TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
796,366,699,100 |
832,360,793,352 |
987,068,474,093 |
1,011,180,133,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,266,920,431 |
35,677,970,051 |
56,193,227,109 |
44,461,716,918 |
|
1. Tiền |
32,019,039,857 |
27,371,858,984 |
48,346,610,417 |
20,966,040,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,247,880,574 |
8,306,111,067 |
7,846,616,692 |
23,495,676,574 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,964,736,394 |
259,113,904,589 |
233,749,494,508 |
188,146,545,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,890,269,345 |
78,016,817,671 |
71,043,619,979 |
36,749,981,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,989,046,115 |
158,872,327,552 |
138,573,132,387 |
123,777,434,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,100,000,000 |
59,400,000,000 |
6,400,000,000 |
62,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,010,976,834 |
23,850,315,266 |
17,732,742,142 |
26,444,684,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,976,589,936 |
483,545,415,933 |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,976,589,936 |
483,545,415,933 |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,158,452,339 |
54,023,502,779 |
53,913,880,032 |
55,382,293,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,330,955 |
35,356,932 |
30,675,564 |
37,492,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,112,698,976 |
53,824,723,439 |
53,869,782,060 |
55,191,938,802 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,422,408 |
13,422,408 |
13,422,408 |
152,862,408 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
150,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,562,987,179 |
232,710,507,267 |
231,086,982,010 |
216,634,226,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
18,897,527,127 |
18,277,721,417 |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,897,527,127 |
18,277,721,417 |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
|
- Nguyên giá |
45,158,911,866 |
45,240,928,717 |
45,240,928,717 |
44,274,708,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,261,384,739 |
-26,963,207,300 |
-28,067,204,213 |
-28,014,628,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,335,589,982 |
129,754,826,337 |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
126,335,589,982 |
129,754,826,337 |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,279,375,612 |
33,279,375,612 |
33,279,375,612 |
10,124,852,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,078,875,612 |
27,078,875,612 |
27,078,875,612 |
3,924,352,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,169,126,958 |
50,517,216,401 |
51,230,907,108 |
73,147,414,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,921,474,016 |
38,020,762,559 |
41,126,910,831 |
62,486,471,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,460,152,942 |
5,708,953,842 |
5,578,996,277 |
6,135,942,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,787,500,000 |
6,787,500,000 |
4,525,000,000 |
4,525,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,020,929,686,279 |
1,065,071,300,619 |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
703,303,059,331 |
766,985,052,192 |
924,456,243,289 |
944,806,351,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
463,337,505,423 |
528,997,977,020 |
633,549,272,053 |
796,521,377,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,652,571,323 |
95,105,037,153 |
95,234,360,635 |
76,085,559,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
222,136,746,984 |
271,092,682,543 |
338,480,421,491 |
414,063,353,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,605,342,111 |
669,732,672 |
399,410,165 |
1,083,461,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,559,925 |
|
54,337,850 |
75,814,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,313,622,763 |
45,475,585,487 |
43,248,170,366 |
28,702,937,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,566,935,331 |
15,911,199,721 |
65,535,797,450 |
27,330,440,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,032,546,728 |
99,674,334,186 |
89,322,947,138 |
248,257,483,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,954,180,258 |
1,069,405,258 |
1,273,826,958 |
922,326,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,965,553,908 |
237,987,075,172 |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
239,965,553,908 |
237,987,075,172 |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,626,626,948 |
298,086,248,427 |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,626,626,948 |
298,086,248,427 |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,111,809,409 |
-21,111,809,409 |
-21,112,040,119 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,873,380,948 |
-48,596,284,767 |
-55,604,156,757 |
-80,757,223,629 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,329,290,505 |
-16,637,743,131 |
-22,886,072,145 |
-2,172,510,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,544,090,443 |
-31,958,541,636 |
-32,718,084,612 |
-78,584,713,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
81,738,092,602 |
79,920,617,900 |
82,541,684,987 |
97,009,509,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,020,929,686,279 |
1,065,071,300,619 |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
|