MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,847,718,845 18,135,685,555 186,498,360,490 189,931,597,798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,847,718,845 18,135,685,555 186,498,360,490 189,931,597,798
4. Giá vốn hàng bán 53,330,440,022 16,641,259,643 163,226,717,964 168,309,735,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,517,278,823 1,494,425,912 23,271,642,526 21,621,861,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính 197,054,453 431,121,933 720,160,547 185,335,151
7. Chi phí tài chính 1,556,432,710 1,645,567,755 4,876,257,765 1,853,368,643
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,556,432,710 1,045,507,755 4,870,257,705 1,853,308,043
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 560,271,994 7,712,801,915 10,112,630,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,335,375,523 2,828,512,536 10,952,749,027 4,822,729,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,177,474,957 -3,108,804,440 449,994,366 5,018,467,983
12. Thu nhập khác 3,641,709,318 489,363,636 381,947,833 955,465,364
13. Chi phí khác 2,960,032,060 76,281,821
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 681,677,258 489,363,636 381,947,833 879,183,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,495,797,699 -2,619,440,804 831,942,199 5,897,651,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,506,663 96,768,930 1,494,271,445 1,672,977,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 129,957,565 -556,946,448 434,094,435 -220,982,623
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,627,261,927 -2,159,263,286 -1,096,423,681 4,445,656,805
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,226,961,591 -2,172,510,310 -3,192,222,339 2,647,273,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 599,699,664 13,247,024 2,095,798,658 1,798,383,091
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.