1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,185,093,048 |
401,937,480 |
307,149,111 |
1,697,525,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
393,727,822 |
|
|
199,560,107 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,791,365,226 |
401,937,480 |
307,149,111 |
1,497,965,103 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,300,884 |
85,057,077 |
131,837,791 |
310,623,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,712,064,342 |
316,880,403 |
175,311,320 |
1,187,341,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
662,069,302 |
858,928,304 |
258,102,588 |
1,308,583,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
-591,814,840 |
1,215,278,495 |
-1,250,459,434 |
-1,422,164,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
136,671,282 |
103,404,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,460,237,444 |
965,729,886 |
2,549,527,989 |
2,612,132,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-494,288,960 |
-1,005,199,674 |
-865,654,647 |
1,305,957,533 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
182,125,800 |
|
|
2,561,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-182,125,800 |
|
|
-2,561,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-676,414,760 |
-1,005,199,674 |
-865,654,647 |
1,303,395,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-676,414,760 |
-1,005,199,674 |
-865,654,647 |
1,303,395,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-922,590,980 |
-912,111,192 |
-623,280,331 |
833,411,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
246,176,220 |
-93,088,482 |
-242,374,316 |
469,984,553 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-104 |
-103 |
-70 |
94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-104 |
-103 |
-70 |
94 |
|