1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
576,337,164,100 |
|
757,881,893,935 |
256,305,139,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,422,034,763 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
576,337,164,100 |
|
753,459,859,172 |
256,305,139,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
519,363,299,052 |
|
682,327,264,128 |
244,722,220,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,973,865,048 |
|
71,132,595,044 |
11,582,918,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,205,103,834 |
|
5,006,566,356 |
3,733,131,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,275,624,344 |
|
2,329,813,093 |
5,808,705,944 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,275,624,344 |
|
2,323,635,032 |
5,589,680,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
190,852,761 |
|
291,174,870 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,973,270,672 |
|
46,848,794,953 |
31,153,605,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,350,615,374 |
|
26,669,378,484 |
-21,646,261,756 |
|
12. Thu nhập khác |
4,601,810,635 |
|
4,337,075,388 |
637,339,497 |
|
13. Chi phí khác |
1,709,983,451 |
|
654,532,164 |
606,908,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,891,827,184 |
|
3,682,543,224 |
30,430,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,541,211,810 |
|
30,351,921,708 |
-21,615,831,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
860,548,786 |
|
6,958,108,770 |
132,361,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-178,625,205 |
|
1,983,672,631 |
-3,603,612,798 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
859,288,229 |
|
21,410,140,307 |
-18,144,579,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
144,610,749 |
|
14,249,369,772 |
-17,936,054,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
7,160,770,535 |
-208,524,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
|
787 |
-991 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
787 |
|
|