TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
550,552,739,738 |
|
481,951,657,028 |
733,847,721,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,752,407,731 |
|
105,782,587,930 |
183,968,034,571 |
|
1. Tiền |
44,981,157,731 |
|
41,090,219,930 |
165,882,151,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,771,250,000 |
|
64,692,368,000 |
18,085,883,300 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,013,815,861 |
|
228,694,143,525 |
208,345,922,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,279,116,163 |
|
185,572,678,131 |
169,674,492,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,078,776,108 |
|
5,990,710,488 |
10,131,209,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
18,114,137 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
57,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,518,977,583 |
|
98,138,196,669 |
31,965,776,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,863,053,993 |
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
214,684,083,472 |
|
116,630,059,953 |
292,795,530,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
214,684,083,472 |
|
116,630,059,953 |
292,795,530,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,102,432,674 |
|
30,844,865,620 |
48,738,234,139 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
156,038,622 |
|
125,102,887 |
24,014,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,842,377,305 |
|
30,669,416,969 |
48,714,219,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,680,079,958 |
|
50,345,764 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,423,936,789 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,044,638,568 |
|
279,376,393,499 |
242,676,654,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,500,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
145,165,493 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
404,500,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-535,165,493 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
163,194,082,899 |
|
18,273,137,208 |
18,409,021,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,927,235,878 |
|
18,273,137,208 |
18,409,021,398 |
|
- Nguyên giá |
39,417,858,678 |
|
47,329,661,683 |
44,484,389,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,490,622,800 |
|
-29,056,524,475 |
-26,075,368,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
881,367,500 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
881,367,500 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
|
|
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
180,885,121,672 |
143,257,083,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,385,479,521 |
|
180,885,121,672 |
143,257,083,062 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,801,875,612 |
|
32,500,500,000 |
33,279,375,612 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,578,875,612 |
|
26,300,000,000 |
27,078,875,612 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,223,000,000 |
|
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,504,588,057 |
|
46,821,767,119 |
46,849,806,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,935,962,852 |
|
33,246,767,119 |
34,196,193,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
178,625,205 |
|
|
3,603,612,798 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
13,575,000,000 |
9,050,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
845,597,378,306 |
|
761,328,050,527 |
976,524,376,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
526,565,054,647 |
|
409,881,347,513 |
665,502,455,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
484,075,863,397 |
|
406,921,022,513 |
537,767,891,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
229,468,933,553 |
|
212,817,791,634 |
160,087,898,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,033,928,970 |
|
24,135,920,955 |
187,094,913,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,882,784,415 |
|
6,922,613,188 |
3,820,333,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,401,459 |
|
179,714,927 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,940,809,702 |
|
60,876,326,739 |
40,325,553,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48,469,236,613 |
59,687,072,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52,091,491,449 |
85,791,940,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,798,176,964 |
|
1,427,927,008 |
960,180,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,489,191,250 |
|
2,960,325,000 |
127,734,563,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,489,191,250 |
|
2,960,325,000 |
127,734,563,958 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,495,935,482 |
|
351,446,703,014 |
311,021,920,639 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,495,935,482 |
|
351,446,703,014 |
311,021,920,639 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
|
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,080,016,072 |
|
-21,098,433,409 |
-21,107,350,742 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,915,648,303 |
|
25,183,653,303 |
25,183,653,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,082,251,900 |
|
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,182,323,149 |
|
-3,414,134,096 |
-40,094,375,187 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,249,369,772 |
-17,936,054,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-17,663,503,868 |
-22,158,320,472 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
86,846,590,816 |
83,110,966,865 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
845,597,378,306 |
|
761,328,050,527 |
976,524,376,038 |
|