TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,983,343,917,227 |
21,390,028,929,781 |
20,930,414,656,529 |
20,997,873,266,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,901,217,252,835 |
2,487,274,934,141 |
1,984,070,328,554 |
3,323,375,308,314 |
|
1. Tiền |
366,567,252,835 |
678,274,934,141 |
476,070,328,554 |
597,375,308,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,534,650,000,000 |
1,809,000,000,000 |
1,508,000,000,000 |
2,726,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,260,650,000,000 |
3,350,650,000,000 |
3,260,650,000,000 |
3,548,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,260,650,000,000 |
3,350,650,000,000 |
3,260,650,000,000 |
3,548,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,769,665,967,841 |
11,810,175,300,008 |
11,740,860,331,328 |
9,998,307,880,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,855,002,342,630 |
10,864,438,663,864 |
10,764,038,942,320 |
9,151,217,610,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,163,342,365 |
215,977,473,103 |
124,890,946,480 |
141,539,393,431 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
734,352,123,999 |
730,611,004,194 |
852,421,085,082 |
706,041,519,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-851,841,153 |
-851,841,153 |
-490,642,554 |
-490,642,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,979,920,822,101 |
3,633,262,185,971 |
3,863,402,726,569 |
3,906,002,981,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,980,825,713,970 |
3,635,171,130,095 |
3,865,393,222,848 |
3,907,993,477,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-904,891,869 |
-1,908,944,124 |
-1,990,496,279 |
-1,990,496,279 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,889,874,450 |
108,666,509,661 |
81,431,270,078 |
221,537,095,410 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,061,067,613 |
9,965,022,147 |
36,275,972,497 |
21,293,176,343 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,508,576,502 |
81,643,797,084 |
44,572,289,677 |
42,844,832,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,320,230,335 |
17,057,690,430 |
583,007,904 |
157,399,086,584 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,837,304,511,350 |
54,706,369,571,536 |
53,726,762,450,688 |
52,619,996,417,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,314,424,000 |
3,294,424,000 |
3,274,424,000 |
3,274,424,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,314,424,000 |
3,294,424,000 |
3,274,424,000 |
3,274,424,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,212,110,723,562 |
51,207,965,494,287 |
50,172,727,836,122 |
49,118,463,635,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,114,318,628,049 |
51,109,316,874,812 |
50,073,490,698,015 |
49,020,275,274,912 |
|
- Nguyên giá |
112,958,574,354,047 |
113,175,934,713,628 |
113,323,190,181,759 |
113,409,205,658,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,844,255,725,998 |
-62,066,617,838,816 |
-63,249,699,483,744 |
-64,388,930,383,882 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,792,095,513 |
98,648,619,475 |
99,237,138,107 |
98,188,360,715 |
|
- Nguyên giá |
125,268,812,108 |
128,231,846,868 |
131,061,919,021 |
132,323,028,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,476,716,595 |
-29,583,227,393 |
-31,824,780,914 |
-34,134,667,397 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
456,962,746,658 |
180,337,051,586 |
39,106,826,137 |
76,102,975,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
456,962,746,658 |
180,337,051,586 |
39,106,826,137 |
76,102,975,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,002,430,304,485 |
2,002,225,789,277 |
2,202,225,789,277 |
2,152,556,292,944 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,465,593,123,097 |
1,465,388,607,889 |
1,465,388,607,889 |
1,434,597,337,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-10,878,225,871 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,162,486,312,645 |
1,312,546,812,386 |
1,309,427,575,152 |
1,269,599,089,900 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,214,460,894 |
380,683,372,053 |
372,359,399,957 |
352,226,970,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,175,645,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
944,271,851,751 |
931,863,440,333 |
937,068,175,195 |
915,196,473,924 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
76,820,648,428,577 |
76,096,398,501,317 |
74,657,177,107,217 |
73,617,869,683,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,703,755,008,562 |
64,407,879,792,702 |
61,897,360,822,729 |
60,020,646,764,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,518,471,978,570 |
12,320,753,365,503 |
13,176,936,443,845 |
11,465,592,226,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,280,361,060,736 |
4,791,259,266,338 |
3,900,292,903,993 |
3,673,581,610,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
153,911,000 |
103,636,000 |
103,636,000 |
1,231,325,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
391,391,441,141 |
97,782,990,117 |
238,043,894,667 |
177,995,217,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
260,182,966,455 |
89,956,729,400 |
98,419,582,756 |
114,795,268,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,677,737,230 |
748,283,974,383 |
1,437,455,435,118 |
1,025,850,131,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,010,207,364 |
16,018,571,949 |
16,032,015,033 |
12,238,472,767 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,893,520,981,420 |
3,111,445,637,627 |
1,928,166,189,958 |
2,802,512,010,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,373,362,414,031 |
3,299,223,658,452 |
5,377,547,805,073 |
3,485,690,374,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
184,811,259,193 |
166,678,901,237 |
180,874,981,247 |
171,697,815,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,185,283,029,992 |
52,087,126,427,199 |
48,720,424,378,884 |
48,555,054,537,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
363,797,151,279 |
360,007,597,620 |
356,218,043,960 |
356,218,043,960 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,821,485,878,713 |
51,727,118,829,579 |
48,364,206,334,924 |
48,198,836,493,813 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,116,893,420,015 |
11,688,518,708,615 |
12,759,816,284,488 |
13,597,222,919,247 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,116,893,420,015 |
11,688,518,708,615 |
12,759,816,284,488 |
13,597,222,919,247 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,439,387,466 |
45,439,387,466 |
46,347,061,846 |
46,347,061,846 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,871,395,148 |
141,871,395,148 |
184,504,441,460 |
184,504,441,460 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,868,253,443 |
15,868,253,443 |
15,890,285,682 |
15,890,285,682 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
840,072,878,741 |
407,111,577,105 |
1,441,712,114,920 |
2,277,270,965,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
438,467,737,072 |
-395,565,147,293 |
1,213,032,489,429 |
542,013,856,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
401,605,141,669 |
802,676,724,398 |
228,679,625,491 |
1,735,257,108,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
367,930,817,272 |
372,517,407,508 |
365,651,692,635 |
367,499,477,027 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
76,820,648,428,577 |
76,096,398,501,317 |
74,657,177,107,217 |
73,617,869,683,738 |
|