TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,376,946,046,690 |
20,328,479,682,421 |
21,256,692,770,731 |
18,664,900,738,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,492,402,081,429 |
1,751,238,936,420 |
2,618,533,799,676 |
2,011,139,061,575 |
|
1. Tiền |
1,416,502,081,429 |
1,082,238,936,420 |
1,455,533,799,676 |
1,096,739,061,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,075,900,000,000 |
669,000,000,000 |
1,163,000,000,000 |
914,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,953,820,000,000 |
3,738,970,000,000 |
4,118,650,000,000 |
4,334,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,953,820,000,000 |
3,738,970,000,000 |
4,118,650,000,000 |
4,334,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,959,930,572,719 |
11,879,331,754,121 |
12,231,840,502,640 |
9,404,034,756,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,411,364,732,038 |
11,269,152,316,428 |
11,423,927,470,184 |
8,439,809,153,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,818,263,821 |
215,842,888,596 |
249,891,216,694 |
156,811,626,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,599,418,013 |
395,188,390,250 |
558,873,656,915 |
808,265,818,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-851,841,153 |
-851,841,153 |
-851,841,153 |
-851,841,153 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,903,548,394,905 |
2,850,188,358,140 |
2,223,245,261,028 |
2,855,883,106,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,903,834,001,848 |
2,850,473,965,083 |
2,223,530,867,971 |
2,856,168,713,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-285,606,943 |
-285,606,943 |
-285,606,943 |
-285,606,943 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,244,997,637 |
108,750,633,740 |
64,423,207,387 |
59,193,813,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,402,999,301 |
39,254,095,933 |
15,935,515,731 |
19,119,651,462 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,581,406,696 |
38,932,352,621 |
45,405,908,182 |
34,853,260,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,260,591,640 |
30,564,185,186 |
3,081,783,474 |
5,220,900,978 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,069,268,847,647 |
57,973,195,480,367 |
57,386,425,573,319 |
57,162,357,761,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,549,424,000 |
3,509,424,000 |
3,429,424,000 |
3,349,424,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,549,424,000 |
3,509,424,000 |
3,429,424,000 |
3,349,424,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,856,992,760,491 |
52,734,511,075,945 |
51,751,496,148,658 |
52,320,967,081,420 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,769,066,685,575 |
52,642,996,144,990 |
51,659,160,696,397 |
52,229,743,999,263 |
|
- Nguyên giá |
109,876,984,867,644 |
109,910,342,744,253 |
110,090,096,889,981 |
111,827,038,453,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,107,918,182,069 |
-57,267,346,599,263 |
-58,430,936,193,584 |
-59,597,294,453,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,926,074,916 |
91,514,930,955 |
92,335,452,261 |
91,223,082,157 |
|
- Nguyên giá |
109,661,849,291 |
114,414,882,746 |
116,537,682,746 |
116,792,695,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,735,774,375 |
-22,899,951,791 |
-24,202,230,485 |
-25,569,613,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,670,721,176,014 |
2,721,550,298,556 |
2,642,505,435,349 |
1,672,072,199,035 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,670,721,176,014 |
2,721,550,298,556 |
2,642,505,435,349 |
1,672,072,199,035 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,908,187,930,769 |
1,908,187,930,769 |
1,917,110,964,229 |
1,974,078,596,593 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,385,352,444,441 |
1,385,352,444,441 |
1,385,352,444,441 |
1,442,320,076,805 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
536,837,181,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,001,695,060 |
-14,001,695,060 |
-5,078,661,600 |
-5,078,661,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
629,817,556,373 |
605,436,751,097 |
1,071,883,601,083 |
1,191,890,460,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,706,619,611 |
113,057,662,686 |
104,572,822,810 |
230,344,706,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,606,710,591 |
15,149,505,379 |
554,595,380 |
554,595,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
482,504,226,171 |
477,229,583,032 |
966,756,182,893 |
960,991,158,072 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,446,214,894,337 |
78,301,675,162,788 |
78,643,118,344,050 |
75,827,258,500,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,353,569,009,650 |
67,876,394,900,702 |
67,929,776,864,431 |
64,177,588,845,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,303,469,857,347 |
11,818,794,301,216 |
14,144,002,946,739 |
10,578,377,287,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,864,809,168,154 |
3,796,076,719,431 |
4,939,910,837,987 |
3,635,557,172,774 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,636,000 |
493,636,000 |
103,636,000 |
319,999,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
328,547,327,437 |
121,161,726,408 |
153,175,466,372 |
269,911,916,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,294,632,728 |
40,290,375,774 |
58,428,302,689 |
39,021,118,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,102,756,457 |
1,172,927,761,415 |
1,462,909,133,111 |
1,516,346,446,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,944,744,132 |
12,162,912,362 |
12,184,186,953 |
12,167,876,433 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,077,798,480,696 |
3,063,652,613,304 |
2,033,192,836,427 |
1,469,196,071,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,473,408,154,411 |
3,316,975,080,788 |
5,258,632,810,571 |
3,427,350,261,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
133,033,552,953 |
75,747,526,893 |
2,772,976,898 |
2,772,976,898 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
255,427,404,379 |
219,305,948,841 |
222,692,759,731 |
205,733,447,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,050,099,152,303 |
56,057,600,599,486 |
53,785,773,917,692 |
53,599,211,558,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
378,955,365,915 |
378,955,365,915 |
375,165,812,255 |
371,376,258,597 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,671,143,786,388 |
55,678,645,233,571 |
53,410,608,105,437 |
53,227,835,299,801 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,092,645,884,687 |
10,425,280,262,086 |
10,713,341,479,619 |
11,649,669,654,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,092,645,884,687 |
10,425,280,262,086 |
10,713,341,479,619 |
11,649,669,654,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
10,699,695,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,876,854,562 |
19,019,230,562 |
44,097,780,907 |
45,388,186,866 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,098,488,973,504 |
-1,098,488,973,504 |
-823,866,730,128 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,210,488,996 |
134,068,112,996 |
143,213,001,707 |
141,922,595,748 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,939,926,044 |
15,868,253,443 |
15,868,253,443 |
15,868,253,443 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,046,414,799 |
311,149,068,063 |
214,024,753,072 |
403,530,826,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-873,538,049,688 |
263,742,677,008 |
29,964,555,144 |
85,316,878,360 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
853,491,634,889 |
47,406,391,055 |
184,060,197,928 |
318,213,948,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
336,443,315,443 |
337,953,882,581 |
414,293,732,673 |
337,249,103,640 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,446,214,894,337 |
78,301,675,162,788 |
78,643,118,344,050 |
75,827,258,500,039 |
|