TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
549,743,924,810 |
|
434,746,852,630 |
497,463,212,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,499,764,829 |
|
76,374,223,818 |
94,118,586,248 |
|
1. Tiền |
34,622,282,829 |
|
36,106,855,818 |
66,796,420,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,877,482,000 |
|
40,267,368,000 |
27,322,165,944 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,006,555,914 |
|
161,295,105,476 |
126,323,658,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,631,747,903 |
|
101,757,083,112 |
89,368,173,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,071,460,937 |
|
20,986,781,240 |
8,592,028,441 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
111,294,978 |
|
48,492,739 |
45,216,543 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,217,607,996 |
|
99,528,304,285 |
89,343,795,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,809,191,123 |
|
161,887,332,229 |
236,576,007,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,809,191,123 |
|
161,887,332,229 |
236,576,007,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,428,412,944 |
|
35,190,191,107 |
40,444,960,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
275,645,643 |
|
89,384,914 |
99,004,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,820,543,624 |
|
34,630,426,429 |
39,925,922,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,332,223,677 |
|
470,379,764 |
420,034,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
286,998,696,144 |
|
283,455,504,280 |
283,287,600,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
404,500,000 |
|
14,500,000 |
14,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
145,165,493 |
|
145,165,493 |
145,165,493 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
404,500,000 |
|
404,500,000 |
404,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-145,165,493 |
|
-535,165,493 |
-535,165,493 |
|
II.Tài sản cố định |
20,366,940,255 |
|
17,313,460,552 |
23,053,638,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,366,940,255 |
|
17,313,460,552 |
23,053,638,020 |
|
- Nguyên giá |
48,393,431,866 |
|
46,180,508,046 |
49,296,792,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,026,491,611 |
|
-28,867,047,494 |
-26,243,154,466 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,800,459,500 |
|
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
1,800,459,500 |
|
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,292,997,150 |
|
182,384,195,784 |
181,893,043,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,292,997,150 |
|
182,384,195,784 |
181,893,043,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,500,000 |
|
32,500,500,000 |
32,500,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,300,000,000 |
|
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
|
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,633,299,239 |
|
50,361,480,444 |
44,944,551,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,795,799,239 |
|
36,786,480,444 |
32,947,978,575 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
684,072,696 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,837,500,000 |
|
13,575,000,000 |
11,312,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
836,742,620,954 |
|
718,202,356,910 |
780,750,812,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,875,954,389 |
|
367,592,677,338 |
452,780,741,003 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
483,743,054,389 |
|
364,978,027,338 |
404,771,328,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
204,704,782,923 |
|
140,406,115,926 |
146,792,261,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,576,834,462 |
|
44,524,296,482 |
29,059,319,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,251,623,868 |
|
571,876,321 |
510,357,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
285,261,165 |
|
186,225,479 |
971,101,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,207,842,670 |
|
70,397,581,571 |
72,970,072,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,548,899,617 |
|
48,672,411,303 |
57,458,815,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,302,025,594 |
|
59,041,289,998 |
94,937,819,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,865,784,090 |
|
1,178,230,258 |
2,071,579,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,132,900,000 |
|
2,614,650,000 |
48,009,412,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,132,900,000 |
|
2,614,650,000 |
48,009,412,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,866,666,565 |
|
350,609,679,572 |
327,970,071,852 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
348,866,666,565 |
|
350,609,679,572 |
327,970,071,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
|
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,093,873,408 |
|
-21,098,433,409 |
-21,102,892,075 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,183,653,303 |
|
25,183,653,303 |
25,183,653,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
|
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,146,152,904 |
|
-3,961,462,873 |
-24,545,031,050 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,197,588,868 |
|
-547,328,777 |
-6,278,724,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,051,435,964 |
|
-3,414,134,096 |
-18,266,306,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,994,013,174 |
|
86,556,896,151 |
84,505,315,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
836,742,620,954 |
|
718,202,356,910 |
780,750,812,855 |
|