MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,974,129,998,175 25,462,522,130,024 23,906,491,211,654 19,973,695,703,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,361,203,158,289 1,280,141,268,856 2,313,176,267,402 1,727,691,330,819
1. Tiền 881,203,158,289 354,141,268,856 832,876,267,402 492,191,330,819
2. Các khoản tương đương tiền 480,000,000,000 926,000,000,000 1,480,300,000,000 1,235,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,162,650,000,000 3,952,650,000,000 3,602,650,000,000 3,837,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,162,650,000,000 3,952,650,000,000 3,602,650,000,000 3,837,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,270,907,829,045 16,765,464,258,654 15,120,517,256,863 12,141,477,572,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,802,587,895,559 16,291,903,300,759 14,620,666,606,941 11,561,668,751,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,395,310,496 198,008,383,618 216,930,241,478 164,217,802,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 265,924,622,990 275,552,574,277 282,920,408,444 415,591,019,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,028,368,470,819 3,170,602,791,198 2,512,734,272,886 1,920,343,698,457
1. Hàng tồn kho 2,031,004,415,054 3,173,238,735,433 2,515,370,217,121 1,922,425,860,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,635,944,235 -2,635,944,235 -2,635,944,235 -2,082,162,333
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,000,540,022 293,663,811,316 357,413,414,503 346,533,101,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,766,196,367 18,178,792,721 46,447,235,811 51,726,147,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 113,609,783,515 263,680,435,290 279,847,222,893 286,948,853,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,624,560,140 11,804,583,305 31,118,955,799 7,858,100,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,628,330,170,666 47,513,531,975,241 46,577,538,585,833 45,752,055,058,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,324,424,000 3,324,424,000 3,967,611,410 3,274,424,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,324,424,000 3,324,424,000 3,967,611,410 3,274,424,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,578,240,367,178 42,501,341,962,296 41,525,851,538,592 40,707,038,171,419
1. Tài sản cố định hữu hình 42,981,444,687,172 41,908,064,100,288 40,929,761,354,635 40,107,337,041,929
- Nguyên giá 114,111,972,438,474 114,165,713,973,289 114,317,097,845,069 114,631,202,045,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,130,527,751,302 -72,257,649,873,001 -73,387,336,490,434 -74,523,865,003,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 596,795,680,006 593,277,862,008 596,090,183,957 599,701,129,490
- Nguyên giá 649,135,814,693 649,607,014,693 657,110,801,693 659,981,216,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,340,134,687 -56,329,152,685 -61,020,617,736 -60,280,087,471
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,153,926,356 253,260,451,523 206,197,136,791 344,187,369,496
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,153,926,356 253,260,451,523 206,197,136,791 344,187,369,496
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,417,344,495,857 2,409,344,495,857 2,498,150,180,934 2,429,922,306,145
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,696,435,122,469 1,696,435,122,469 1,850,240,807,546 1,845,183,016,437
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,170,083,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,000,000,000 176,000,000,000 111,000,000,000 58,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,383,266,957,275 2,346,260,641,565 2,343,372,118,106 2,267,632,787,592
1. Chi phí trả trước dài hạn 252,283,833,366 257,709,147,017 263,001,680,667 266,678,074,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,130,983,123,909 2,088,551,494,548 2,080,370,437,439 2,000,954,713,440
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 70,602,460,168,841 72,976,054,105,265 70,484,029,797,487 65,725,750,762,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,349,542,711,123 54,533,171,943,033 53,119,549,329,394 48,272,578,394,321
I. Nợ ngắn hạn 14,264,561,817,626 16,591,503,781,574 16,847,545,934,552 12,832,133,400,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,270,033,612,516 5,418,753,982,228 4,366,300,050,160 4,791,446,400,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,617,000,000 4,692,695,712 3,075,695,712
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 430,544,155,424 353,584,476,360 455,151,826,749 372,947,087,457
4. Phải trả người lao động 182,960,070,668 238,347,548,509 303,033,273,162 326,381,278,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 369,475,828,682 801,713,264,839 431,135,638,072 158,446,724,853
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,229,018,290 16,037,691,000 12,263,050,109 16,034,281,212
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,913,593,280,094 4,121,393,236,870 5,654,015,847,843 1,455,123,773,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,873,912,961,863 4,942,468,803,871 5,253,800,198,891 5,376,800,515,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 299,323,117,086 6,553,168,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 210,195,890,089 395,188,965,099 362,217,185,854 334,953,338,561
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,084,980,893,497 37,941,668,161,459 36,272,003,394,842 35,440,444,994,123
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 333,480,722,006 325,901,614,688 325,901,614,688 318,322,507,370
7. Phải trả dài hạn khác 4,100,000 4,100,000 24,613,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,751,496,071,491 37,615,762,446,771 35,946,101,780,154 35,122,097,873,753
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,252,917,457,718 18,442,882,162,232 17,364,480,468,093 17,453,172,367,711
I. Vốn chủ sở hữu 18,252,917,457,718 18,442,882,162,232 17,364,480,468,093 17,453,172,367,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 47,334,987,091 48,186,505,091 48,367,158,331 50,811,630,001
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 696,525,948,719 1,318,651,969,183 1,318,379,299,943 1,315,934,828,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,890,285,682 15,890,285,682 15,890,285,682 15,748,025,022
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,874,632,601,061 5,443,804,021,562 4,365,693,055,697 4,454,507,815,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 847,427,539,493 407,394,020,382 300,775,323,898 4,448,446,551,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,027,205,061,568 5,036,410,001,180 4,064,917,731,799 6,061,264,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 377,838,257,220 375,654,002,769 375,455,290,495 375,474,690,720
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 70,602,460,168,841 72,976,054,105,265 70,484,029,797,487 65,725,750,762,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.