1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,697,525,210 |
229,054,721 |
191,065,235 |
3,971,608,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199,560,107 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,497,965,103 |
229,054,721 |
191,065,235 |
3,971,608,685 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
310,623,173 |
548,892,961 |
741,525,417 |
3,241,687,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,187,341,930 |
-319,838,240 |
-550,460,182 |
729,921,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,308,583,550 |
1,297,774,323 |
437,167,688 |
158,663,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,422,164,342 |
-411,968,659 |
-2,735,669,086 |
-2,784,757,681 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
103,404,167 |
112,125,000 |
112,125,000 |
136,670,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,612,132,289 |
1,124,992,636 |
2,144,138,866 |
3,645,739,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,305,957,533 |
264,912,106 |
478,237,726 |
27,603,288 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
9,408,857 |
|
13. Chi phí khác |
2,561,693 |
|
219,188 |
-2,455,398 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,561,693 |
|
-219,188 |
11,864,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,303,395,840 |
264,912,106 |
478,018,538 |
39,467,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
832,972 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,303,395,840 |
264,912,106 |
478,018,538 |
38,634,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
833,411,287 |
72,184,428 |
597,878,137 |
36,351,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
469,984,553 |
192,727,678 |
-119,859,599 |
2,282,744 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
08 |
66 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
94 |
08 |
66 |
|
|