TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,506,410,369 |
134,777,636,857 |
124,012,426,981 |
114,822,940,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,192,142,262 |
8,393,439,629 |
27,249,021,339 |
24,976,997,877 |
|
1. Tiền |
4,192,142,262 |
8,393,439,629 |
3,849,021,339 |
14,976,997,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
23,400,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,565,778,671 |
21,896,407,960 |
26,792,122,974 |
25,445,628,129 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,661,032,612 |
19,439,465,770 |
19,405,233,394 |
18,135,784,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,209,276,158 |
1,104,293,765 |
5,588,289,060 |
5,794,150,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,040,439,439 |
1,710,213,317 |
2,135,106,076 |
1,852,199,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-344,969,538 |
-357,564,892 |
-336,505,556 |
-336,505,556 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,031,496,146 |
100,910,512,597 |
69,272,292,930 |
63,648,883,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,271,543,874 |
101,150,560,325 |
69,512,340,658 |
63,888,930,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,716,993,290 |
3,577,276,671 |
698,989,738 |
751,431,554 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
202,997,210 |
310,266,651 |
300,620,837 |
353,062,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,020,687,582 |
2,395,112,223 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
493,308,498 |
871,897,797 |
398,368,901 |
398,368,901 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,399,635,507 |
34,436,867,024 |
32,871,387,455 |
32,244,116,181 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,015,794,730 |
13,974,599,191 |
12,596,780,336 |
11,703,554,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,015,794,730 |
13,974,599,191 |
12,596,780,336 |
11,703,554,261 |
|
- Nguyên giá |
79,498,069,602 |
74,520,936,968 |
74,020,899,981 |
72,511,153,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,482,274,872 |
-60,546,337,777 |
-61,424,119,645 |
-60,807,599,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,084,400 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,084,400 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,150,014,246 |
19,175,014,246 |
19,175,014,246 |
19,175,014,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,850,000,000 |
-7,825,000,000 |
-7,825,000,000 |
-7,825,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,213,826,531 |
1,267,253,587 |
1,065,508,473 |
1,345,547,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,213,826,531 |
1,267,253,587 |
1,065,508,473 |
1,345,547,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,906,045,876 |
169,214,503,881 |
156,883,814,436 |
147,067,056,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,873,618,720 |
52,778,615,770 |
32,270,305,657 |
21,661,705,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,873,618,720 |
52,778,615,770 |
32,270,305,657 |
21,661,705,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,871,000,107 |
4,417,196,578 |
11,050,108,254 |
4,142,593,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
799,238,256 |
1,929,951,425 |
375,891,928 |
221,066,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,320,777,274 |
3,970,802,765 |
2,982,096,899 |
4,078,218,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,077,095,318 |
3,697,008,952 |
5,516,890,738 |
6,577,433,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,441,008,999 |
2,199,495,343 |
3,194,525,865 |
3,215,198,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,454,162,171 |
21,079,723,957 |
5,577,285,223 |
3,191,187,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,179,329,845 |
15,154,280,000 |
3,311,800,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-268,993,250 |
330,156,750 |
261,706,750 |
236,006,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,032,427,156 |
116,435,888,111 |
124,613,508,779 |
125,405,351,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,032,427,156 |
116,435,888,111 |
124,613,508,779 |
125,405,351,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,422,362,472 |
26,548,272,308 |
26,548,272,308 |
26,548,272,308 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,054,900,966 |
16,332,452,085 |
24,510,072,753 |
25,301,915,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,527,475,997 |
9,502,501,352 |
17,680,122,020 |
6,681,065,757 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,527,424,969 |
6,829,950,733 |
6,829,950,733 |
18,620,849,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,906,045,876 |
169,214,503,881 |
156,883,814,436 |
147,067,056,943 |
|