1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,667,698,318 |
53,781,656,569 |
152,767,724,686 |
217,101,035,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,667,698,318 |
53,781,656,569 |
152,767,724,686 |
217,101,035,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,452,962,753 |
41,409,057,730 |
124,734,848,477 |
180,550,965,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,214,735,565 |
12,372,598,839 |
28,032,876,209 |
36,550,070,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,303,261 |
157,940,237 |
496,127,748 |
1,044,760,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,170,621,573 |
1,712,392,057 |
662,324,214 |
649,575,911 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,170,021,573 |
1,712,392,057 |
662,324,214 |
1,010,536,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-366,960,109 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,054,312,641 |
742,671,952 |
9,446,344,354 |
12,986,358,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,295,151,882 |
6,375,749,962 |
3,087,810,877 |
8,880,072,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
734,952,730 |
3,699,725,105 |
15,332,524,512 |
14,711,863,506 |
|
12. Thu nhập khác |
42,024,723 |
854,836,754 |
56,759,057 |
3,972,213,770 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,212,702 |
208,434,275 |
2,567,655,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,024,723 |
846,624,052 |
-151,675,218 |
1,404,558,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
776,977,453 |
4,546,349,157 |
15,180,849,294 |
16,116,422,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,815,389 |
55,036,556 |
2,157,064,106 |
3,007,483,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
67,053,291 |
-286,028,803 |
799,013,506 |
262,684,760 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
691,108,773 |
4,777,341,404 |
12,224,771,682 |
12,846,253,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
663,905,415 |
4,741,012,357 |
9,065,321,874 |
8,893,222,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,203,358 |
36,329,047 |
3,159,449,808 |
3,953,031,265 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|