TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
713,692,744,724 |
766,804,717,580 |
730,056,648,252 |
552,203,965,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,625,085,539 |
146,502,653,402 |
149,133,423,125 |
119,455,125,617 |
|
1. Tiền |
85,257,066,510 |
81,134,634,373 |
63,765,404,096 |
57,122,821,605 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,368,019,029 |
65,368,019,029 |
85,368,019,029 |
62,332,304,012 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,069,848,980 |
143,997,310,627 |
139,848,532,494 |
108,826,076,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,030,700,144 |
50,528,603,893 |
47,936,926,539 |
52,720,984,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,225,756,316 |
51,745,426,766 |
46,851,971,112 |
23,319,234,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,200,000,000 |
60,200,000,000 |
66,780,000,000 |
60,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,638,948,420 |
42,548,835,868 |
39,305,190,743 |
33,611,413,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
456,451,404,003 |
459,613,558,874 |
422,778,903,371 |
301,829,964,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
456,451,404,003 |
459,613,558,874 |
422,778,903,371 |
301,829,964,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,546,406,202 |
16,691,194,677 |
18,295,789,262 |
22,092,799,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
736,956,417 |
|
2,305,600,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,656,587,372 |
16,533,979,764 |
15,575,908,319 |
21,724,836,220 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152,862,413 |
157,214,913 |
414,280,943 |
367,963,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
234,578,103,862 |
205,088,291,691 |
198,502,349,367 |
200,015,390,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
13,099,481,746 |
12,536,761,228 |
12,116,804,440 |
15,119,181,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,099,481,746 |
12,536,761,228 |
12,116,804,440 |
15,119,181,844 |
|
- Nguyên giá |
38,957,928,196 |
38,957,928,196 |
38,957,928,196 |
35,285,460,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,858,446,450 |
-26,421,166,968 |
-26,841,123,756 |
-20,166,278,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,074,164,181 |
22,308,077,075 |
22,631,355,677 |
34,622,169,661 |
|
- Nguyên giá |
36,495,103,645 |
23,729,016,539 |
24,074,353,094 |
36,141,680,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,420,939,464 |
-1,420,939,464 |
-1,442,997,417 |
-1,519,510,506 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,242,103,580 |
101,818,330,479 |
103,112,483,758 |
102,752,182,431 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
123,242,103,580 |
101,818,330,479 |
103,112,483,758 |
102,752,182,431 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,747,778,149 |
8,747,778,149 |
8,747,778,149 |
8,380,818,040 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,547,278,149 |
2,547,278,149 |
2,547,278,149 |
2,180,318,040 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,414,576,206 |
59,677,344,760 |
51,893,927,343 |
39,141,038,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,422,731,927 |
55,399,471,678 |
48,562,876,125 |
36,944,794,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,991,844,279 |
4,277,873,082 |
3,331,051,218 |
2,196,244,018 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
948,270,848,586 |
971,893,009,271 |
928,558,997,619 |
752,219,356,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
638,292,806,557 |
657,137,625,838 |
600,988,489,291 |
412,267,522,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
637,544,471,645 |
650,115,625,838 |
593,966,489,291 |
405,245,522,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,103,285,865 |
88,967,810,929 |
84,778,513,229 |
113,076,667,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
391,205,879,024 |
470,199,188,484 |
378,521,087,862 |
174,591,591,923 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,299,414,781 |
2,524,088,081 |
2,287,364,918 |
1,672,909,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
370,910,225 |
|
370,617,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,950,000,037 |
9,340,190,798 |
52,150,227,130 |
41,594,221,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,747,013,977 |
26,462,709,376 |
38,300,181,214 |
34,440,741,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,272,301,003 |
51,470,300,987 |
37,446,237,980 |
39,014,145,210 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
966,576,958 |
780,426,958 |
482,876,958 |
484,628,685 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
748,334,912 |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
748,334,912 |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
7,022,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,978,042,029 |
314,755,383,433 |
327,570,508,328 |
339,951,833,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,978,042,029 |
314,755,383,433 |
327,570,508,328 |
339,951,833,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,320,771,531 |
-56,579,759,174 |
-46,923,765,932 |
-38,495,472,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
663,905,415 |
5,404,917,772 |
15,060,911,014 |
23,082,011,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-61,984,676,946 |
-61,984,676,946 |
-61,984,676,946 |
-61,577,483,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,543,090,934 |
104,579,419,981 |
107,738,551,634 |
111,691,582,900 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
948,270,848,586 |
971,893,009,271 |
928,558,997,619 |
752,219,356,045 |
|