MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,774,340,065 33,784,394,577 46,098,138,047 38,900,652,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,292,685,907 1,443,600,194 216,436,453 2,387,197,151
1. Tiền 3,292,685,907 1,443,600,194 216,436,453 2,387,197,151
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,401,083,500 6,949,747,800 10,241,733,600 13,167,943,200
1. Chứng khoán kinh doanh 16,201,600,021 16,201,600,021 16,201,600,021 16,201,600,021
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,800,516,521 -9,251,852,221 -5,959,866,421 -3,033,656,821
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,438,402,339 21,555,187,862 31,678,356,710 19,272,645,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,832,688,303 39,024,977,588 38,850,336,186 40,182,587,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 976,394,337 1,032,397,727 1,086,779,537 1,448,998,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,314,788,595 22,203,937,460 21,234,863,646 18,470,016,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,685,468,896 -40,706,124,913 -40,693,622,659 -40,828,956,648
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,511,921 40,511,921 40,511,921 112,178,862
1. Hàng tồn kho 40,511,921 40,511,921 40,511,921 112,178,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,601,656,398 3,795,346,800 3,921,099,363 3,960,688,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,098,240,493 1,241,620,487 1,276,645,648 1,228,275,361
2. Thuế GTGT được khấu trừ 863,413,267 913,723,675 988,274,183 1,024,349,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,002,638 1,640,002,638 1,640,002,638 1,701,709,567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,176,894 6,354,167
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,593,957,007 23,398,560,605 14,265,090,586 29,550,701,018
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,201,620,200 18,215,620,200 9,201,620,200 13,591,516,151
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,986,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 6,986,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 11,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,215,620,200 2,215,620,200 2,215,620,200 2,391,516,151
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,372,662 158,260,614 158,546,020 148,129,802
1. Tài sản cố định hữu hình 188,372,662 158,260,614 158,546,020 148,129,802
- Nguyên giá 1,055,376,388 930,224,553 977,202,427 1,560,749,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -867,003,726 -771,963,939 -818,656,407 -1,412,619,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,548,576,485 1,364,135,428 1,433,368,523 1,454,512,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,548,576,485 -1,364,135,428 -1,433,368,523 -1,454,512,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,934,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,705,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 36,229,297
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,203,964,145 5,024,679,791 4,904,924,366 15,769,120,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,920,269 82,222,694 81,525,119 2,813,501,874
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,121,043,876 4,942,457,097 4,823,399,247 12,955,618,463
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,368,297,072 57,182,955,182 60,363,228,633 68,451,353,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,993,307,717 18,885,593,499 20,967,536,119 33,012,830,786
I. Nợ ngắn hạn 17,993,307,717 18,885,593,499 20,967,536,119 33,012,830,786
1. Phải trả người bán ngắn hạn 476,317,654 1,316,799,407 1,060,406,022 2,810,003,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,482,532 60,482,532 60,482,532 121,873,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,111,566 200,081,920 293,204,167 491,663,145
4. Phải trả người lao động 277,264,551 263,025,319 489,434,052 725,553,761
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 956,866,771 838,696,366 763,275,912 1,762,237,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 284,630,909 251,923,091
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 172,476,067
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,900,000 6,600,000 3,300,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,127,062,307 5,524,856,721 7,224,790,520 15,423,189,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,928,954,613 10,674,792,878 10,787,753,649 11,253,652,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49,089,367
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,356 258,356 258,356 258,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,374,989,355 38,297,361,683 39,395,692,514 35,438,523,157
I. Vốn chủ sở hữu 38,374,989,355 38,297,361,683 39,395,692,514 35,438,523,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,260,000 586,686,849 586,686,849 1,840,919,262
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,744,349,375 -1,045,603,512 -1,045,603,512
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,109,379,017 -2,249,798,208 -1,797,720,924 -2,827,533,297
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,393,171,002 -56,327,825,314 -55,729,947,177 -58,913,198,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 833,411,287 72,184,428 597,878,137 36,351,828
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,226,582,289 -56,400,009,742 -56,327,825,314 -58,949,550,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,443,058,991 3,210,332,110 3,258,707,521 1,214,766,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,368,297,072 57,182,955,182 60,363,228,633 68,451,353,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.