MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,995,956,922,467 2,216,400,379,312 2,440,462,047,086 2,745,442,566,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,131,019,199 172,174,008,972 209,855,741,643 205,442,691,724
1. Tiền 110,831,019,199 159,874,008,972 193,355,741,643 198,942,691,724
2. Các khoản tương đương tiền 7,300,000,000 12,300,000,000 16,500,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,815,533,188 2,287,362,530 10,688,362,530 10,691,330,677
1. Chứng khoán kinh doanh 170,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,815,533,188 2,117,362,530 10,688,362,530 10,691,330,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 803,190,598,170 1,081,085,203,326 1,080,731,608,261 1,265,658,670,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 555,171,081,721 971,643,422,747 835,841,748,915 1,008,596,782,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,386,297,202 60,202,793,018 182,814,296,621 147,711,809,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,512,566,254 64,311,750,400 77,148,325,564 123,715,469,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,879,347,007 -15,072,762,839 -15,072,762,839 -14,365,390,701
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 937,248,885,831 927,903,439,503 1,103,603,535,375 1,237,530,539,850
1. Hàng tồn kho 938,292,050,591 927,903,439,503 1,103,603,535,375 1,237,530,539,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,043,164,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,570,886,079 32,950,364,981 35,582,799,277 26,119,333,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,981,193,670 16,058,435,836 13,842,412,335 15,877,213,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,716,238,484 15,214,140,848 19,855,227,761 6,111,712,470
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,873,453,925 1,623,788,297 1,869,529,181 4,130,407,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,000,000 15,630,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,173,054,922 174,041,244,470 224,255,233,607 202,312,137,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,600,100,000 11,091,100,000 11,091,100,000 8,600,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,600,100,000 11,091,100,000 11,091,100,000 8,600,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,487,117,508 66,706,386,076 63,641,882,076 60,657,906,831
1. Tài sản cố định hữu hình 88,711,953,377 65,977,921,945 62,960,117,945 60,022,842,700
- Nguyên giá 129,820,529,409 101,662,881,695 102,452,158,235 102,092,487,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,108,576,032 -35,684,959,750 -39,492,040,290 -42,069,644,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 775,164,131 728,464,131 681,764,131 635,064,131
- Nguyên giá 1,045,990,000 1,010,990,000 1,010,990,000 1,010,990,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,825,869 -282,525,869 -329,225,869 -375,925,869
III. Bất động sản đầu tư 12,259,293,106 12,000,703,175 11,849,756,006 11,713,505,436
- Nguyên giá 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,800,558 -796,390,489 -947,337,658 -1,083,588,228
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,816,220,030 5,904,373,111 829,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,816,220,030
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,904,373,111 829,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,640,592,561 32,523,014,000 72,693,014,000 72,693,014,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,587,578,561 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,053,014,000 5,053,014,000 5,053,014,000 5,053,014,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,470,000,000 27,640,000,000 27,640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,185,951,747 49,903,821,189 59,075,108,414 47,818,311,440
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,584,173,676 28,891,991,189 33,361,273,414 31,818,471,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 101,953,071
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,499,825,000 21,011,830,000 25,713,835,000 15,999,840,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,166,129,977,389 2,390,441,623,782 2,664,717,280,693 2,947,754,704,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,796,878,385,142 1,973,254,888,279 2,282,061,581,767 2,506,454,786,272
I. Nợ ngắn hạn 1,567,861,394,878 1,764,049,613,530 2,060,200,864,682 2,345,822,171,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 216,881,727,232 429,321,103,011 383,088,598,130 444,943,806,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 280,197,762,677 14,264,712,663 172,523,383,180 251,694,328,657
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,195,600,839 15,251,765,242 11,504,980,661 22,870,169,607
4. Phải trả người lao động 7,261,512,030 13,544,928,083 14,978,004,901 17,470,746,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,437,240,736 9,085,514,409 11,328,353,262 4,708,985,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 263,358,509 278,374,223 151,104,311,712 359,936,947,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,181,418,174 33,204,263,667 70,202,488,112 67,930,600,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,004,680,206,153 1,246,983,429,555 1,243,362,352,333 1,171,524,647,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,484,081,477 449,295,000 449,295,000 2,557,246,217
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,278,487,051 1,666,227,677 1,659,097,391 2,184,692,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,016,990,264 209,205,274,749 221,860,717,085 160,632,615,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 145,890,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 228,871,099,270 209,205,274,749 221,860,717,085 160,632,615,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,251,592,247 417,186,735,503 382,655,698,926 441,299,917,862
I. Vốn chủ sở hữu 369,251,592,247 417,186,735,503 382,655,698,926 441,299,917,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 208,999,560,000 234,077,550,000 234,077,550,000 234,077,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 208,999,560,000 234,077,550,000 234,077,550,000 234,077,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,646,387,132 3,646,387,132
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,552,347,558 9,717,131,449 9,848,805,415 10,316,279,474
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 399,704,674 399,704,675 399,704,674 583,759,293
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,095,986,300 65,406,034,169 30,461,009,057 91,841,383,014
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,908,740,640 61,160,914,042 12,527,706,372 36,665,704,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,187,245,660 4,245,120,127 17,933,302,685 55,175,678,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,766,557,950 66,148,879,445 70,077,581,147 66,689,897,448
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,166,129,977,389 2,390,441,623,782 2,664,717,280,693 2,947,754,704,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.