TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
730,056,648,252 |
552,203,965,810 |
512,660,946,912 |
549,092,696,771 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,133,423,125 |
119,455,125,617 |
47,561,343,105 |
72,759,680,984 |
|
1. Tiền |
63,765,404,096 |
57,122,821,605 |
17,211,283,810 |
27,023,121,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,368,019,029 |
62,332,304,012 |
30,350,059,295 |
45,736,559,145 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,848,532,494 |
108,826,076,423 |
124,234,969,953 |
135,516,567,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,936,926,539 |
52,720,984,380 |
60,819,776,737 |
73,507,766,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,851,971,112 |
23,319,234,625 |
22,206,605,260 |
20,263,116,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
66,780,000,000 |
60,200,000,000 |
60,200,000,000 |
67,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,305,190,743 |
33,611,413,318 |
42,034,143,856 |
35,771,240,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
422,778,903,371 |
301,829,964,445 |
316,555,744,780 |
322,166,571,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
422,778,903,371 |
301,829,964,445 |
316,555,744,780 |
322,166,571,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,295,789,262 |
22,092,799,325 |
24,308,889,074 |
18,649,877,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,305,600,000 |
|
1,957,800,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,575,908,319 |
21,724,836,220 |
21,751,978,405 |
18,361,221,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
414,280,943 |
367,963,105 |
599,110,669 |
288,655,242 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,502,349,367 |
200,015,390,235 |
196,144,729,515 |
172,763,374,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
12,116,804,440 |
15,119,181,844 |
12,391,223,612 |
11,235,413,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,116,804,440 |
15,119,181,844 |
12,391,223,612 |
11,235,413,546 |
|
- Nguyên giá |
38,957,928,196 |
35,285,460,137 |
29,782,698,763 |
29,782,698,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,841,123,756 |
-20,166,278,293 |
-17,391,475,151 |
-18,547,285,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,631,355,677 |
34,622,169,661 |
29,602,978,246 |
12,277,698,344 |
|
- Nguyên giá |
24,074,353,094 |
36,141,680,167 |
31,122,488,752 |
13,856,519,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,442,997,417 |
-1,519,510,506 |
-1,519,510,506 |
-1,578,820,677 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,112,483,758 |
102,752,182,431 |
107,262,603,453 |
103,274,020,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,112,483,758 |
102,752,182,431 |
107,262,603,453 |
103,274,020,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,747,778,149 |
8,380,818,040 |
7,923,977,317 |
7,923,977,317 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,547,278,149 |
2,180,318,040 |
1,723,477,317 |
1,723,477,317 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,893,927,343 |
39,141,038,259 |
38,963,946,887 |
38,052,265,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,562,876,125 |
36,944,794,241 |
37,416,959,096 |
36,853,667,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,331,051,218 |
2,196,244,018 |
1,546,987,791 |
1,198,597,908 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
928,558,997,619 |
752,219,356,045 |
708,805,676,427 |
721,856,071,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,988,489,291 |
412,267,522,930 |
361,208,351,929 |
368,459,639,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,966,489,291 |
405,245,522,930 |
357,864,458,929 |
366,247,139,033 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,778,513,229 |
113,076,667,819 |
108,545,100,705 |
90,607,676,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
378,521,087,862 |
174,591,591,923 |
176,508,776,890 |
175,606,094,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,287,364,918 |
1,672,909,071 |
528,616,995 |
918,112,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
370,617,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,150,227,130 |
41,594,221,751 |
34,399,690,279 |
37,725,106,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,300,181,214 |
34,440,741,471 |
33,943,145,375 |
33,671,218,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,446,237,980 |
39,014,145,210 |
3,500,000,000 |
27,304,572,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
482,876,958 |
484,628,685 |
439,128,685 |
414,358,685 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
3,343,893,000 |
2,212,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
2,012,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
143,893,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,570,508,328 |
339,951,833,115 |
347,597,324,498 |
353,396,432,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,570,508,328 |
339,951,833,115 |
347,597,324,498 |
353,396,432,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,923,765,932 |
-38,495,472,411 |
-30,853,391,190 |
-26,625,571,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,060,911,014 |
23,082,011,065 |
-355,035,218 |
3,872,784,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-61,984,676,946 |
-61,577,483,476 |
-30,498,355,972 |
-30,498,355,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
107,738,551,634 |
111,691,582,900 |
111,694,993,062 |
113,266,281,215 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
928,558,997,619 |
752,219,356,045 |
708,805,676,427 |
721,856,071,214 |
|