MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 549,743,924,810 434,746,852,630 497,463,212,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,499,764,829 76,374,223,818 94,118,586,248
1. Tiền 34,622,282,829 36,106,855,818 66,796,420,304
2. Các khoản tương đương tiền 102,877,482,000 40,267,368,000 27,322,165,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,006,555,914 161,295,105,476 126,323,658,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,631,747,903 101,757,083,112 89,368,173,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,071,460,937 20,986,781,240 8,592,028,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 111,294,978 48,492,739 45,216,543
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,217,607,996 99,528,304,285 89,343,795,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 220,809,191,123 161,887,332,229 236,576,007,787
1. Hàng tồn kho 220,809,191,123 161,887,332,229 236,576,007,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,428,412,944 35,190,191,107 40,444,960,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 275,645,643 89,384,914 99,004,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,820,543,624 34,630,426,429 39,925,922,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,332,223,677 470,379,764 420,034,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 286,998,696,144 283,455,504,280 283,287,600,043
I. Các khoản phải thu dài hạn 404,500,000 14,500,000 14,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,165,493 145,165,493 145,165,493
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 404,500,000 404,500,000 404,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -145,165,493 -535,165,493 -535,165,493
II.Tài sản cố định 20,366,940,255 17,313,460,552 23,053,638,020
1. Tài sản cố định hữu hình 20,366,940,255 17,313,460,552 23,053,638,020
- Nguyên giá 48,393,431,866 46,180,508,046 49,296,792,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,026,491,611 -28,867,047,494 -26,243,154,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,800,459,500 881,367,500 881,367,500
- Nguyên giá 1,800,459,500 881,367,500 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,292,997,150 182,384,195,784 181,893,043,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,292,997,150 182,384,195,784 181,893,043,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,500,000 32,500,500,000 32,500,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,300,000,000 26,300,000,000 26,300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,633,299,239 50,361,480,444 44,944,551,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,795,799,239 36,786,480,444 32,947,978,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 684,072,696
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,837,500,000 13,575,000,000 11,312,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 836,742,620,954 718,202,356,910 780,750,812,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,875,954,389 367,592,677,338 452,780,741,003
I. Nợ ngắn hạn 483,743,054,389 364,978,027,338 404,771,328,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 204,704,782,923 140,406,115,926 146,792,261,834
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,576,834,462 44,524,296,482 29,059,319,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,251,623,868 571,876,321 510,357,845
4. Phải trả người lao động 285,261,165 186,225,479 971,101,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,207,842,670 70,397,581,571 72,970,072,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,548,899,617 48,672,411,303 57,458,815,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,302,025,594 59,041,289,998 94,937,819,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,865,784,090 1,178,230,258 2,071,579,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,132,900,000 2,614,650,000 48,009,412,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,132,900,000 2,614,650,000 48,009,412,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,866,666,565 350,609,679,572 327,970,071,852
I. Vốn chủ sở hữu 348,866,666,565 350,609,679,572 327,970,071,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,093,873,408 -21,098,433,409 -21,102,892,075
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,183,653,303 25,183,653,303 25,183,653,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,146,152,904 -3,961,462,873 -24,545,031,050
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,197,588,868 -547,328,777 -6,278,724,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,051,435,964 -3,414,134,096 -18,266,306,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,994,013,174 86,556,896,151 84,505,315,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 836,742,620,954 718,202,356,910 780,750,812,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.