TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
516,154,134,650 |
544,000,286,796 |
243,106,519,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
60,361,324,535 |
39,578,275,344 |
20,088,279,900 |
|
1. Tiền |
|
19,591,745,529 |
3,409,610,381 |
1,223,234,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,769,579,006 |
36,168,664,963 |
18,865,045,651 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
149,276,639,852 |
203,736,891,233 |
36,909,573,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
78,746,882,985 |
44,233,701,330 |
5,915,807,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,428,139,036 |
18,058,954,527 |
14,170,271,674 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
89,800,000,000 |
162,000,000,000 |
56,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,327,173,731 |
40,469,791,276 |
21,349,050,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
291,505,178,801 |
286,516,466,145 |
184,363,251,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
291,505,178,801 |
286,516,466,145 |
184,363,251,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
15,010,991,462 |
14,168,654,074 |
1,745,414,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,776,401,245 |
13,955,959,307 |
1,555,736,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
234,590,217 |
212,694,767 |
189,677,547 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
180,218,926,013 |
179,269,764,137 |
263,521,125,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
390,000,000 |
390,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,547,308,773 |
6,171,328,244 |
618,322,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,547,308,773 |
6,171,328,244 |
618,322,200 |
|
- Nguyên giá |
|
23,206,362,159 |
23,332,833,468 |
6,177,415,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,659,053,386 |
-17,161,505,224 |
-5,559,092,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
13,409,757,040 |
13,334,615,790 |
6,589,229,708 |
|
- Nguyên giá |
|
15,030,441,366 |
15,030,441,366 |
6,765,951,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,620,684,326 |
-1,695,825,576 |
-176,722,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
103,547,016,268 |
103,552,056,556 |
4,361,588,849 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
103,547,016,268 |
103,552,056,556 |
4,361,588,849 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
16,843,306,441 |
16,843,306,441 |
219,176,386,441 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
10,642,806,441 |
10,642,806,441 |
212,975,886,441 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
39,871,537,491 |
39,368,457,106 |
32,775,597,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,915,090,418 |
38,622,601,948 |
32,775,597,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
956,447,073 |
745,855,158 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
696,373,060,663 |
723,270,050,933 |
506,627,644,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
348,734,339,703 |
375,921,260,298 |
243,690,736,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
346,486,839,703 |
373,673,760,298 |
241,678,236,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
87,617,581,714 |
77,439,665,697 |
61,365,394,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
178,065,251,017 |
174,632,001,654 |
176,304,613,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
980,560,685 |
73,875,140 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
136,212,650 |
170,357,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
34,411,999,807 |
34,332,670,574 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,729,887,840 |
86,176,635,898 |
3,577,255,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
30,782,659,955 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
898,898,685 |
882,698,685 |
260,616,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,247,500,000 |
2,247,500,000 |
2,012,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,012,500,000 |
2,012,500,000 |
2,012,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
347,638,720,960 |
347,348,790,635 |
262,936,907,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
347,638,720,960 |
347,348,790,635 |
262,936,907,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-33,386,941,280 |
-34,045,117,586 |
-6,981,820,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,377,746,023 |
-658,176,306 |
16,528,366,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-31,009,195,257 |
-33,386,941,280 |
-23,510,187,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
114,269,939,614 |
114,638,185,595 |
3,163,005,314 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
696,373,060,663 |
723,270,050,933 |
506,627,644,202 |
|