1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
434,924,961,900 |
112,752,561,866 |
176,242,824,937 |
112,417,312,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,924,961,900 |
112,752,561,866 |
176,242,824,937 |
112,417,312,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
401,473,753,653 |
100,579,898,958 |
161,456,588,233 |
100,922,748,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,451,208,247 |
12,172,662,908 |
14,786,236,704 |
11,494,563,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
313,850,772 |
132,900,380 |
203,690,731 |
52,914,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,513,345,412 |
3,409,509,023 |
3,527,272,918 |
2,153,993,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,513,345,412 |
3,409,509,023 |
3,527,272,918 |
2,153,993,255 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,033,312 |
|
15,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,699,147,146 |
6,801,319,716 |
10,250,947,416 |
7,378,591,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,393,533,149 |
2,094,734,549 |
1,196,707,101 |
2,014,854,512 |
|
12. Thu nhập khác |
4,684,376,413 |
181,818,182 |
135,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,702,875,625 |
1,357,146,901 |
81,235,654 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,981,500,788 |
-1,175,328,719 |
54,037,073 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,653,909,549 |
919,405,830 |
1,250,744,174 |
2,014,854,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,173,211,254 |
143,464,003 |
334,417,741 |
154,409,860 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,480,698,295 |
775,941,827 |
916,326,433 |
1,860,444,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,928,332,474 |
660,654,280 |
688,849,135 |
1,764,119,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|