1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
737,962,808,701 |
1,532,091,492,590 |
364,944,594,379 |
467,401,974,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
941,341 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
737,962,808,701 |
1,532,091,492,590 |
364,943,653,038 |
467,401,974,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
685,396,314,072 |
1,380,869,399,089 |
340,195,601,710 |
413,432,377,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,566,494,629 |
151,222,093,501 |
24,748,051,328 |
53,969,596,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
484,077,092 |
5,055,857,609 |
129,933,123 |
3,629,921,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,991,166,178 |
5,254,680,699 |
12,120,239,018 |
29,793,243,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,343,771,629 |
3,595,584,397 |
10,846,418,968 |
10,570,708,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,079,047 |
-268,341,370 |
|
175,191,991 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
81,242,387,455 |
|
18,500,173,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,799,037,958 |
43,168,350,007 |
12,739,660,961 |
9,069,960,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,284,446,632 |
26,344,191,579 |
18,084,472 |
411,332,454 |
|
12. Thu nhập khác |
7,273,032,842 |
6,517,847,489 |
3,473,499,327 |
6,082,253,651 |
|
13. Chi phí khác |
5,877,206,534 |
4,306,537,554 |
2,786,743,090 |
1,056,869,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,395,826,308 |
2,211,309,935 |
686,756,237 |
5,025,383,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,680,272,940 |
28,555,501,514 |
704,840,709 |
5,436,716,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,482,902,986 |
4,851,257,643 |
175,399,911 |
174,348,629 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,197,369,954 |
23,704,243,871 |
529,440,798 |
5,262,367,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,670,614,231 |
14,266,383,276 |
418,407,540 |
5,182,054,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
526,755,723 |
9,437,860,595 |
111,033,258 |
80,313,251 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71,218 |
554 |
16 |
201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|