TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,974,129,998,175 |
25,462,522,130,024 |
23,906,491,211,654 |
19,973,695,703,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,361,203,158,289 |
1,280,141,268,856 |
2,313,176,267,402 |
1,727,691,330,819 |
|
1. Tiền |
881,203,158,289 |
354,141,268,856 |
832,876,267,402 |
492,191,330,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
480,000,000,000 |
926,000,000,000 |
1,480,300,000,000 |
1,235,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,162,650,000,000 |
3,952,650,000,000 |
3,602,650,000,000 |
3,837,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,162,650,000,000 |
3,952,650,000,000 |
3,602,650,000,000 |
3,837,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,270,907,829,045 |
16,765,464,258,654 |
15,120,517,256,863 |
12,141,477,572,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,802,587,895,559 |
16,291,903,300,759 |
14,620,666,606,941 |
11,561,668,751,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
202,395,310,496 |
198,008,383,618 |
216,930,241,478 |
164,217,802,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,924,622,990 |
275,552,574,277 |
282,920,408,444 |
415,591,019,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,028,368,470,819 |
3,170,602,791,198 |
2,512,734,272,886 |
1,920,343,698,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,031,004,415,054 |
3,173,238,735,433 |
2,515,370,217,121 |
1,922,425,860,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,635,944,235 |
-2,635,944,235 |
-2,635,944,235 |
-2,082,162,333 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,000,540,022 |
293,663,811,316 |
357,413,414,503 |
346,533,101,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,766,196,367 |
18,178,792,721 |
46,447,235,811 |
51,726,147,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,609,783,515 |
263,680,435,290 |
279,847,222,893 |
286,948,853,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,624,560,140 |
11,804,583,305 |
31,118,955,799 |
7,858,100,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,628,330,170,666 |
47,513,531,975,241 |
46,577,538,585,833 |
45,752,055,058,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
3,967,611,410 |
3,274,424,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
3,967,611,410 |
3,274,424,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,578,240,367,178 |
42,501,341,962,296 |
41,525,851,538,592 |
40,707,038,171,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,981,444,687,172 |
41,908,064,100,288 |
40,929,761,354,635 |
40,107,337,041,929 |
|
- Nguyên giá |
114,111,972,438,474 |
114,165,713,973,289 |
114,317,097,845,069 |
114,631,202,045,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,130,527,751,302 |
-72,257,649,873,001 |
-73,387,336,490,434 |
-74,523,865,003,272 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
596,795,680,006 |
593,277,862,008 |
596,090,183,957 |
599,701,129,490 |
|
- Nguyên giá |
649,135,814,693 |
649,607,014,693 |
657,110,801,693 |
659,981,216,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,340,134,687 |
-56,329,152,685 |
-61,020,617,736 |
-60,280,087,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,153,926,356 |
253,260,451,523 |
206,197,136,791 |
344,187,369,496 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,153,926,356 |
253,260,451,523 |
206,197,136,791 |
344,187,369,496 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,417,344,495,857 |
2,409,344,495,857 |
2,498,150,180,934 |
2,429,922,306,145 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,696,435,122,469 |
1,696,435,122,469 |
1,850,240,807,546 |
1,845,183,016,437 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-10,170,083,680 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,000,000,000 |
176,000,000,000 |
111,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,383,266,957,275 |
2,346,260,641,565 |
2,343,372,118,106 |
2,267,632,787,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
252,283,833,366 |
257,709,147,017 |
263,001,680,667 |
266,678,074,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,130,983,123,909 |
2,088,551,494,548 |
2,080,370,437,439 |
2,000,954,713,440 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,602,460,168,841 |
72,976,054,105,265 |
70,484,029,797,487 |
65,725,750,762,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,349,542,711,123 |
54,533,171,943,033 |
53,119,549,329,394 |
48,272,578,394,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,264,561,817,626 |
16,591,503,781,574 |
16,847,545,934,552 |
12,832,133,400,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,270,033,612,516 |
5,418,753,982,228 |
4,366,300,050,160 |
4,791,446,400,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,617,000,000 |
4,692,695,712 |
3,075,695,712 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
430,544,155,424 |
353,584,476,360 |
455,151,826,749 |
372,947,087,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
182,960,070,668 |
238,347,548,509 |
303,033,273,162 |
326,381,278,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
369,475,828,682 |
801,713,264,839 |
431,135,638,072 |
158,446,724,853 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,229,018,290 |
16,037,691,000 |
12,263,050,109 |
16,034,281,212 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,913,593,280,094 |
4,121,393,236,870 |
5,654,015,847,843 |
1,455,123,773,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,873,912,961,863 |
4,942,468,803,871 |
5,253,800,198,891 |
5,376,800,515,326 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
299,323,117,086 |
6,553,168,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,195,890,089 |
395,188,965,099 |
362,217,185,854 |
334,953,338,561 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,084,980,893,497 |
37,941,668,161,459 |
36,272,003,394,842 |
35,440,444,994,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
333,480,722,006 |
325,901,614,688 |
325,901,614,688 |
318,322,507,370 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,100,000 |
4,100,000 |
|
24,613,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,751,496,071,491 |
37,615,762,446,771 |
35,946,101,780,154 |
35,122,097,873,753 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,252,917,457,718 |
18,442,882,162,232 |
17,364,480,468,093 |
17,453,172,367,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,252,917,457,718 |
18,442,882,162,232 |
17,364,480,468,093 |
17,453,172,367,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
47,334,987,091 |
48,186,505,091 |
48,367,158,331 |
50,811,630,001 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
696,525,948,719 |
1,318,651,969,183 |
1,318,379,299,943 |
1,315,934,828,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
15,748,025,022 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,874,632,601,061 |
5,443,804,021,562 |
4,365,693,055,697 |
4,454,507,815,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
847,427,539,493 |
407,394,020,382 |
300,775,323,898 |
4,448,446,551,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,027,205,061,568 |
5,036,410,001,180 |
4,064,917,731,799 |
6,061,264,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
377,838,257,220 |
375,654,002,769 |
375,455,290,495 |
375,474,690,720 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,602,460,168,841 |
72,976,054,105,265 |
70,484,029,797,487 |
65,725,750,762,032 |
|