I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
21,366,078,631,103 |
21,286,947,324,694 |
20,734,358,613,127 |
21,974,129,998,175 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,084,184,250,681 |
1,923,822,099,073 |
2,393,109,084,650 |
1,361,203,158,289 |
|
1.1.Tiền
|
500,854,250,681 |
799,322,099,073 |
455,109,084,650 |
881,203,158,289 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
583,330,000,000 |
1,124,500,000,000 |
1,938,000,000,000 |
480,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,948,650,000,000 |
3,832,650,000,000 |
4,112,650,000,000 |
4,162,650,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,948,650,000,000 |
3,832,650,000,000 |
4,112,650,000,000 |
4,162,650,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,880,011,441,617 |
10,959,939,973,063 |
10,420,771,985,527 |
14,270,907,829,045 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
11,015,706,046,641 |
10,026,943,243,297 |
9,538,558,248,180 |
13,802,587,895,559 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
186,418,691,152 |
200,476,081,642 |
195,257,647,407 |
202,395,310,496 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
677,886,703,824 |
732,520,648,124 |
686,956,089,940 |
265,924,622,990 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
4,389,329,541,014 |
4,442,404,159,314 |
3,689,662,400,203 |
2,028,368,470,819 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
4,391,548,499,595 |
4,444,084,790,981 |
3,690,172,388,512 |
2,031,004,415,054 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,218,958,581 |
-1,680,631,667 |
-509,988,309 |
-2,635,944,235 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
63,903,397,791 |
128,131,093,244 |
118,165,142,747 |
151,000,540,022 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,870,047,266 |
39,878,713,863 |
40,977,182,668 |
19,766,196,367 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
52,149,762,977 |
79,563,830,497 |
47,530,346,125 |
113,609,783,515 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
4,883,587,548 |
8,688,548,884 |
29,657,613,954 |
17,624,560,140 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
50,149,442,472,322 |
49,269,983,814,735 |
48,527,836,289,116 |
48,628,330,170,666 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,203,665,760 |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
17,879,241,760 |
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
3,324,424,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
46,033,066,615,784 |
45,457,824,602,482 |
44,469,922,970,222 |
43,578,240,367,178 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,930,667,100,121 |
44,866,078,285,391 |
43,879,592,028,788 |
42,981,444,687,172 |
|
- Nguyên giá
|
113,691,497,533,268 |
113,751,784,604,726 |
113,885,040,993,769 |
114,111,972,438,474 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-67,760,830,433,147 |
-68,885,706,319,335 |
-70,005,448,964,981 |
-71,130,527,751,302 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
102,399,515,663 |
591,746,317,091 |
590,330,941,434 |
596,795,680,006 |
|
- Nguyên giá
|
144,632,737,235 |
636,786,351,235 |
638,735,904,693 |
649,135,814,693 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-42,233,221,572 |
-45,040,034,144 |
-48,404,963,259 |
-52,340,134,687 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
623,168,314,500 |
228,719,278,628 |
395,411,147,316 |
246,153,926,356 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
623,168,314,500 |
228,719,278,628 |
395,411,147,316 |
246,153,926,356 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
2,339,613,913,802 |
2,429,324,442,035 |
2,447,984,952,712 |
2,417,344,495,857 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,629,365,051,091 |
1,727,075,579,324 |
1,727,075,579,324 |
1,696,435,122,469 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
522,294,589,388 |
522,294,589,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-4,045,726,677 |
-4,045,726,677 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
192,000,000,000 |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,132,389,962,476 |
1,150,791,067,590 |
1,211,192,794,866 |
2,383,266,957,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219,886,192,655 |
257,659,406,179 |
256,320,914,148 |
252,283,833,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
912,503,769,821 |
893,131,661,411 |
954,871,880,718 |
2,130,983,123,909 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
71,515,521,103,425 |
70,556,931,139,429 |
69,262,194,902,243 |
70,602,460,168,841 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
55,198,057,345,658 |
53,776,396,255,901 |
51,898,387,865,684 |
52,349,542,711,123 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
12,177,766,432,493 |
11,544,822,494,037 |
11,807,760,443,745 |
14,264,561,817,626 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,022,916,562,551 |
3,612,677,389,605 |
3,653,185,869,412 |
5,270,033,612,516 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,617,000,000 |
2,651,442,640 |
1,617,000,000 |
1,617,000,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
421,095,292,988 |
587,966,691,706 |
465,541,474,682 |
430,544,155,424 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
207,801,819,479 |
279,351,600,700 |
408,363,892,130 |
182,960,070,668 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,087,979,098,327 |
1,037,287,438,573 |
167,205,368,426 |
369,475,828,682 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16,032,015,032 |
12,238,472,754 |
18,253,945,597 |
12,229,018,290 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,222,245,806,774 |
2,588,898,724,107 |
1,958,350,220,366 |
2,913,593,280,094 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,914,302,152,249 |
3,172,530,511,417 |
4,898,437,444,941 |
4,873,912,961,863 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
283,776,685,093 |
|
236,805,228,191 |
210,195,890,089 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
251,220,222,535 |
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
43,020,290,913,165 |
42,231,573,761,864 |
40,090,627,421,939 |
38,084,980,893,497 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
341,059,829,324 |
341,059,829,324 |
333,480,722,006 |
333,480,722,006 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
4,100,000 |
17,100,000 |
4,100,000 |
4,100,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42,679,226,983,841 |
41,890,496,832,540 |
39,757,142,599,933 |
37,751,496,071,491 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
16,317,463,757,767 |
16,780,534,883,528 |
17,363,807,036,559 |
18,252,917,457,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,317,463,757,767 |
16,780,534,883,528 |
17,363,807,036,559 |
18,252,917,457,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
10,699,695,770,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
10,699,695,770,000 |
|
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
46,494,391,137 |
46,494,391,137 |
47,147,215,051 |
47,334,987,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
698,374,270,749 |
698,374,270,749 |
696,713,720,759 |
696,525,948,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,488,451,248,580 |
4,417,802,493,631 |
4,981,981,886,845 |
5,874,632,601,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
756,854,540,482 |
3,528,949,446,145 |
566,367,046,042 |
847,427,539,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,731,596,708,098 |
888,853,047,486 |
4,415,614,840,803 |
5,027,205,061,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
362,542,873,674 |
361,278,064,384 |
381,378,550,277 |
377,838,257,220 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
71,515,521,103,425 |
70,556,931,139,429 |
69,262,194,902,243 |
70,602,460,168,841 |
|