TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,886,577,772,698 |
1,875,425,194,782 |
1,869,105,612,090 |
2,009,376,960,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,871,138,441 |
40,871,481,630 |
28,823,917,582 |
14,228,089,002 |
|
1. Tiền |
57,871,138,441 |
40,871,481,630 |
28,823,917,582 |
14,228,089,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,827,171,376 |
1,829,660,350 |
1,850,219,539 |
36,850,219,539 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,827,171,376 |
1,829,660,350 |
1,850,219,539 |
36,850,219,539 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,198,337,490,712 |
1,288,624,974,331 |
1,189,109,987,215 |
1,171,701,786,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
812,862,306,289 |
876,821,509,873 |
787,226,469,155 |
756,634,145,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,280,486,404 |
137,510,359,630 |
114,067,099,871 |
117,239,180,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,097,593,555 |
280,496,000,364 |
294,019,313,725 |
304,031,355,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,902,895,536 |
-6,202,895,536 |
-6,202,895,536 |
-6,202,895,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
606,462,927,888 |
529,231,594,504 |
629,342,265,560 |
751,406,421,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
606,462,927,888 |
529,231,594,504 |
629,342,265,560 |
751,406,421,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,079,044,281 |
14,867,483,967 |
19,979,222,194 |
35,190,444,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,486,550,632 |
1,492,474,931 |
1,482,306,524 |
1,490,960,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,581,350,414 |
9,787,052,494 |
15,720,108,937 |
27,470,983,544 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,143,235 |
3,587,956,542 |
2,776,806,733 |
6,228,500,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
577,284,853,027 |
605,095,227,587 |
674,840,056,217 |
658,534,951,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
345,493,115,971 |
340,272,515,486 |
338,959,189,388 |
335,700,039,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
344,936,967,954 |
340,077,749,476 |
338,794,741,986 |
335,563,376,572 |
|
- Nguyên giá |
385,827,091,116 |
385,845,247,459 |
388,966,816,221 |
390,725,732,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,890,123,162 |
-45,767,497,983 |
-50,172,074,235 |
-55,162,356,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
556,148,017 |
194,766,010 |
164,447,402 |
136,662,811 |
|
- Nguyên giá |
1,291,205,600 |
960,895,600 |
960,895,600 |
960,895,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-735,057,583 |
-766,129,590 |
-796,448,198 |
-824,232,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
73,523,003,826 |
72,980,481,367 |
72,437,958,909 |
71,895,436,454 |
|
- Nguyên giá |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
77,144,485,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,621,482,057 |
-4,164,004,516 |
-4,706,526,974 |
-5,249,049,429 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,442,931,724 |
4,472,451,724 |
4,472,451,724 |
5,344,004,980 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,442,931,724 |
4,472,451,724 |
4,472,451,724 |
5,344,004,980 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
140,111,718,886 |
173,380,400,247 |
241,039,743,740 |
231,055,779,837 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,337,076,886 |
130,605,758,247 |
197,265,101,740 |
187,281,137,837 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,874,642,000 |
7,874,642,000 |
8,874,642,000 |
8,874,642,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,900,000,000 |
34,900,000,000 |
34,900,000,000 |
34,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,714,082,620 |
13,989,378,763 |
17,930,712,456 |
14,539,690,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,714,082,620 |
13,989,378,763 |
17,930,712,456 |
14,539,690,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,463,862,625,725 |
2,480,520,422,369 |
2,543,945,668,307 |
2,667,911,912,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,771,893,715,607 |
1,778,228,335,169 |
1,834,830,266,373 |
2,005,219,720,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,609,493,715,607 |
1,618,428,335,169 |
1,677,630,266,373 |
1,850,619,720,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
500,120,250,271 |
419,118,341,957 |
422,546,574,855 |
525,251,959,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
279,859,018,305 |
260,345,559,605 |
235,729,619,158 |
294,035,203,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,221,473,012 |
543,836,072 |
1,462,885,071 |
2,100,477,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,195,323,058 |
10,857,519,969 |
6,973,591,827 |
7,321,962,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
303,300,000 |
1,628,122,762 |
1,215,334,748 |
411,389,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
604,812,201 |
604,812,201 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,333,477,516 |
42,947,257,042 |
108,435,919,170 |
107,837,487,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
777,744,468,481 |
881,389,792,798 |
898,115,852,197 |
910,819,355,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,313,704,964 |
1,195,204,964 |
1,147,977,146 |
1,004,373,146 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
402,700,000 |
402,700,000 |
1,397,700,000 |
1,232,700,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,400,000,000 |
159,800,000,000 |
157,200,000,000 |
154,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,400,000,000 |
159,800,000,000 |
157,200,000,000 |
154,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
691,968,910,118 |
702,292,087,200 |
709,115,401,934 |
662,692,191,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
691,968,910,118 |
702,292,087,200 |
709,115,401,934 |
662,692,191,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
506,819,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
67,567,846,314 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,298,549,453 |
95,080,622,839 |
101,130,359,312 |
55,219,449,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,522,356,954 |
6,830,969,166 |
15,846,262,387 |
15,749,358,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,776,192,499 |
88,249,653,673 |
85,284,096,925 |
39,470,091,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,283,244,351 |
19,824,348,047 |
20,597,926,308 |
20,085,626,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,463,862,625,725 |
2,480,520,422,369 |
2,543,945,668,307 |
2,667,911,912,384 |
|