MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 550,552,739,738 481,951,657,028 733,847,721,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,752,407,731 105,782,587,930 183,968,034,571
1. Tiền 44,981,157,731 41,090,219,930 165,882,151,271
2. Các khoản tương đương tiền 39,771,250,000 64,692,368,000 18,085,883,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,013,815,861 228,694,143,525 208,345,922,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,279,116,163 185,572,678,131 169,674,492,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,078,776,108 5,990,710,488 10,131,209,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 18,114,137
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,518,977,583 98,138,196,669 31,965,776,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,863,053,993 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 214,684,083,472 116,630,059,953 292,795,530,138
1. Hàng tồn kho 214,684,083,472 116,630,059,953 292,795,530,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,102,432,674 30,844,865,620 48,738,234,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,038,622 125,102,887 24,014,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,842,377,305 30,669,416,969 48,714,219,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,680,079,958 50,345,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,423,936,789
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 295,044,638,568 279,376,393,499 242,676,654,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,165,493
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 404,500,000 390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -535,165,493 -390,000,000
II.Tài sản cố định 163,194,082,899 18,273,137,208 18,409,021,398
1. Tài sản cố định hữu hình 12,927,235,878 18,273,137,208 18,409,021,398
- Nguyên giá 39,417,858,678 47,329,661,683 44,484,389,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,490,622,800 -29,056,524,475 -26,075,368,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 881,367,500
- Nguyên giá 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 881,367,500 881,367,500
- Nguyên giá 881,367,500 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,885,121,672 143,257,083,062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,385,479,521 180,885,121,672 143,257,083,062
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,801,875,612 32,500,500,000 33,279,375,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,578,875,612 26,300,000,000 27,078,875,612
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,223,000,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,504,588,057 46,821,767,119 46,849,806,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,935,962,852 33,246,767,119 34,196,193,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 178,625,205 3,603,612,798
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,575,000,000 9,050,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,597,378,306 761,328,050,527 976,524,376,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 526,565,054,647 409,881,347,513 665,502,455,399
I. Nợ ngắn hạn 484,075,863,397 406,921,022,513 537,767,891,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 229,468,933,553 212,817,791,634 160,087,898,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,033,928,970 24,135,920,955 187,094,913,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,882,784,415 6,922,613,188 3,820,333,494
4. Phải trả người lao động 208,401,459 179,714,927
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,940,809,702 60,876,326,739 40,325,553,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,469,236,613 59,687,072,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,091,491,449 85,791,940,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,798,176,964 1,427,927,008 960,180,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,489,191,250 2,960,325,000 127,734,563,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,489,191,250 2,960,325,000 127,734,563,958
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,495,935,482 351,446,703,014 311,021,920,639
I. Vốn chủ sở hữu 249,495,935,482 351,446,703,014 311,021,920,639
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,080,016,072 -21,098,433,409 -21,107,350,742
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,915,648,303 25,183,653,303 25,183,653,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,082,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,182,323,149 -3,414,134,096 -40,094,375,187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,249,369,772 -17,936,054,715
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,663,503,868 -22,158,320,472
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,846,590,816 83,110,966,865
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,597,378,306 761,328,050,527 976,524,376,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.