1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
630,031,957,193 |
1,217,941,823,152 |
566,448,920,970 |
884,741,709,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
630,031,957,193 |
1,217,941,823,152 |
566,448,920,970 |
884,741,709,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
579,294,532,729 |
1,135,545,051,366 |
523,340,442,216 |
813,310,557,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,737,424,464 |
82,396,771,786 |
43,108,478,754 |
71,431,151,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,937,864,583 |
8,591,791,980 |
6,229,905,314 |
3,263,104,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,889,708,819 |
30,065,331,915 |
18,528,918,579 |
24,250,338,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,222,023,404 |
24,648,017,143 |
18,227,399,775 |
23,357,020,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,572,996 |
|
|
244,262,323 |
|
9. Chi phí bán hàng |
688,988,289 |
239,062,699 |
141,896,669 |
349,687,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,611,392,831 |
29,476,550,715 |
16,738,146,443 |
23,467,759,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,513,772,104 |
31,207,618,437 |
13,929,422,377 |
26,870,732,747 |
|
12. Thu nhập khác |
532,989,215 |
8,589,100,491 |
1,232,771,999 |
2,867,282,461 |
|
13. Chi phí khác |
403,134,011 |
3,920,278,769 |
313,396,335 |
351,874,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,855,204 |
4,668,821,722 |
919,375,664 |
2,515,408,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,643,627,308 |
35,876,440,159 |
14,848,798,041 |
29,386,140,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,503,426,137 |
7,253,371,024 |
3,334,086,669 |
5,773,875,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,140,201,171 |
28,623,069,135 |
11,514,711,372 |
23,612,265,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,949,444,929 |
22,288,287,891 |
10,672,351,292 |
21,918,438,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
190,756,242 |
6,334,781,244 |
842,360,080 |
1,693,826,560 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
1,050 |
456 |
936 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|