MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,983,343,917,227 21,390,028,929,781 20,930,414,656,529 20,997,873,266,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,901,217,252,835 2,487,274,934,141 1,984,070,328,554 3,323,375,308,314
1. Tiền 366,567,252,835 678,274,934,141 476,070,328,554 597,375,308,314
2. Các khoản tương đương tiền 2,534,650,000,000 1,809,000,000,000 1,508,000,000,000 2,726,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,260,650,000,000 3,350,650,000,000 3,260,650,000,000 3,548,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,260,650,000,000 3,350,650,000,000 3,260,650,000,000 3,548,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,769,665,967,841 11,810,175,300,008 11,740,860,331,328 9,998,307,880,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,855,002,342,630 10,864,438,663,864 10,764,038,942,320 9,151,217,610,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 181,163,342,365 215,977,473,103 124,890,946,480 141,539,393,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 734,352,123,999 730,611,004,194 852,421,085,082 706,041,519,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -851,841,153 -851,841,153 -490,642,554 -490,642,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,979,920,822,101 3,633,262,185,971 3,863,402,726,569 3,906,002,981,510
1. Hàng tồn kho 2,980,825,713,970 3,635,171,130,095 3,865,393,222,848 3,907,993,477,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -904,891,869 -1,908,944,124 -1,990,496,279 -1,990,496,279
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,889,874,450 108,666,509,661 81,431,270,078 221,537,095,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,061,067,613 9,965,022,147 36,275,972,497 21,293,176,343
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,508,576,502 81,643,797,084 44,572,289,677 42,844,832,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,320,230,335 17,057,690,430 583,007,904 157,399,086,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,837,304,511,350 54,706,369,571,536 53,726,762,450,688 52,619,996,417,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,314,424,000 3,294,424,000 3,274,424,000 3,274,424,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,314,424,000 3,294,424,000 3,274,424,000 3,274,424,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,212,110,723,562 51,207,965,494,287 50,172,727,836,122 49,118,463,635,627
1. Tài sản cố định hữu hình 52,114,318,628,049 51,109,316,874,812 50,073,490,698,015 49,020,275,274,912
- Nguyên giá 112,958,574,354,047 113,175,934,713,628 113,323,190,181,759 113,409,205,658,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,844,255,725,998 -62,066,617,838,816 -63,249,699,483,744 -64,388,930,383,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 97,792,095,513 98,648,619,475 99,237,138,107 98,188,360,715
- Nguyên giá 125,268,812,108 128,231,846,868 131,061,919,021 132,323,028,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,476,716,595 -29,583,227,393 -31,824,780,914 -34,134,667,397
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 456,962,746,658 180,337,051,586 39,106,826,137 76,102,975,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 456,962,746,658 180,337,051,586 39,106,826,137 76,102,975,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,002,430,304,485 2,002,225,789,277 2,202,225,789,277 2,152,556,292,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,465,593,123,097 1,465,388,607,889 1,465,388,607,889 1,434,597,337,427
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 536,837,181,388 536,837,181,388 536,837,181,388 536,837,181,388
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,878,225,871
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 192,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,162,486,312,645 1,312,546,812,386 1,309,427,575,152 1,269,599,089,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,214,460,894 380,683,372,053 372,359,399,957 352,226,970,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,175,645,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 944,271,851,751 931,863,440,333 937,068,175,195 915,196,473,924
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,820,648,428,577 76,096,398,501,317 74,657,177,107,217 73,617,869,683,738
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 64,703,755,008,562 64,407,879,792,702 61,897,360,822,729 60,020,646,764,491
I. Nợ ngắn hạn 13,518,471,978,570 12,320,753,365,503 13,176,936,443,845 11,465,592,226,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,280,361,060,736 4,791,259,266,338 3,900,292,903,993 3,673,581,610,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,911,000 103,636,000 103,636,000 1,231,325,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 391,391,441,141 97,782,990,117 238,043,894,667 177,995,217,179
4. Phải trả người lao động 260,182,966,455 89,956,729,400 98,419,582,756 114,795,268,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,677,737,230 748,283,974,383 1,437,455,435,118 1,025,850,131,316
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,010,207,364 16,018,571,949 16,032,015,033 12,238,472,767
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,893,520,981,420 3,111,445,637,627 1,928,166,189,958 2,802,512,010,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,373,362,414,031 3,299,223,658,452 5,377,547,805,073 3,485,690,374,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 184,811,259,193 166,678,901,237 180,874,981,247 171,697,815,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,185,283,029,992 52,087,126,427,199 48,720,424,378,884 48,555,054,537,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 363,797,151,279 360,007,597,620 356,218,043,960 356,218,043,960
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,821,485,878,713 51,727,118,829,579 48,364,206,334,924 48,198,836,493,813
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,116,893,420,015 11,688,518,708,615 12,759,816,284,488 13,597,222,919,247
I. Vốn chủ sở hữu 12,116,893,420,015 11,688,518,708,615 12,759,816,284,488 13,597,222,919,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000 10,699,695,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,439,387,466 45,439,387,466 46,347,061,846 46,347,061,846
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,871,395,148 141,871,395,148 184,504,441,460 184,504,441,460
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,868,253,443 15,868,253,443 15,890,285,682 15,890,285,682
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 840,072,878,741 407,111,577,105 1,441,712,114,920 2,277,270,965,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 438,467,737,072 -395,565,147,293 1,213,032,489,429 542,013,856,348
- LNST chưa phân phối kỳ này 401,605,141,669 802,676,724,398 228,679,625,491 1,735,257,108,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 367,930,817,272 372,517,407,508 365,651,692,635 367,499,477,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,820,648,428,577 76,096,398,501,317 74,657,177,107,217 73,617,869,683,738
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.