1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
883,641,402 |
4,052,463,400 |
964,769,391 |
823,292,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
883,641,402 |
4,052,463,400 |
964,769,391 |
823,292,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,620,746,557 |
788,422,529 |
1,057,628,595 |
1,031,075,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-737,105,155 |
3,264,040,871 |
-92,859,204 |
-207,782,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
308,159,523 |
183,809,921 |
68,964,245 |
154,482,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,980 |
749,504,343 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,555,283,746 |
1,655,925,312 |
1,761,347,633 |
2,029,800,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,984,229,378 |
1,791,925,480 |
-1,785,245,572 |
-2,832,604,213 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
73,091,622 |
1,000,000 |
4,327,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-73,091,622 |
-1,000,000 |
-4,327,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,984,229,378 |
1,718,833,858 |
-1,786,245,572 |
-2,836,931,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,984,229,378 |
1,718,833,858 |
-1,786,245,572 |
-2,836,931,960 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,984,229,378 |
1,718,832,872 |
-1,786,245,572 |
-2,836,931,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
986 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-215 |
186 |
-193 |
-307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-215 |
186 |
-193 |
|
|