1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,962,776,683 |
|
23,786,431,653 |
74,539,250,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,962,776,683 |
|
23,786,431,653 |
74,539,250,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,547,757,283 |
|
20,257,549,489 |
67,082,440,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,415,019,400 |
|
3,528,882,164 |
7,456,810,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,452,144,277 |
|
715,765,966 |
436,475,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
888,115,083 |
|
1,136,932,678 |
1,302,784,356 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
888,115,083 |
|
1,136,932,678 |
1,302,784,350 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,643,930 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,703,998,094 |
|
3,357,448,087 |
13,339,514,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,235,406,570 |
|
-249,732,635 |
-6,749,012,960 |
|
12. Thu nhập khác |
9,800,000 |
|
122,313,698 |
87,175,873 |
|
13. Chi phí khác |
77,700 |
|
680,385,636 |
9,928,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,722,300 |
|
-558,071,938 |
77,246,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,245,128,870 |
|
-807,804,573 |
-6,671,766,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
462,482,693 |
|
29,218,869 |
227,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-684,072,696 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,782,646,177 |
|
-837,023,442 |
-5,987,920,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,286,532,040 |
|
-547,328,777 |
-5,731,398,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
496,114,137 |
|
-289,694,665 |
-256,521,966 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|