TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,774,340,065 |
33,784,394,577 |
46,098,138,047 |
38,900,652,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,292,685,907 |
1,443,600,194 |
216,436,453 |
2,387,197,151 |
|
1. Tiền |
3,292,685,907 |
1,443,600,194 |
216,436,453 |
2,387,197,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,401,083,500 |
6,949,747,800 |
10,241,733,600 |
13,167,943,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,800,516,521 |
-9,251,852,221 |
-5,959,866,421 |
-3,033,656,821 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,438,402,339 |
21,555,187,862 |
31,678,356,710 |
19,272,645,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,832,688,303 |
39,024,977,588 |
38,850,336,186 |
40,182,587,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
976,394,337 |
1,032,397,727 |
1,086,779,537 |
1,448,998,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11,200,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,314,788,595 |
22,203,937,460 |
21,234,863,646 |
18,470,016,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,685,468,896 |
-40,706,124,913 |
-40,693,622,659 |
-40,828,956,648 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
112,178,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
112,178,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,601,656,398 |
3,795,346,800 |
3,921,099,363 |
3,960,688,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,098,240,493 |
1,241,620,487 |
1,276,645,648 |
1,228,275,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
863,413,267 |
913,723,675 |
988,274,183 |
1,024,349,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,002,638 |
1,640,002,638 |
1,640,002,638 |
1,701,709,567 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,176,894 |
6,354,167 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,593,957,007 |
23,398,560,605 |
14,265,090,586 |
29,550,701,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,201,620,200 |
18,215,620,200 |
9,201,620,200 |
13,591,516,151 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,986,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
6,986,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
11,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,215,620,200 |
2,215,620,200 |
2,215,620,200 |
2,391,516,151 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
188,372,662 |
158,260,614 |
158,546,020 |
148,129,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,372,662 |
158,260,614 |
158,546,020 |
148,129,802 |
|
- Nguyên giá |
1,055,376,388 |
930,224,553 |
977,202,427 |
1,560,749,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-867,003,726 |
-771,963,939 |
-818,656,407 |
-1,412,619,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,548,576,485 |
1,364,135,428 |
1,433,368,523 |
1,454,512,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,548,576,485 |
-1,364,135,428 |
-1,433,368,523 |
-1,454,512,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
41,934,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
5,705,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
36,229,297 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,203,964,145 |
5,024,679,791 |
4,904,924,366 |
15,769,120,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,920,269 |
82,222,694 |
81,525,119 |
2,813,501,874 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,121,043,876 |
4,942,457,097 |
4,823,399,247 |
12,955,618,463 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,368,297,072 |
57,182,955,182 |
60,363,228,633 |
68,451,353,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,993,307,717 |
18,885,593,499 |
20,967,536,119 |
33,012,830,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,993,307,717 |
18,885,593,499 |
20,967,536,119 |
33,012,830,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
476,317,654 |
1,316,799,407 |
1,060,406,022 |
2,810,003,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,482,532 |
60,482,532 |
60,482,532 |
121,873,215 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,111,566 |
200,081,920 |
293,204,167 |
491,663,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
277,264,551 |
263,025,319 |
489,434,052 |
725,553,761 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
956,866,771 |
838,696,366 |
763,275,912 |
1,762,237,665 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
284,630,909 |
251,923,091 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
172,476,067 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,900,000 |
6,600,000 |
3,300,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,127,062,307 |
5,524,856,721 |
7,224,790,520 |
15,423,189,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,928,954,613 |
10,674,792,878 |
10,787,753,649 |
11,253,652,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
49,089,367 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,374,989,355 |
38,297,361,683 |
39,395,692,514 |
35,438,523,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,374,989,355 |
38,297,361,683 |
39,395,692,514 |
35,438,523,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
586,686,849 |
586,686,849 |
1,840,919,262 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,744,349,375 |
-1,045,603,512 |
-1,045,603,512 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,109,379,017 |
-2,249,798,208 |
-1,797,720,924 |
-2,827,533,297 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,393,171,002 |
-56,327,825,314 |
-55,729,947,177 |
-58,913,198,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
833,411,287 |
72,184,428 |
597,878,137 |
36,351,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,226,582,289 |
-56,400,009,742 |
-56,327,825,314 |
-58,949,550,526 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,443,058,991 |
3,210,332,110 |
3,258,707,521 |
1,214,766,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,368,297,072 |
57,182,955,182 |
60,363,228,633 |
68,451,353,943 |
|