MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,810,738,219,782 1,886,577,772,698 1,875,425,194,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,041,759,174 57,871,138,441 40,871,481,630
1. Tiền 46,041,759,174 57,871,138,441 40,871,481,630
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,917,169,525 1,827,171,376 1,829,660,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,917,169,525 1,827,171,376 1,829,660,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,143,677,721,018 1,198,337,490,712 1,288,624,974,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 825,446,798,424 812,862,306,289 876,821,509,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,857,723,504 133,280,486,404 137,510,359,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 220,276,094,626 258,097,593,555 280,496,000,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,902,895,536 -5,902,895,536 -6,202,895,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 542,340,456,949 606,462,927,888 529,231,594,504
1. Hàng tồn kho 542,340,456,949 606,462,927,888 529,231,594,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,761,113,116 22,079,044,281 14,867,483,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,495,368,215 1,486,550,632 1,492,474,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,626,585,452 20,581,350,414 9,787,052,494
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,639,159,449 11,143,235 3,587,956,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,970,570,817 577,284,853,027 605,095,227,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,030,009,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,030,009,367
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,932,159,728 345,493,115,971 340,272,515,486
1. Tài sản cố định hữu hình 141,712,684,681 344,936,967,954 340,077,749,476
- Nguyên giá 174,747,242,182 385,827,091,116 385,845,247,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,034,557,501 -40,890,123,162 -45,767,497,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 219,475,047 556,148,017 194,766,010
- Nguyên giá 901,705,600 1,291,205,600 960,895,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,230,553 -735,057,583 -766,129,590
III. Bất động sản đầu tư 10,673,178,673 73,523,003,826 72,980,481,367
- Nguyên giá 12,797,093,664 77,144,485,883 77,144,485,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,123,914,991 -3,621,482,057 -4,164,004,516
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,442,931,724 4,442,931,724 4,472,451,724
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,442,931,724 4,442,931,724 4,472,451,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,689,329,552 140,111,718,886 173,380,400,247
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,764,687,552 119,337,076,886 130,605,758,247
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,642,000 5,874,642,000 7,874,642,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,900,000,000 14,900,000,000 34,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,202,961,773 13,714,082,620 13,989,378,763
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,002,973,773 13,714,082,620 13,989,378,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,199,988,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,060,708,790,599 2,463,862,625,725 2,480,520,422,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,623,973,192,147 1,771,893,715,607 1,778,228,335,169
I. Nợ ngắn hạn 1,604,135,849,887 1,609,493,715,607 1,618,428,335,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 444,328,865,317 500,120,250,271 419,118,341,957
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,174,333,071 279,859,018,305 260,345,559,605
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,272,568,644 6,221,473,012 543,836,072
4. Phải trả người lao động 5,516,487,749 10,195,323,058 10,857,519,969
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,600,269,450 303,300,000 1,628,122,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 182,633,626
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,409,198,094 33,333,477,516 42,947,257,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 938,935,924,673 777,744,468,481 881,389,792,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,313,704,964 1,313,704,964 1,195,204,964
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 401,864,299 402,700,000 402,700,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,837,342,260 162,400,000,000 159,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,719,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,736,622,396 162,400,000,000 159,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,735,598,452 691,968,910,118 702,292,087,200
I. Vốn chủ sở hữu 436,735,598,452 691,968,910,118 702,292,087,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,482,600,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,482,600,000 506,819,270,000 506,819,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,791,048,633 67,567,846,314 67,567,846,314
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,265,120,431 84,298,549,453 95,080,622,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,907,856,754 54,522,356,954 6,830,969,166
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,357,263,677 29,776,192,499 88,249,653,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,196,829,388 20,283,244,351 19,824,348,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,060,708,790,599 2,463,862,625,725 2,480,520,422,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.