MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,886,577,772,698 1,875,425,194,782 1,869,105,612,090 2,009,376,960,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,871,138,441 40,871,481,630 28,823,917,582 14,228,089,002
1. Tiền 57,871,138,441 40,871,481,630 28,823,917,582 14,228,089,002
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,827,171,376 1,829,660,350 1,850,219,539 36,850,219,539
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,827,171,376 1,829,660,350 1,850,219,539 36,850,219,539
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,198,337,490,712 1,288,624,974,331 1,189,109,987,215 1,171,701,786,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 812,862,306,289 876,821,509,873 787,226,469,155 756,634,145,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,280,486,404 137,510,359,630 114,067,099,871 117,239,180,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,097,593,555 280,496,000,364 294,019,313,725 304,031,355,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,902,895,536 -6,202,895,536 -6,202,895,536 -6,202,895,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 606,462,927,888 529,231,594,504 629,342,265,560 751,406,421,675
1. Hàng tồn kho 606,462,927,888 529,231,594,504 629,342,265,560 751,406,421,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,079,044,281 14,867,483,967 19,979,222,194 35,190,444,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,486,550,632 1,492,474,931 1,482,306,524 1,490,960,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,581,350,414 9,787,052,494 15,720,108,937 27,470,983,544
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,143,235 3,587,956,542 2,776,806,733 6,228,500,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 577,284,853,027 605,095,227,587 674,840,056,217 658,534,951,563
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 345,493,115,971 340,272,515,486 338,959,189,388 335,700,039,383
1. Tài sản cố định hữu hình 344,936,967,954 340,077,749,476 338,794,741,986 335,563,376,572
- Nguyên giá 385,827,091,116 385,845,247,459 388,966,816,221 390,725,732,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,890,123,162 -45,767,497,983 -50,172,074,235 -55,162,356,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 556,148,017 194,766,010 164,447,402 136,662,811
- Nguyên giá 1,291,205,600 960,895,600 960,895,600 960,895,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -735,057,583 -766,129,590 -796,448,198 -824,232,789
III. Bất động sản đầu tư 73,523,003,826 72,980,481,367 72,437,958,909 71,895,436,454
- Nguyên giá 77,144,485,883 77,144,485,883 77,144,485,883 77,144,485,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,621,482,057 -4,164,004,516 -4,706,526,974 -5,249,049,429
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,442,931,724 4,472,451,724 4,472,451,724 5,344,004,980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,442,931,724 4,472,451,724 4,472,451,724 5,344,004,980
V. Đầu tư tài chính dài hạn 140,111,718,886 173,380,400,247 241,039,743,740 231,055,779,837
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,337,076,886 130,605,758,247 197,265,101,740 187,281,137,837
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,874,642,000 7,874,642,000 8,874,642,000 8,874,642,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,900,000,000 34,900,000,000 34,900,000,000 34,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,714,082,620 13,989,378,763 17,930,712,456 14,539,690,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,714,082,620 13,989,378,763 17,930,712,456 14,539,690,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,463,862,625,725 2,480,520,422,369 2,543,945,668,307 2,667,911,912,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,771,893,715,607 1,778,228,335,169 1,834,830,266,373 2,005,219,720,505
I. Nợ ngắn hạn 1,609,493,715,607 1,618,428,335,169 1,677,630,266,373 1,850,619,720,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 500,120,250,271 419,118,341,957 422,546,574,855 525,251,959,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 279,859,018,305 260,345,559,605 235,729,619,158 294,035,203,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,221,473,012 543,836,072 1,462,885,071 2,100,477,590
4. Phải trả người lao động 10,195,323,058 10,857,519,969 6,973,591,827 7,321,962,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 303,300,000 1,628,122,762 1,215,334,748 411,389,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 604,812,201 604,812,201
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,333,477,516 42,947,257,042 108,435,919,170 107,837,487,343
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 777,744,468,481 881,389,792,798 898,115,852,197 910,819,355,576
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,313,704,964 1,195,204,964 1,147,977,146 1,004,373,146
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,700,000 402,700,000 1,397,700,000 1,232,700,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,400,000,000 159,800,000,000 157,200,000,000 154,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,400,000,000 159,800,000,000 157,200,000,000 154,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 691,968,910,118 702,292,087,200 709,115,401,934 662,692,191,879
I. Vốn chủ sở hữu 691,968,910,118 702,292,087,200 709,115,401,934 662,692,191,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,567,846,314 67,567,846,314 67,567,846,314 67,567,846,314
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,298,549,453 95,080,622,839 101,130,359,312 55,219,449,491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,522,356,954 6,830,969,166 15,846,262,387 15,749,358,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,776,192,499 88,249,653,673 85,284,096,925 39,470,091,050
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,283,244,351 19,824,348,047 20,597,926,308 20,085,626,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,463,862,625,725 2,480,520,422,369 2,543,945,668,307 2,667,911,912,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.