1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,295,435,751 |
419,450,285,882 |
289,458,964,505 |
399,008,150,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,295,435,751 |
419,450,285,882 |
289,458,964,505 |
399,008,150,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,912,893,087 |
389,002,970,314 |
256,646,806,957 |
370,277,776,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,382,542,664 |
30,447,315,568 |
32,812,157,548 |
28,730,374,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,389,161,401 |
244,112,700 |
1,262,758,658 |
8,088,660,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,973,333,014 |
9,900,873,124 |
13,436,344,559 |
14,006,607,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,144,730,648 |
9,717,576,856 |
13,315,281,341 |
13,752,076,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
67,242,994 |
-905,573,991 |
-97,099,759 |
118,700,185 |
|
9. Chi phí bán hàng |
266,727,273 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,263,859,886 |
11,066,832,898 |
12,152,356,308 |
21,958,879,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,335,026,886 |
8,818,148,255 |
8,389,115,580 |
972,248,331 |
|
12. Thu nhập khác |
5,135,194,354 |
3,550,307,001 |
3,987,807,711 |
585,786,870 |
|
13. Chi phí khác |
3,143,482,258 |
3,285,087,064 |
1,322,640,668 |
1,193,060,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,991,712,096 |
265,219,937 |
2,665,167,043 |
-607,273,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,326,738,982 |
9,083,368,192 |
11,054,282,623 |
364,974,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,465,912 |
2,701,412,539 |
1,265,411,141 |
312,552,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,169,273,070 |
6,381,955,653 |
9,788,871,482 |
52,422,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,156,510,166 |
6,830,969,166 |
9,015,293,221 |
564,723,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,762,904 |
-449,013,513 |
773,578,261 |
-512,300,234 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
223 |
135 |
178 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|