MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 516,154,134,650 544,000,286,796 243,106,519,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,361,324,535 39,578,275,344 20,088,279,900
1. Tiền 19,591,745,529 3,409,610,381 1,223,234,249
2. Các khoản tương đương tiền 40,769,579,006 36,168,664,963 18,865,045,651
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,276,639,852 203,736,891,233 36,909,573,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,746,882,985 44,233,701,330 5,915,807,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,428,139,036 18,058,954,527 14,170,271,674
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 89,800,000,000 162,000,000,000 56,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,327,173,731 40,469,791,276 21,349,050,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,505,178,801 286,516,466,145 184,363,251,224
1. Hàng tồn kho 291,505,178,801 286,516,466,145 184,363,251,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,010,991,462 14,168,654,074 1,745,414,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,776,401,245 13,955,959,307 1,555,736,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,590,217 212,694,767 189,677,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,218,926,013 179,269,764,137 263,521,125,117
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 390,000,000 390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -390,000,000 -390,000,000
II.Tài sản cố định 6,547,308,773 6,171,328,244 618,322,200
1. Tài sản cố định hữu hình 6,547,308,773 6,171,328,244 618,322,200
- Nguyên giá 23,206,362,159 23,332,833,468 6,177,415,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,659,053,386 -17,161,505,224 -5,559,092,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,409,757,040 13,334,615,790 6,589,229,708
- Nguyên giá 15,030,441,366 15,030,441,366 6,765,951,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,620,684,326 -1,695,825,576 -176,722,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,547,016,268 103,552,056,556 4,361,588,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,547,016,268 103,552,056,556 4,361,588,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,843,306,441 16,843,306,441 219,176,386,441
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,642,806,441 10,642,806,441 212,975,886,441
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,871,537,491 39,368,457,106 32,775,597,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,915,090,418 38,622,601,948 32,775,597,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 956,447,073 745,855,158
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 696,373,060,663 723,270,050,933 506,627,644,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,734,339,703 375,921,260,298 243,690,736,981
I. Nợ ngắn hạn 346,486,839,703 373,673,760,298 241,678,236,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,617,581,714 77,439,665,697 61,365,394,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,065,251,017 174,632,001,654 176,304,613,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 980,560,685 73,875,140
4. Phải trả người lao động 136,212,650 170,357,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,411,999,807 34,332,670,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,729,887,840 86,176,635,898 3,577,255,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,782,659,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 898,898,685 882,698,685 260,616,985
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,247,500,000 2,247,500,000 2,012,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn 2,012,500,000 2,012,500,000 2,012,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,000,000 35,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 200,000,000 200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,638,720,960 347,348,790,635 262,936,907,221
I. Vốn chủ sở hữu 347,638,720,960 347,348,790,635 262,936,907,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,386,941,280 -34,045,117,586 -6,981,820,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,377,746,023 -658,176,306 16,528,366,906
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,009,195,257 -33,386,941,280 -23,510,187,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 114,269,939,614 114,638,185,595 3,163,005,314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 696,373,060,663 723,270,050,933 506,627,644,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.