1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,552,091,343 |
9,876,292,861 |
3,230,472,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,552,091,343 |
9,876,292,861 |
3,230,472,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,626,827,650 |
8,051,947,864 |
3,876,962,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-2,074,736,307 |
1,824,344,997 |
-646,489,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,892,341,194 |
1,073,281,415 |
11,510,622,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
15,316 |
419,101,001 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
469,051,165 |
2,057,273 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,092,065,959 |
10,964,620,131 |
9,878,003,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,743,512,237 |
-8,069,066,308 |
567,028,664 |
|
12. Thu nhập khác |
|
130,000,000 |
|
2,588,261 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,600,000 |
134,804,874 |
400,005,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
126,400,000 |
-134,804,874 |
-397,416,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,617,112,237 |
-8,203,871,182 |
169,611,679 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
275,594,180 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-5,892,706,417 |
-8,203,871,182 |
169,611,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,892,706,417 |
-8,203,871,182 |
81,522,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
88,089,416 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-638 |
-910 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-638 |
-910 |
19 |
|