1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
873,791,150,323 |
719,316,073,132 |
800,945,256,325 |
851,097,649,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,910,479,804 |
22,422,920,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
871,880,670,519 |
696,893,153,132 |
800,945,256,325 |
851,097,649,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
789,780,713,523 |
643,862,808,063 |
743,060,292,425 |
784,775,060,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,099,956,996 |
53,030,345,069 |
57,884,963,900 |
66,322,588,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,542,362,008 |
20,969,403,231 |
26,183,552,314 |
1,564,439,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,919,731,451 |
15,133,313,702 |
26,121,923,090 |
13,471,570,444 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,919,731,451 |
15,133,313,702 |
26,121,923,090 |
13,471,570,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,199,205 |
|
4,900,000 |
182,033,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,626,491,881 |
41,604,607,361 |
53,973,127,797 |
51,685,107,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,303,229,801 |
-746,061,651 |
3,968,565,327 |
2,528,868,683 |
|
12. Thu nhập khác |
919,873,170 |
1,628,320,030 |
645,575,098 |
8,513,195,406 |
|
13. Chi phí khác |
399,614,917 |
1,073,649,856 |
2,106,017,522 |
4,370,073,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
520,258,253 |
554,670,174 |
-1,460,442,424 |
4,143,122,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,823,488,054 |
-191,391,477 |
2,508,122,903 |
2,950,866,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,905,175,186 |
4,906,546,073 |
1,325,698,604 |
1,463,852,090 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-7,903,665 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,918,312,868 |
-5,090,033,885 |
1,182,424,299 |
1,487,014,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,897,042,965 |
-5,537,132,558 |
324,516,315 |
626,480,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,327 |
-294 |
18 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|