MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 873,791,150,323 719,316,073,132 800,945,256,325 851,097,649,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,910,479,804 22,422,920,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 871,880,670,519 696,893,153,132 800,945,256,325 851,097,649,527
4. Giá vốn hàng bán 789,780,713,523 643,862,808,063 743,060,292,425 784,775,060,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,099,956,996 53,030,345,069 57,884,963,900 66,322,588,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,542,362,008 20,969,403,231 26,183,552,314 1,564,439,940
7. Chi phí tài chính 9,919,731,451 15,133,313,702 26,121,923,090 13,471,570,444
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,919,731,451 15,133,313,702 26,121,923,090 13,471,570,444
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 126,199,205 4,900,000 182,033,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,626,491,881 41,604,607,361 53,973,127,797 51,685,107,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,303,229,801 -746,061,651 3,968,565,327 2,528,868,683
12. Thu nhập khác 919,873,170 1,628,320,030 645,575,098 8,513,195,406
13. Chi phí khác 399,614,917 1,073,649,856 2,106,017,522 4,370,073,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 520,258,253 554,670,174 -1,460,442,424 4,143,122,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,823,488,054 -191,391,477 2,508,122,903 2,950,866,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,905,175,186 4,906,546,073 1,325,698,604 1,463,852,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,903,665
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,918,312,868 -5,090,033,885 1,182,424,299 1,487,014,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,897,042,965 -5,537,132,558 324,516,315 626,480,806
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,327 -294 18 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.