TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,216,400,379,312 |
2,440,462,047,086 |
2,745,442,566,427 |
2,759,550,094,888 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,174,008,972 |
209,855,741,643 |
205,442,691,724 |
103,457,871,539 |
|
1. Tiền |
159,874,008,972 |
193,355,741,643 |
198,942,691,724 |
96,957,871,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,300,000,000 |
16,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,287,362,530 |
10,688,362,530 |
10,691,330,677 |
10,691,330,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
170,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,117,362,530 |
10,688,362,530 |
10,691,330,677 |
10,691,330,677 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,081,085,203,326 |
1,080,731,608,261 |
1,265,658,670,885 |
1,306,588,449,876 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
971,643,422,747 |
835,841,748,915 |
1,008,596,782,082 |
952,774,441,384 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,202,793,018 |
182,814,296,621 |
147,711,809,591 |
226,013,112,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,311,750,400 |
77,148,325,564 |
123,715,469,913 |
142,166,286,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,072,762,839 |
-15,072,762,839 |
-14,365,390,701 |
-14,365,390,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
927,903,439,503 |
1,103,603,535,375 |
1,237,530,539,850 |
1,314,093,240,301 |
|
1. Hàng tồn kho |
927,903,439,503 |
1,103,603,535,375 |
1,237,530,539,850 |
1,314,093,240,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,950,364,981 |
35,582,799,277 |
26,119,333,291 |
24,719,202,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,058,435,836 |
13,842,412,335 |
15,877,213,371 |
14,286,476,052 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,214,140,848 |
19,855,227,761 |
6,111,712,470 |
4,578,309,926 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,623,788,297 |
1,869,529,181 |
4,130,407,450 |
5,854,416,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
54,000,000 |
15,630,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
174,041,244,470 |
224,255,233,607 |
202,312,137,707 |
197,880,156,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,091,100,000 |
11,091,100,000 |
8,600,100,000 |
8,600,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,091,100,000 |
11,091,100,000 |
8,600,100,000 |
8,600,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,706,386,076 |
63,641,882,076 |
60,657,906,831 |
59,697,243,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,977,921,945 |
62,960,117,945 |
60,022,842,700 |
59,108,879,574 |
|
- Nguyên giá |
101,662,881,695 |
102,452,158,235 |
102,092,487,044 |
104,223,362,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,684,959,750 |
-39,492,040,290 |
-42,069,644,344 |
-45,114,482,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
728,464,131 |
681,764,131 |
635,064,131 |
588,364,131 |
|
- Nguyên giá |
1,010,990,000 |
1,010,990,000 |
1,010,990,000 |
1,010,990,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,525,869 |
-329,225,869 |
-375,925,869 |
-422,625,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,000,703,175 |
11,849,756,006 |
11,713,505,436 |
11,577,254,866 |
|
- Nguyên giá |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-796,390,489 |
-947,337,658 |
-1,083,588,228 |
-1,219,838,798 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,816,220,030 |
5,904,373,111 |
829,300,000 |
829,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,816,220,030 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,904,373,111 |
829,300,000 |
829,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,523,014,000 |
72,693,014,000 |
72,693,014,000 |
72,693,014,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,470,000,000 |
27,640,000,000 |
27,640,000,000 |
27,640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,903,821,189 |
59,075,108,414 |
47,818,311,440 |
44,483,244,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,891,991,189 |
33,361,273,414 |
31,818,471,440 |
28,983,399,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,011,830,000 |
25,713,835,000 |
15,999,840,000 |
15,499,845,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,390,441,623,782 |
2,664,717,280,693 |
2,947,754,704,134 |
2,957,430,251,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,973,254,888,279 |
2,282,061,581,767 |
2,506,454,786,272 |
2,499,359,583,570 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,764,049,613,530 |
2,060,200,864,682 |
2,345,822,171,227 |
2,366,943,964,356 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,321,103,011 |
383,088,598,130 |
444,943,806,658 |
349,365,067,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,264,712,663 |
172,523,383,180 |
251,694,328,657 |
310,415,189,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,251,765,242 |
11,504,980,661 |
22,870,169,607 |
4,374,860,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,544,928,083 |
14,978,004,901 |
17,470,746,376 |
16,488,203,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,085,514,409 |
11,328,353,262 |
4,708,985,156 |
4,961,804,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
278,374,223 |
151,104,311,712 |
359,936,947,840 |
495,881,928,105 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,204,263,667 |
70,202,488,112 |
67,930,600,222 |
40,410,627,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,246,983,429,555 |
1,243,362,352,333 |
1,171,524,647,506 |
1,138,646,569,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
449,295,000 |
449,295,000 |
2,557,246,217 |
4,178,597,341 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,666,227,677 |
1,659,097,391 |
2,184,692,988 |
2,221,115,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,205,274,749 |
221,860,717,085 |
160,632,615,045 |
132,415,619,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
209,205,274,749 |
221,860,717,085 |
160,632,615,045 |
132,415,619,214 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
417,186,735,503 |
382,655,698,926 |
441,299,917,862 |
458,070,667,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
417,186,735,503 |
382,655,698,926 |
441,299,917,862 |
458,070,667,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,646,387,132 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,717,131,449 |
9,848,805,415 |
10,316,279,474 |
10,316,279,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
399,704,675 |
399,704,674 |
583,759,293 |
583,759,293 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,406,034,169 |
30,461,009,057 |
91,841,383,014 |
108,327,090,038 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,160,914,042 |
12,527,706,372 |
36,665,704,493 |
49,261,375,678 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,245,120,127 |
17,933,302,685 |
55,175,678,521 |
59,065,714,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
66,148,879,445 |
70,077,581,147 |
66,689,897,448 |
66,974,940,463 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,390,441,623,782 |
2,664,717,280,693 |
2,947,754,704,134 |
2,957,430,251,471 |
|