1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
34,985,897,708 |
13,993,710,373 |
731,883,299 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
34,985,897,708 |
13,993,710,373 |
731,883,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
31,816,587,427 |
10,109,255,574 |
896,227,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,169,310,281 |
3,884,454,799 |
-164,344,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,748,146,982 |
1,114,370,799 |
51,888,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
492,769,105 |
315,049,721 |
3,376,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
492,709,105 |
315,049,721 |
3,376,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,142,457,003 |
617,458,419 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,616,106,041 |
3,329,257,894 |
1,334,053,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-3,333,874,886 |
737,059,564 |
-1,449,885,128 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
20,405,080,269 |
|
13. Chi phí khác |
|
677,733,670 |
468,768,054 |
275,055,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-677,733,670 |
-468,768,054 |
20,130,024,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-4,011,608,556 |
268,291,510 |
18,680,139,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
83,865,386 |
347,629,920 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
467,806,121 |
210,591,915 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-4,563,280,063 |
-289,930,325 |
18,680,139,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,681,047,859 |
-658,176,306 |
18,680,783,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,117,767,796 |
368,245,981 |
-643,551 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|