TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,995,956,922,467 |
2,216,400,379,312 |
2,440,462,047,086 |
2,745,442,566,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,131,019,199 |
172,174,008,972 |
209,855,741,643 |
205,442,691,724 |
|
1. Tiền |
110,831,019,199 |
159,874,008,972 |
193,355,741,643 |
198,942,691,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,300,000,000 |
12,300,000,000 |
16,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,815,533,188 |
2,287,362,530 |
10,688,362,530 |
10,691,330,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
170,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
82,815,533,188 |
2,117,362,530 |
10,688,362,530 |
10,691,330,677 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
803,190,598,170 |
1,081,085,203,326 |
1,080,731,608,261 |
1,265,658,670,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
555,171,081,721 |
971,643,422,747 |
835,841,748,915 |
1,008,596,782,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,386,297,202 |
60,202,793,018 |
182,814,296,621 |
147,711,809,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,512,566,254 |
64,311,750,400 |
77,148,325,564 |
123,715,469,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,879,347,007 |
-15,072,762,839 |
-15,072,762,839 |
-14,365,390,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
937,248,885,831 |
927,903,439,503 |
1,103,603,535,375 |
1,237,530,539,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
938,292,050,591 |
927,903,439,503 |
1,103,603,535,375 |
1,237,530,539,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,043,164,760 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,570,886,079 |
32,950,364,981 |
35,582,799,277 |
26,119,333,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,981,193,670 |
16,058,435,836 |
13,842,412,335 |
15,877,213,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,716,238,484 |
15,214,140,848 |
19,855,227,761 |
6,111,712,470 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,873,453,925 |
1,623,788,297 |
1,869,529,181 |
4,130,407,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
54,000,000 |
15,630,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,173,054,922 |
174,041,244,470 |
224,255,233,607 |
202,312,137,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,600,100,000 |
11,091,100,000 |
11,091,100,000 |
8,600,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,600,100,000 |
11,091,100,000 |
11,091,100,000 |
8,600,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,487,117,508 |
66,706,386,076 |
63,641,882,076 |
60,657,906,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,711,953,377 |
65,977,921,945 |
62,960,117,945 |
60,022,842,700 |
|
- Nguyên giá |
129,820,529,409 |
101,662,881,695 |
102,452,158,235 |
102,092,487,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,108,576,032 |
-35,684,959,750 |
-39,492,040,290 |
-42,069,644,344 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
775,164,131 |
728,464,131 |
681,764,131 |
635,064,131 |
|
- Nguyên giá |
1,045,990,000 |
1,010,990,000 |
1,010,990,000 |
1,010,990,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,825,869 |
-282,525,869 |
-329,225,869 |
-375,925,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,259,293,106 |
12,000,703,175 |
11,849,756,006 |
11,713,505,436 |
|
- Nguyên giá |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,800,558 |
-796,390,489 |
-947,337,658 |
-1,083,588,228 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,816,220,030 |
5,904,373,111 |
829,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,816,220,030 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,904,373,111 |
829,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,640,592,561 |
32,523,014,000 |
72,693,014,000 |
72,693,014,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,587,578,561 |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
5,053,014,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
27,470,000,000 |
27,640,000,000 |
27,640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,185,951,747 |
49,903,821,189 |
59,075,108,414 |
47,818,311,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,584,173,676 |
28,891,991,189 |
33,361,273,414 |
31,818,471,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
101,953,071 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,499,825,000 |
21,011,830,000 |
25,713,835,000 |
15,999,840,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,166,129,977,389 |
2,390,441,623,782 |
2,664,717,280,693 |
2,947,754,704,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,796,878,385,142 |
1,973,254,888,279 |
2,282,061,581,767 |
2,506,454,786,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,567,861,394,878 |
1,764,049,613,530 |
2,060,200,864,682 |
2,345,822,171,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,881,727,232 |
429,321,103,011 |
383,088,598,130 |
444,943,806,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
280,197,762,677 |
14,264,712,663 |
172,523,383,180 |
251,694,328,657 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,195,600,839 |
15,251,765,242 |
11,504,980,661 |
22,870,169,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,261,512,030 |
13,544,928,083 |
14,978,004,901 |
17,470,746,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,437,240,736 |
9,085,514,409 |
11,328,353,262 |
4,708,985,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
263,358,509 |
278,374,223 |
151,104,311,712 |
359,936,947,840 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,181,418,174 |
33,204,263,667 |
70,202,488,112 |
67,930,600,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,004,680,206,153 |
1,246,983,429,555 |
1,243,362,352,333 |
1,171,524,647,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,484,081,477 |
449,295,000 |
449,295,000 |
2,557,246,217 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,278,487,051 |
1,666,227,677 |
1,659,097,391 |
2,184,692,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,016,990,264 |
209,205,274,749 |
221,860,717,085 |
160,632,615,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
145,890,994 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,871,099,270 |
209,205,274,749 |
221,860,717,085 |
160,632,615,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,251,592,247 |
417,186,735,503 |
382,655,698,926 |
441,299,917,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,251,592,247 |
417,186,735,503 |
382,655,698,926 |
441,299,917,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
208,999,560,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
208,999,560,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
234,077,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,646,387,132 |
3,646,387,132 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,552,347,558 |
9,717,131,449 |
9,848,805,415 |
10,316,279,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
399,704,674 |
399,704,675 |
399,704,674 |
583,759,293 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,095,986,300 |
65,406,034,169 |
30,461,009,057 |
91,841,383,014 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,908,740,640 |
61,160,914,042 |
12,527,706,372 |
36,665,704,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,187,245,660 |
4,245,120,127 |
17,933,302,685 |
55,175,678,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,766,557,950 |
66,148,879,445 |
70,077,581,147 |
66,689,897,448 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,166,129,977,389 |
2,390,441,623,782 |
2,664,717,280,693 |
2,947,754,704,134 |
|