MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 582,575,503,158 549,743,924,810 434,746,852,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,841,146,058 137,499,764,829 76,374,223,818
1. Tiền 80,420,984,058 34,622,282,829 36,106,855,818
2. Các khoản tương đương tiền 113,420,162,000 102,877,482,000 40,267,368,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,597,132,251 156,006,555,914 161,295,105,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,420,232,245 118,631,747,903 101,757,083,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,803,203,176 15,071,460,937 20,986,781,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 166,392,544 111,294,978 48,492,739
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,232,860,186 83,217,607,996 99,528,304,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,592,938,693 220,809,191,123 161,887,332,229
1. Hàng tồn kho 192,592,938,693 220,809,191,123 161,887,332,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,544,286,156 35,428,412,944 35,190,191,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,235,717 275,645,643 89,384,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,557,942,323 33,820,543,624 34,630,426,429
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,899,108,116 1,332,223,677 470,379,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,123,800,715 286,998,696,144 283,455,504,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 404,500,000 404,500,000 14,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,165,493 145,165,493 145,165,493
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 404,500,000 404,500,000 404,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -145,165,493 -145,165,493 -535,165,493
II.Tài sản cố định 22,616,106,291 20,366,940,255 17,313,460,552
1. Tài sản cố định hữu hình 22,616,106,291 20,366,940,255 17,313,460,552
- Nguyên giá 48,393,431,866 48,393,431,866 46,180,508,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,777,325,575 -28,026,491,611 -28,867,047,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,800,459,500 1,800,459,500 881,367,500
- Nguyên giá 1,800,459,500 1,800,459,500 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 164,100,069,705 173,292,997,150 182,384,195,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 164,100,069,705 173,292,997,150 182,384,195,784
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,500,000 32,500,500,000 32,500,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,300,000,000 26,300,000,000 26,300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,702,165,219 58,633,299,239 50,361,480,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,864,665,219 42,795,799,239 36,786,480,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,837,500,000 15,837,500,000 13,575,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 859,699,303,873 836,742,620,954 718,202,356,910
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 509,692,884,788 487,875,954,389 367,592,677,338
I. Nợ ngắn hạn 505,308,809,788 483,743,054,389 364,978,027,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,305,505,126 204,704,782,923 140,406,115,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,376,554,689 134,576,834,462 44,524,296,482
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,950,106,217 2,251,623,868 571,876,321
4. Phải trả người lao động 205,628,737 285,261,165 186,225,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,052,434,274 69,207,842,670 70,397,581,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,450,630,459 48,548,899,617 48,672,411,303
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,756,951,196 22,302,025,594 59,041,289,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,210,999,090 1,865,784,090 1,178,230,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,384,075,000 4,132,900,000 2,614,650,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,384,075,000 4,132,900,000 2,614,650,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,006,419,085 348,866,666,565 350,609,679,572
I. Vốn chủ sở hữu 350,006,419,085 348,866,666,565 350,609,679,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,093,873,408 -21,093,873,408 -21,098,433,409
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,183,653,303 25,183,653,303 25,183,653,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,510,286,248 -6,146,152,904 -3,961,462,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,275,190,171 -23,197,588,868 -547,328,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,764,903,923 17,051,435,964 -3,414,134,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,497,899,038 86,994,013,174 86,556,896,151
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 859,699,303,873 836,742,620,954 718,202,356,910
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.