MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,506,410,369 134,777,636,857 124,012,426,981 114,822,940,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,192,142,262 8,393,439,629 27,249,021,339 24,976,997,877
1. Tiền 4,192,142,262 8,393,439,629 3,849,021,339 14,976,997,877
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 23,400,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,565,778,671 21,896,407,960 26,792,122,974 25,445,628,129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,661,032,612 19,439,465,770 19,405,233,394 18,135,784,426
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,209,276,158 1,104,293,765 5,588,289,060 5,794,150,195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,040,439,439 1,710,213,317 2,135,106,076 1,852,199,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -344,969,538 -357,564,892 -336,505,556 -336,505,556
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,031,496,146 100,910,512,597 69,272,292,930 63,648,883,202
1. Hàng tồn kho 75,271,543,874 101,150,560,325 69,512,340,658 63,888,930,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,716,993,290 3,577,276,671 698,989,738 751,431,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,997,210 310,266,651 300,620,837 353,062,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,020,687,582 2,395,112,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 493,308,498 871,897,797 398,368,901 398,368,901
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,399,635,507 34,436,867,024 32,871,387,455 32,244,116,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,015,794,730 13,974,599,191 12,596,780,336 11,703,554,261
1. Tài sản cố định hữu hình 15,015,794,730 13,974,599,191 12,596,780,336 11,703,554,261
- Nguyên giá 79,498,069,602 74,520,936,968 74,020,899,981 72,511,153,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,482,274,872 -60,546,337,777 -61,424,119,645 -60,807,599,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,084,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,084,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,150,014,246 19,175,014,246 19,175,014,246 19,175,014,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,850,000,000 -7,825,000,000 -7,825,000,000 -7,825,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,213,826,531 1,267,253,587 1,065,508,473 1,345,547,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,213,826,531 1,267,253,587 1,065,508,473 1,345,547,674
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,906,045,876 169,214,503,881 156,883,814,436 147,067,056,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,873,618,720 52,778,615,770 32,270,305,657 21,661,705,658
I. Nợ ngắn hạn 27,873,618,720 52,778,615,770 32,270,305,657 21,661,705,658
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,871,000,107 4,417,196,578 11,050,108,254 4,142,593,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 799,238,256 1,929,951,425 375,891,928 221,066,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,320,777,274 3,970,802,765 2,982,096,899 4,078,218,810
4. Phải trả người lao động 3,077,095,318 3,697,008,952 5,516,890,738 6,577,433,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,441,008,999 2,199,495,343 3,194,525,865 3,215,198,637
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,454,162,171 21,079,723,957 5,577,285,223 3,191,187,290
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,179,329,845 15,154,280,000 3,311,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -268,993,250 330,156,750 261,706,750 236,006,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,032,427,156 116,435,888,111 124,613,508,779 125,405,351,285
I. Vốn chủ sở hữu 117,032,427,156 116,435,888,111 124,613,508,779 125,405,351,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,422,362,472 26,548,272,308 26,548,272,308 26,548,272,308
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,054,900,966 16,332,452,085 24,510,072,753 25,301,915,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,527,475,997 9,502,501,352 17,680,122,020 6,681,065,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,527,424,969 6,829,950,733 6,829,950,733 18,620,849,502
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,906,045,876 169,214,503,881 156,883,814,436 147,067,056,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.