1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
823,292,941 |
751,316,327 |
18,698,400 |
28,690,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
823,292,941 |
751,316,327 |
18,698,400 |
28,690,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,031,075,003 |
1,024,843,083 |
12,534,284 |
16,323,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-207,782,062 |
-273,526,756 |
6,164,116 |
12,366,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,482,540 |
1,784,679,004 |
13,053,764,762 |
3,480,451,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
749,504,343 |
23,100,020 |
5,375,799,817 |
7,935,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,029,800,348 |
3,205,691,751 |
2,750,721,832 |
3,283,500,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,832,604,213 |
-1,717,639,523 |
4,933,407,229 |
201,382,108 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,017,890,520 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,327,747 |
81,599,925 |
4,122,397 |
4,122,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,327,747 |
-81,599,925 |
2,013,768,123 |
-4,122,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,836,931,960 |
-1,799,239,448 |
6,947,175,352 |
197,259,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,836,931,960 |
-1,799,239,448 |
6,947,175,352 |
197,259,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,836,931,960 |
-1,799,239,448 |
6,947,175,352 |
331,222,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-133,962,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-307 |
-195 |
752 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-195 |
752 |
22 |
|