101,474,758,387 |
105,713,750,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,920,202,816 |
-36,297,877,680 |
-37,261,082,604 |
-37,279,987,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,389,440,963 |
60,440,464,463 |
63,060,901,662 |
80,216,969,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,389,440,963 |
60,440,464,463 |
63,060,901,662 |
80,216,969,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,215,248,594 |
20,666,658,613 |
18,908,603,797 |
37,471,359,632 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,437,590,749 |
18,995,039,568 |
17,338,396,539 |
32,605,671,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,839,400 |
|
136,991,553 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,757,818,445 |
1,671,619,045 |
1,133,215,705 |
4,865,687,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
300,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,703,025,654,463 |
2,653,675,220,926 |
2,611,183,509,663 |
2,576,966,559,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
248,986,000 |
239,986,000 |
230,986,000 |
221,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
248,986,000 |
239,986,000 |
230,986,000 |
221,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,380,737,551,948 |
2,327,025,697,229 |
2,275,310,611,244 |
2,223,845,672,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,378,335,013,280 |
2,324,579,410,925 |
2,272,770,053,008 |
2,221,360,833,087 |
|
- Nguyên giá |
7,162,706,821,531 |
7,162,819,545,175 |
7,164,741,844,539 |
7,161,842,741,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,784,371,808,251 |
-4,838,240,134,250 |
-4,891,971,791,531 |
-4,940,481,908,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,402,538,668 |
2,446,286,304 |
2,540,558,236 |
2,484,839,168 |
|
- Nguyên giá |
38,154,799,838 |
38,396,799,838 |
38,679,799,838 |
38,807,799,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,752,261,170 |
-35,950,513,534 |
-36,139,241,602 |
-36,322,960,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,611,188,481 |
7,453,259,625 |
6,808,603,262 |
17,016,680,706 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,611,188,481 |
7,453,259,625 |
6,808,603,262 |
17,016,680,706 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
260,980,279,885 |
263,160,066,107 |
269,757,165,264 |
276,461,026,634 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
244,646,274,897 |
246,866,061,119 |
253,605,660,276 |
259,809,521,646 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
17,632,636,000 |
17,632,636,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,421,131,012 |
-1,461,131,012 |
-1,481,131,012 |
-981,131,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,447,648,149 |
55,796,211,965 |
59,076,143,893 |
59,421,193,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,012,703,141 |
44,161,350,031 |
47,241,365,032 |
47,586,414,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,434,945,008 |
11,634,861,934 |
11,834,778,861 |
11,834,778,861 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,756,896,018,179 |
5,699,725,941,889 |
5,813,035,868,098 |
5,892,335,281,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,432,756,786,988 |
1,173,830,037,918 |
1,152,445,896,735 |
1,090,667,860,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
751,808,478,839 |
506,971,007,856 |
479,470,998,913 |
447,553,408,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,675,577,788 |
58,807,573,374 |
88,987,712,009 |
77,236,309,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,940,570,080 |
4,963,125,271 |
5,623,499,921 |
6,145,756,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,122,101,873 |
123,209,086,146 |
59,106,311,739 |
124,260,013,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
120,473,749,205 |
163,243,279,425 |
168,647,436,561 |
96,579,401,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,062,560,880 |
66,657,958,156 |
62,499,993,329 |
62,332,524,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
301,516,606,915 |
7,875,333,936 |
11,677,161,059 |
11,685,375,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,201,034,868 |
34,637,096,494 |
35,192,369,212 |
33,561,059,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,816,277,230 |
47,577,555,054 |
34,736,515,083 |
22,752,968,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
680,948,308,149 |
666,859,030,062 |
672,974,897,822 |
643,114,452,140 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
674,039,026,965 |
660,427,002,539 |
664,869,184,283 |
635,038,177,076 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,909,281,184 |
6,432,027,523 |
8,105,713,539 |
8,076,275,064 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,324,139,231,191 |
4,525,895,903,971 |
4,660,589,971,363 |
4,801,667,421,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,324,139,231,191 |
4,525,895,903,971 |
4,660,589,971,363 |
4,801,667,421,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
72,599,527,038 |
70,026,658,715 |
70,026,658,715 |
70,026,658,714 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
603,500,818,956 |
606,086,568,280 |
606,110,347,280 |
606,140,734,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
373,688,158,534 |
546,824,240,344 |
651,951,950,761 |
794,847,210,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
221,294,753,122 |
342,387,194,936 |
447,442,003,859 |
143,806,361,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
152,393,405,412 |
204,437,045,408 |
204,509,946,902 |
651,040,848,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
618,052,417,772 |
646,660,127,741 |
676,202,705,716 |
674,354,509,203 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,756,896,018,179 |
5,699,725,941,889 |
5,813,035,868,098 |
5,892,335,281,352 |
|